Khóa học về danh từ đếm được và không đếm được - Chuẩn bị TOEIC®

Trong tiếng Anh, danh từ được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên khả năng được đếm: danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Sự phân biệt này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách sử dụng mạo từ, từ chỉ số lượng (quantifier) và cấu trúc câu.
1. Danh từ đếm được
Danh từ đếm được là những từ chỉ vật thể riêng biệt mà có thể đếm từng cái một. Dưới đây là các đặc điểm của danh từ đếm được trong tiếng Anh:
- Có thể đếm bằng số: one apple, two chairs, three books.
- Có dạng số ít và số nhiều.
- Có thể đi kèm với mạo từ không xác định (a / an) khi ở dạng số ít.
- Sử dụng các quantifier như many, a few, several để thể hiện số lượng.
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chair (ghế) | chairs (những chiếc ghế) |
apple (quả táo) | apples (những quả táo) |
car (xe ô tô) | cars (những chiếc xe ô tô) |
student (học sinh) | students (những học sinh) |
- I have a book. - I have three books
(Tôi có một quyển sách. - Tôi có ba quyển sách.) - She bought three apples.
(Cô ấy đã mua ba quả táo.) - There are many students in the classroom.
(Có nhiều học sinh trong lớp học.)
2. Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được là những từ chỉ chất liệu, khái niệm hoặc yếu tố trừu tượng mà không thể đếm từng cái một. Dưới đây là các đặc điểm của danh từ không đếm được:
- Không thể đếm trực tiếp
- Không thể nói "two waters" hoặc "three informations"
- Không có dạng số nhiều (không thêm -s sau danh từ)
- Không đi kèm với mạo từ không xác định (a / an).
- Thường được sử dụng với các quantifier như some, much, a lot of, a little.
- Có thể sử dụng đơn vị đo lường để biến danh từ không đếm được thành đếm được (a glass of water, a piece of advice).
Nhóm | Ví dụ |
---|---|
Chất lỏng | water (nước), milk (sữa), juice (nước ép) |
Chất liệu và vật chất | salt (muối), sugar (đường), wood (gỗ) |
Khái niệm trừu tượng | happiness (hạnh phúc), love (tình yêu), freedom (tự do) |
Ngôn ngữ | English (tiếng Anh), French (tiếng Pháp) |
Thông tin và giao tiếp | news (tin tức), information (thông tin), advice (lời khuyên) |
Hiện tượng tự nhiên và yếu tố | weather (thời tiết), rain (mưa), wind (gió) |
Giải trí và hoạt động | music (âm nhạc), art (nghệ thuật), work (công việc) |
Bệnh tật | flu (cúm), cancer (ung thư), asthma (hen suyễn) |
Trò chơi và thể thao | chess (cờ vua), tennis (tennis), football (bóng đá) |
Cảm xúc và tâm trạng | anger (giận dữ), fear (nỗi sợ), hope (hy vọng) |
Đo lường và số lượng | money (tiền), time (thời gian), progress (tiến bộ) |
Đồ nội thất và vật dụng chung | furniture (đồ nội thất), luggage (hành lý), equipment (thiết bị) |
- She gave me some advice.
(Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên.) - There is too much sugar in this coffee.
(Có quá nhiều đường trong cốc cà phê này.) - I need more information about the project.
(Tôi cần thêm thông tin về dự án.)
Dưới đây là danh sách các danh từ không đếm được thường gây nhầm lẫn, đặc biệt trong kỳ thi TOEIC®:
Không đếm được | Không đếm được | Không đếm được | Không đếm được | Không đếm được |
---|---|---|---|---|
Art | Assistance | Baggage | Beer | Behavior |
Behaviour | Bread | Business | Camping | Cash |
Chaos | Cheese | Chess | Clothing | Coffee |
Conduct | Courage | Crockery | Cutlery | Damage |
Dancing | Dirt | Dust | Electricity | Employment |
Equipment | Evidence | Feedback | First Aid | Flour |
Food | Fruit | Fun | Furniture | Hardware |
Harm | Health | Homework | Housing | Imagination |
Information | Insurance | Jewellery | Jewelry | Knowledge |
Leisure | Litter | Luck | Luggage | Machinery |
Milk | Money | Mud | Music | News |
Nonsense | Paper | Parking | Pasta | Pay |
Permission | Photography | Poetry | Pollution | Produce |
Progress | Proof | Publicity | Research | Rice |
Room | Rubbish | Safety | Salt | Scenery |
Shopping | Sightseeing | Software | Space | Sugar |
Sunshine | Tea | Time | Traffic | Transport |
Transportation | Travel | Trouble | Underwear | Unemployment |
Violence | Water | Weather | Work |
3. Làm thế nào để biến danh từ không đếm được thành danh từ đếm được?
Một số danh từ không đếm được có thể trở thành đếm được bằng cách sử dụng đơn vị đo lường hoặc vật chứa.
Danh từ không đếm được | Dạng đếm được |
---|---|
water (nước) | a glass of water (một ly nước) |
bread (bánh mì) | a loaf of bread (một ổ bánh mì) |
advice (lời khuyên) | a piece of advice (một lời khuyên) |
news (tin tức) | a piece of news (một tin tức) |
- Can I have a cup of coffee?
(Tôi có thể lấy một tách cà phê được không?) - She bought two bottles of milk.
(Cô ấy đã mua hai chai sữa.) - I heard an interesting piece of news today.
(Hôm nay tôi đã nghe một tin tức thú vị.)
Ta cũng có thể biến danh từ không đếm được thành danh từ đếm được đơn giản bằng cách thêm vào một từ chỉ loại hoặc số lượng để tạo thành danh từ ghép.
