Khóa học về động từ hành động - Chuẩn bị TOEIC®

Động từ hành động (còn gọi là động từ động trong tiếng Anh - dynamic verbs) mô tả một hành động, một chuyển động, một sự thay đổi trạng thái hoặc một hoạt động cụ thể được thực hiện bởi chủ ngữ. Chúng khác với động từ trạng thái (stative verbs), những động từ này chủ yếu mô tả một tình huống, một cảm xúc, một trạng thái tinh thần hoặc một điều kiện mà không liên quan đến hành động có thể đo lường.
Trong khuôn khổ kỳ thi TOEIC®, việc nắm vững sự khác biệt giữa hai loại động từ này là hết sức quan trọng, bởi vì cách sử dụng thì động từ (đặc biệt là dạng tiếp diễn -ing) thường phụ thuộc vào bản chất của động từ.
Đặc điểm chính
-
Diễn đạt một hành động hoặc quá trình
Động từ hành động thường mô tả một quá trình chủ động mà bạn có thể quan sát hoặc đo lường.- to run (chạy), to eat (ăn), to write (viết).
-
Có thể dùng ở dạng tiếp diễn (progressive)
Động từ hành động thường có thể kết hợp với dạng -ing (trừ một số ngoại lệ).- I am running, She is eating dinner.
-
Hàm ý sự thay đổi hoặc chuyển động
Ý tưởng ở đây là có điều gì đó đang diễn ra, có sự năng động.- They are building a house.
-
Đối lập với động từ trạng thái (stative verbs)
Động từ trạng thái thường mô tả trạng thái, điều kiện hoặc cảm giác, và hiếm khi dùng ở hiện tại tiếp diễn.- to love, to believe, to know.
Các nhóm chính của động từ hành động
Ta có thể phân loại động từ hành động theo bản chất của hành động hoặc quá trình mà chúng mô tả:
- Động từ chuyển động: run (chạy), walk (đi bộ), swim (bơi), fly (bay), drive (lái xe), ride (cưỡi xe đạp/ngựa), jump (nhảy), climb (leo), crawl (bò)...
- Động từ giao tiếp: speak (nói), talk (trò chuyện), say (nói), tell (kể), shout (la hét), whisper (thì thầm), ask (hỏi), answer (trả lời), discuss (thảo luận), explain (giải thích)...
- Động từ thay đổi hoặc chuyển tiếp: grow (lớn lên, phát triển), become (trở thành), change (thay đổi), evolve (tiến hóa), transform (biến đổi), improve (cải thiện), develop (phát triển)...
- Động từ hoạt động thể chất hoặc cụ thể: work (làm việc), exercise (tập thể dục), cook (nấu ăn), clean (dọn dẹp), wash (rửa), dance (nhảy), sing (hát), paint (vẽ), play (chơi), build (xây dựng)...
- Động từ sáng tạo hoặc sản xuất: create (tạo ra), design (thiết kế), compose (sáng tác), write (viết), draw (vẽ), invent (phát minh), generate (tạo ra), produce (sản xuất)...
- Động từ thao tác hoặc cử chỉ: hold (cầm), carry (mang), throw (ném), catch (bắt), pull (kéo), push (đẩy), lift (nhấc), drop (thả), open (mở), close (đóng), grab (chộp)...
- Động từ suy nghĩ (khi diễn tả hành động): think (suy nghĩ/cân nhắc), consider (xem xét), analyze (phân tích), plan (lên kế hoạch), imagine (tưởng tượng)...
Danh sách đầy đủ các động từ trạng thái
Nhóm | Động từ tiêu biểu |
---|---|
Chuyển động | walk, run, jog, sprint, hop, skip, jump, leap, climb, swim, dive, fly, ride, drive, travel, wander, roam |
Giao tiếp | speak, talk, say, tell, shout, yell, whisper, ask, answer, reply, respond, discuss, argue, explain, announce, declare, greet |
Thay đổi/chuyển tiếp | grow, become, change, evolve, develop, transform, improve, expand, decrease, shrink |
Hoạt động thể chất/cụ thể | work, study, read, write, type, cook, bake, clean, wash, paint, draw, dance, sing, play, rest, sleep (với nghĩa "bắt đầu ngủ"), exercise, jog |
Sáng tạo/sản xuất | create, design, compose, invent, generate, produce, build, construct, craft, code, develop |
Thao tác/cử chỉ | hold, carry, throw, catch, pull, push, lift, drop, open, close, grab, drag, twist, rotate, shake, wave |
Suy nghĩ (hành động) | think (suy nghĩ chủ động), consider, analyze, plan, imagine, brainstorm, evaluate, calculate, decide |
Ngoại lệ và động từ hai chức năng (trạng thái/động)
Một số động từ có thể là động từ trạng thái trong một nghĩa và là động từ hành động (dynamic) trong nghĩa khác. Trong trường hợp này, chúng có thể dùng ở dạng tiếp diễn khi diễn tả hành động.
Động từ « have »
- Have với nghĩa sở hữu → trạng thái
- I have a car.
(Tôi sở hữu một chiếc xe hơi)
- I have a car.
- Have với nghĩa hành động cụ thể → động
- I am having lunch.
(Tôi đang ăn trưa)
- I am having lunch.
Động từ « think »
- Think với nghĩa quan điểm → trạng thái
- I think you are right.
(Tôi nghĩ bạn đúng)
- I think you are right.
- Think với nghĩa suy nghĩ → động
- I am thinking about the problem.
(Tôi đang suy nghĩ về vấn đề đó)
- I am thinking about the problem.
Động từ « see »
- See với nghĩa cảm nhận không chủ ý → trạng thái
- I see a bird in the sky.
(Tôi thấy một con chim trên bầu trời)
- I see a bird in the sky.
- See với nghĩa gặp gỡ → động
- I am seeing my friend later.
(Tôi sẽ gặp bạn của mình sau)
- I am seeing my friend later.
Động từ « taste »
- Taste với nghĩa miêu tả hương vị → trạng thái
- This soup tastes great.
(Món súp này rất ngon)
- This soup tastes great.
- Taste với nghĩa nếm thử vị → động
- I am tasting the soup.
(Tôi đang nếm thử món súp)
- I am tasting the soup.
Động từ « feel »
- Feel với nghĩa trạng thái, cảm giác → trạng thái
- I feel tired.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi)
- I feel tired.
- Feel với nghĩa hành động chạm vào → động
- He is feeling the texture of the fabric.
(Anh ấy đang chạm để cảm nhận kết cấu của vải)
- He is feeling the texture of the fabric.
Động từ « look »
- Look với nghĩa vẻ ngoài → trạng thái
- You look tired.
(Bạn trông mệt mỏi)
- You look tired.
- Look với nghĩa hành động nhìn → động
- I am looking at the painting.
(Tôi đang nhìn bức tranh)
- I am looking at the painting.
Trong tất cả các trường hợp trên, việc hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa thực tế của động từ là rất quan trọng để xác định khi nào nên dùng dạng tiếp diễn (-ing) hoặc không.
Kết luận
Động từ hành động (hay động từ động) là cần thiết để diễn đạt sự kiện, cử chỉ, quá trình và sự thay đổi. Chúng đối lập với động từ trạng thái (động từ stative), vốn thường mô tả tình huống, cảm xúc hoặc nhận thức.
Chúng tôi đã viết thêm các bài viết về ngữ pháp TOEIC®, bạn có thể tham khảo tại đây: