TOP-Students™ logo

Khóa học về tính từ trong tiếng Anh - Luyện thi TOEIC®

Một giáo viên từ top-students.com đang giải thích về tính từ trong tiếng Anh trên bảng đen bằng phấn. Đây là một khóa học TOEIC® chuyên sâu được thiết kế để đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®.

Trong tiếng Anh, một tính từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ (hoặc một đại từ). Nó bổ sung thông tin về đặc điểm của danh từ: hình dạng, màu sắc, kích thước, nguồn gốc, v.v.

Trong tiếng Anh, tính từ không thay đổi theo giống (nam/nữ) hay số lượng (số ít/số nhiều). Tính từ luôn bất biến (khác với tiếng Pháp)

Từ "happy" không thay đổi, dù là một đứa trẻ số ít hay nhiều đứa trẻ số nhiều.

1. Cách hình thành tính từ?

Tính từ có thể được hình thành theo nhiều cách: từ từ gốc (danh từ, động từ, tiền tố, hậu tố) hoặc sử dụng phân từ quá khứphân từ hiện tại. Dưới đây là các cách khác nhau để hình thành tính từ.

A. Tính từ hình thành từ danh từ

Một số tính từ được tạo ra từ danh từ bằng cách thêm các hậu tố như -able / -ible, -ous, -ful, -less, -ic, -ive, -al.

Danh từTính từVí dụ
dangerdangerousThis is a dangerous road.
(Đây là một con đường nguy hiểm.)
famefamousHe is a famous actor.
(Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
helphelpfulShe gave me helpful advice.
(Cô ấy đã cho tôi những lời khuyên hữu ích.)
carecareful / carelessBe careful when driving.
(Hãy cẩn thận khi lái xe.)
powerpowerfulIt's a powerful speech.
(Đó là một bài phát biểu ấn tượng.)

B. Tính từ hình thành từ các tính từ khác

Tiền tố cũng có thể được thêm vào tính từ hiện có để thay đổi nghĩa, thường là để tạo nghĩa phủ định.

Tiền tốVí dụÝ nghĩa
un-unhappykhông vui / buồn
in-indirectgián tiếp
im-impossiblekhông thể
dis-dishonestkhông trung thực
ir-irregularkhông đều, bất quy tắc
il-illegalbất hợp pháp
non-non-stopkhông ngừng

Việc chọn tiền tố thường phụ thuộc vào tính từ gốc:

C. Tính từ hình thành từ động từ

Một số tính từ được hình thành từ động từ, thường bằng cách thêm hậu tố như -ing hoặc -ed.

Mẹo: Một người cảm thấy "bored" (chán) vì một điều gì đó "boring" (nhàm chán).

  • I feel tired because the trip was tiring.
  • She is excited about the exciting news.

D. Phân từ quá khứ dùng như tính từ

Bổ sung cho phần trên về tính từ hình thành từ động từ, một số tính từ thực chất là phân từ quá khứ của động từ.

Những tính từ này thường dùng sau động từ to be:

E. Tính từ ghép

Trong tiếng Anh, có thể tạo tính từ ghép bằng cách kết hợp nhiều từ với dấu gạch nối (-).

Ví dụDịch
a well-known artistmột nghệ sĩ nổi tiếng
a blue-eyed girlmột cô gái mắt xanh
a fast-growing companymột công ty phát triển nhanh
a five-year-old childmột đứa trẻ năm tuổi
a high-quality productmột sản phẩm chất lượng cao

Các cấu trúc tính từ ghép khác nhau:

Cấu trúcVí dụDịch
Danh từ + Tính từworld-famous singerca sĩ nổi tiếng thế giới
Danh từ + Phân từ quá khứhand-made jewelrytrang sức làm bằng tay
Danh từ + Phân từ hiện tạiheart-breaking storycâu chuyện cảm động
Tính từ + Danh từfull-time jobcông việc toàn thời gian
Tính từ + Phân từ quá khứdeep-rooted traditionstruyền thống ăn sâu
Trạng từ + Phân từ quá khứwell-known authortác giả nổi tiếng
Trạng từ + Phân từ hiện tạifast-growing industryngành công nghiệp phát triển nhanh
Số + Danh từ (số ít)five-year-old childđứa trẻ năm tuổi
Phân từ quá khứ + Danh từbroken-hearted womanngười phụ nữ đau khổ
Danh từ + Danh từhigh-quality productsản phẩm chất lượng cao
Giới từ + Danh từover-the-counter medicinethuốc bán không cần đơn
Trạng từ + Tính từhighly-educated peoplenhững người có học vấn cao
Động từ + Danh từrun-down buildingtòa nhà xuống cấp
Trợ động từ + Động từmust-see moviebộ phim phải xem

Lưu ý về dấu gạch nối

Khi các tính từ ghép này đứng trước danh từ, chúng giữ dấu gạch nối (a five-year-old boy). Nhưng khi được dùng sau động từ như “to be”, dấu gạch nối không còn:

Tính từ ghép luôn bất biến

Tính từ ghép không thêm “s” ở số nhiều, kể cả khi phần danh từ là một con số.

F. Tính từ trông giống trạng từ

Một số tính từ kết thúc bằng -ly trông giống như trạng từ, nhưng thực ra là tính từ!

Chú ý!

  • He speaks fluently.
    (Anh ấy nói lưu loát.)Trạng từ (vì bổ nghĩa cho động từ speaks)
  • He is a fluent speaker.
    (Anh ấy là một diễn giả lưu loát.)Tính từ (bổ nghĩa cho danh từ speaker)

Trường hợp đặc biệt của “very”

Trong tiếng Anh, trạng từ "very" thường dùng để nhấn mạnh tính từ.

Tuy nhiên, lưu ý rằng cách dùng "very" khác nhau tùy theo loại tính từ mà nó bổ nghĩa. Cụ thể, không dùng với tính từ cực cấp (như incredible, freezing, huge, exhausted, amazing...). Với những tính từ này, nên dùng các trạng từ nhấn mạnh như « absolutely », « completely », « totally » hoặc « utterly » thay vì "very".

2. Vị trí của tính từ trong câu?

A. Trước danh từ (attributive adjective)

Tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Quy tắc chung: Những tính từ diễn tả một trạng thái tạm thời (afraid, asleep, awake, alive, alone, ill, glad, worth), một cảm xúc cá nhân (glad, sorry, ashamed, sure), hoặc điều gì đó chủ quan (worth, aware, due, liable) không thể đặt trước danh từ. Chúng chỉ xuất hiện sau động từ trạng thái (to be, to seem, to become...).Tóm lại:

  • Nếu tính từ mô tả đặc điểm thường xuyên, nó đặt trước danh từ
    • a happy child
  • Nếu mô tả tình trạng hoặc cảm xúc tạm thời, nó đứng sau động từ trạng thái
    • The child is afraid

B. Sau động từ trạng thái (predicative adjective)

Tính từ cũng có thể đứng sau một động từ, thường là động từ trạng thái (to be, to become, to seem, etc.). Khi đó, nó là bổ ngữ cho chủ ngữ.

Để tìm hiểu thêm về động từ trạng thái, bấm vào đây

C. Theo thứ tự cụ thể

Khi sử dụng nhiều tính từ để miêu tả một danh từ, chúng phải theo một thứ tự nhất định trong tiếng Anh. Thứ tự này thường là:

  1. Ý kiến (lovely, beautiful, boring, interesting, nice...)
  2. Kích thước (big, small, tall, tiny...)
  3. Chất lượng / Trạng thái (new, old, clean, dirty, broken...)
  4. Hình dạng (round, square, thin, flat...)
  5. Màu sắc (red, blue, green, yellow...)
  6. Nguồn gốc (French, American, Italian...)
  7. Chất liệu (wooden, metal, plastic, leather...)
  8. Mục đích sử dụng (sleeping bag, running shoes...)
  9. Danh từ (bản thân đối tượng)

Mẹo để ghi nhớ: Thường dùng chữ cái đầu của các nhóm: OSACOMP (Opinion, Size, Age, Color, Origin, Material, Purpose).

3. Tính từ trong tiếng Anh luôn bất biến

Như đã nhấn mạnh ở trên, tính từ trong tiếng Anh không thay đổi theo giống hay số lượng.

Trong tất cả các trường hợp này, tính từ không thay đổi (“tall”, “honest”) dù số lượng hay giống có thay đổi.

4. Danh sách các tính từ phổ biến

Dưới đây là danh sách các tính từ hữu ích mà bạn sẽ gặp thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong TOEIC®:

  1. Big / Small
    • I live in a big house.
    • She has a small car.
  2. New / Old
    • He bought a new phone.
    • I have an old computer.
  3. Young / Old (cho tuổi của người)
    • He is very young.
    • My grandfather is old but very active.
  4. Happy / Sad
    • They look happy today.
    • She seems sad.
  5. Beautiful / Ugly
    • What a beautiful sunset!
    • He thinks his painting is ugly.
  6. Important / Unimportant
    • This document is important.
    • Don’t worry about unimportant details.
  7. Expensive / Cheap
    • This watch is too expensive.
    • They found a cheap hotel.
  8. Easy / Difficult
    • That test was easy.
    • This exercise is difficult.
  9. Interesting / Boring
    • The film was interesting.
    • I found the lecture boring.
  10. Famous / Unknown
    • He is a famous singer.
    • The author is relatively unknown.

Kết luận

Tính từ trong tiếng Anh khá dễ nắm bắt khi bạn nhớ:

  1. Vị trí của chúng (trước danh từ hay sau động từ trạng thái).
  2. Chúng không thay đổi theo giống hay số.
  3. Thứ tự tiêu chuẩn khi kết hợp nhiều tính từ.
  4. Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất, bao gồm các dạng bất quy tắc.

Các khóa học khác

Dưới đây là các khóa học ngữ pháp khác cho TOEIC®:

Chinh phục TOEIC®!
TOEIC® chủ yếu là vấn đề luyện tập!
Để giúp bạn đạt được TOEIC®, chúng tôi giới thiệu đến bạn nền tảng luyện thi, đừng ngần ngại đăng ký để trở thành người thành thạo !
Đăng ký trên