- furniture (đồ nội thất, không đếm được) → a piece of furniture (một món đồ nội thất)
- equipment (thiết bị, không đếm được) → a piece of equipment (một thiết bị)
- work (công việc, không đếm được) → a work of art (một tác phẩm nghệ thuật)
4. Làm sao để nhận biết một danh từ là đếm được hay không đếm được?
Không có quy tắc tuyệt đối, nhưng dưới đây là một số mẹo:
- Nếu danh từ chỉ vật thể riêng biệt có thể đếm được, nó thường là danh từ đếm được.
- apple, book, student
- Nếu danh từ chỉ chất liệu, khái niệm trừu tượng hoặc thông tin, nó thường là danh từ không đếm được.
- happiness, water, news
- Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy vào ngữ cảnh.
- I'd like some chicken. (Không đếm được, chỉ thịt gà.)
- There is a chicken in the yard. (Đếm được, chỉ con gà.)
- I love coffee. (Không đếm được, nói chung.)
- Can I have a coffee, please? (Đếm được, một tách cà phê.)
5. Những sắc thái giữa danh từ đếm được và không đếm được
Mặc dù sự phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được khá rõ ràng, trong tiếng Anh vẫn có một số sắc thái quan trọng cần biết. Sau đây là những điểm chính:
A. Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được
Danh từ | Đếm được (vật thể riêng biệt) | Không đếm được (chất liệu/khái niệm) |
---|---|---|
Coffee | Two coffees, please. (Hai tách cà phê) | I love coffee. (Tôi thích cà phê nói chung.) |
Hair | I found a hair in my soup! (Một sợi tóc trong súp) | She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.) |
Paper | I need a paper to write on. (Một tờ báo/tài liệu) | She bought some paper. (Cô ấy đã mua giấy.) |
Chicken | There are three chickens in the garden. (Ba con gà) | I’d like some chicken. (Thịt gà để ăn.) |
Glass | I broke two glasses. (Hai cái ly) | This table is made of glass. (Bàn này làm bằng kính.) |
Room | There are three rooms in my house. (Ba phòng) | There isn’t much room here. (Không có nhiều không gian.) |
Iron | He lifted an iron. (Một cái bàn là) | This bridge is made of iron. (Cầu này làm bằng sắt.) |
Light | There are three lights in the ceiling. (Ba bóng đèn) | I need more light to read. (Tôi cần nhiều ánh sáng để đọc.) |
Experience | She had many exciting experiences during her trip. (Những trải nghiệm) | Experience is important in this job. (Kinh nghiệm quan trọng.) |
Water | Can I have two waters? (Hai chai/ly nước) | Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.) |
Business | He owns two businesses. (Hai doanh nghiệp) | She works in business. (Ngành kinh doanh nói chung.) |
Noise | I heard a strange noise outside. (Một tiếng ồn cụ thể) | There is too much noise in this city. (Tiếng ồn nói chung.) |
B. "Much" vs. "Many"
- "Many" dùng với danh từ đếm được.
- There are many books in the library.
(Có nhiều sách trong thư viện.)
- There are many books in the library.
- "Much" dùng với danh từ không đếm được.
- There isn’t much sugar left.
(Không còn nhiều đường.)
- There isn’t much sugar left.
Sai lầm thường gặp
There are much students (Sai, "students" là danh từ đếm được.)
C. "Number" vs. "Amount"
- "Number" dùng với danh từ đếm được.
- A large number of students attended the lecture.
(Có rất nhiều học sinh tham dự buổi học.)
- A large number of students attended the lecture.
- "Amount" dùng với danh từ không đếm được.
- A small amount of water is enough.
(Một lượng nhỏ nước là đủ.)
- A small amount of water is enough.
Sai lầm thường gặp
A large amount of students. (Sai, "students" là danh từ đếm được.)
D. "Fewer" vs. "Less"
- "Fewer" dùng với danh từ đếm được.
- Fewer people attended the meeting.
(Ít người tham dự buổi họp hơn.)
- Fewer people attended the meeting.
- "Less" dùng với danh từ không đếm được.
- I drink less coffee now.
(Tôi uống ít cà phê hơn bây giờ.)
- I drink less coffee now.
Sai lầm thường gặp
Less people came to the party (Sai, "people" là danh từ đếm được.)
E. "Some" vs. "Any"
- "Some" dùng trong câu khẳng định.
- I have some friends in London.
(Tôi có một vài người bạn ở London.)
- I have some friends in London.
- "Any" dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Do you have any water?
(Bạn có nước không?) - I don’t have any money.
(Tôi không có tiền.)
- Do you have any water?
Sai lầm thường gặp
I have any apples. (Sai, "any" không dùng trong câu khẳng định.)
F. "A lot of" vs. "Lots of" vs. "Plenty of"
- "A lot of" / "Lots of" có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
- There are a lot of books. (Đếm được)
- There is a lot of water. (Không đếm được)
- "Plenty of" nghĩa là "nhiều hơn đủ", cũng dùng với cả hai loại danh từ.
- We have plenty of chairs.
(Chúng ta có rất nhiều ghế.) - There is plenty of time.
(Có rất nhiều thời gian.)
- We have plenty of chairs.
6. Những lỗi thường gặp với danh từ đếm được và không đếm được
- ❌ Nói "an information" hoặc "two advices"
✅ Some information / Two pieces of advice - ❌ Dùng "many" với danh từ không đếm được
✅ Sử dụng "much" thay thế (There is much water in the bottle.) - ❌ Đặt danh từ không đếm được ở dạng số nhiều
✅ Sử dụng đơn vị đo lường (two cups of tea thay cho two teas).
Các khóa học khác
Dưới đây là các khóa học ngữ pháp khác cho TOEIC®: