TOP-Students™ logo

Khóa học về danh từ đếm được và không đếm được - Chuẩn bị TOEIC®

Giáo viên của top-students.com đang giảng giải về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh trên bảng với phấn trắng. Khóa học này là một chương trình TOEIC® chuyên biệt giúp học viên xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®.

Trong tiếng Anh, danh từ được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên khả năng được đếm: danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được.

Sự phân biệt này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách sử dụng mạo từ, từ chỉ số lượng (quantifier) và cấu trúc câu.

1. Danh từ đếm được

Danh từ đếm được là những từ chỉ vật thể riêng biệtcó thể đếm từng cái một. Dưới đây là các đặc điểm của danh từ đếm được trong tiếng Anh:

Số ítSố nhiều
chair (ghế)chairs (những chiếc ghế)
apple (quả táo)apples (những quả táo)
car (xe ô tô)cars (những chiếc xe ô tô)
student (học sinh)students (những học sinh)

2. Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những từ chỉ chất liệu, khái niệm hoặc yếu tố trừu tượngkhông thể đếm từng cái một. Dưới đây là các đặc điểm của danh từ không đếm được:

NhómVí dụ
Chất lỏngwater (nước), milk (sữa), juice (nước ép)
Chất liệu và vật chấtsalt (muối), sugar (đường), wood (gỗ)
Khái niệm trừu tượnghappiness (hạnh phúc), love (tình yêu), freedom (tự do)
Ngôn ngữEnglish (tiếng Anh), French (tiếng Pháp)
Thông tin và giao tiếpnews (tin tức), information (thông tin), advice (lời khuyên)
Hiện tượng tự nhiên và yếu tốweather (thời tiết), rain (mưa), wind (gió)
Giải trí và hoạt độngmusic (âm nhạc), art (nghệ thuật), work (công việc)
Bệnh tậtflu (cúm), cancer (ung thư), asthma (hen suyễn)
Trò chơi và thể thaochess (cờ vua), tennis (tennis), football (bóng đá)
Cảm xúc và tâm trạnganger (giận dữ), fear (nỗi sợ), hope (hy vọng)
Đo lường và số lượngmoney (tiền), time (thời gian), progress (tiến bộ)
Đồ nội thất và vật dụng chungfurniture (đồ nội thất), luggage (hành lý), equipment (thiết bị)

Dưới đây là danh sách các danh từ không đếm được thường gây nhầm lẫn, đặc biệt trong kỳ thi TOEIC®:

Không đếm đượcKhông đếm đượcKhông đếm đượcKhông đếm đượcKhông đếm được
ArtAssistanceBaggageBeerBehavior
BehaviourBreadBusinessCampingCash
ChaosCheeseChessClothingCoffee
ConductCourageCrockeryCutleryDamage
DancingDirtDustElectricityEmployment
EquipmentEvidenceFeedbackFirst AidFlour
FoodFruitFunFurnitureHardware
HarmHealthHomeworkHousingImagination
InformationInsuranceJewelleryJewelryKnowledge
LeisureLitterLuckLuggageMachinery
MilkMoneyMudMusicNews
NonsensePaperParkingPastaPay
PermissionPhotographyPoetryPollutionProduce
ProgressProofPublicityResearchRice
RoomRubbishSafetySaltScenery
ShoppingSightseeingSoftwareSpaceSugar
SunshineTeaTimeTrafficTransport
TransportationTravelTroubleUnderwearUnemployment
ViolenceWaterWeatherWork

3. Làm thế nào để biến danh từ không đếm được thành danh từ đếm được?

Một số danh từ không đếm được có thể trở thành đếm được bằng cách sử dụng đơn vị đo lường hoặc vật chứa.

Danh từ không đếm đượcDạng đếm được
water (nước)a glass of water (một ly nước)
bread (bánh mì)a loaf of bread (một ổ bánh mì)
advice (lời khuyên)a piece of advice (một lời khuyên)
news (tin tức)a piece of news (một tin tức)

Ta cũng có thể biến danh từ không đếm được thành danh từ đếm được đơn giản bằng cách thêm vào một từ chỉ loại hoặc số lượng để tạo thành danh từ ghép.

4. Làm sao để nhận biết một danh từ là đếm được hay không đếm được?

Không có quy tắc tuyệt đối, nhưng dưới đây là một số mẹo:

  1. Nếu danh từ chỉ vật thể riêng biệt có thể đếm được, nó thường là danh từ đếm được.
    • apple, book, student
  2. Nếu danh từ chỉ chất liệu, khái niệm trừu tượng hoặc thông tin, nó thường là danh từ không đếm được.
    • happiness, water, news
  3. Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy vào ngữ cảnh.
    • I'd like some chicken. (Không đếm được, chỉ thịt gà.)
    • There is a chicken in the yard. (Đếm được, chỉ con gà.)
    • I love coffee. (Không đếm được, nói chung.)
    • Can I have a coffee, please? (Đếm được, một tách cà phê.)

5. Những sắc thái giữa danh từ đếm được và không đếm được

Mặc dù sự phân biệt giữa danh từ đếm đượckhông đếm được khá rõ ràng, trong tiếng Anh vẫn có một số sắc thái quan trọng cần biết. Sau đây là những điểm chính:

A. Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được

Danh từĐếm được (vật thể riêng biệt)Không đếm được (chất liệu/khái niệm)
CoffeeTwo coffees, please.
(Hai tách cà phê)
I love coffee.
(Tôi thích cà phê nói chung.)
HairI found a hair in my soup!
(Một sợi tóc trong súp)
She has long hair.
(Cô ấy có mái tóc dài.)
PaperI need a paper to write on.
(Một tờ báo/tài liệu)
She bought some paper.
(Cô ấy đã mua giấy.)
ChickenThere are three chickens in the garden.
(Ba con gà)
I’d like some chicken.
(Thịt gà để ăn.)
GlassI broke two glasses.
(Hai cái ly)
This table is made of glass.
(Bàn này làm bằng kính.)
RoomThere are three rooms in my house.
(Ba phòng)
There isn’t much room here.
(Không có nhiều không gian.)
IronHe lifted an iron.
(Một cái bàn là)
This bridge is made of iron.
(Cầu này làm bằng sắt.)
LightThere are three lights in the ceiling.
(Ba bóng đèn)
I need more light to read.
(Tôi cần nhiều ánh sáng để đọc.)
ExperienceShe had many exciting experiences during her trip.
(Những trải nghiệm)
Experience is important in this job.
(Kinh nghiệm quan trọng.)
WaterCan I have two waters?
(Hai chai/ly nước)
Water is essential for life.
(Nước rất cần thiết cho sự sống.)
BusinessHe owns two businesses.
(Hai doanh nghiệp)
She works in business.
(Ngành kinh doanh nói chung.)
NoiseI heard a strange noise outside.
(Một tiếng ồn cụ thể)
There is too much noise in this city.
(Tiếng ồn nói chung.)

B. "Much" vs. "Many"

Sai lầm thường gặp
There are much students (Sai, "students" là danh từ đếm được.)

C. "Number" vs. "Amount"

Sai lầm thường gặp
A large amount of students. (Sai, "students" là danh từ đếm được.)

D. "Fewer" vs. "Less"

Sai lầm thường gặp
Less people came to the party (Sai, "people" là danh từ đếm được.)

E. "Some" vs. "Any"

Sai lầm thường gặp
I have any apples. (Sai, "any" không dùng trong câu khẳng định.)

F. "A lot of" vs. "Lots of" vs. "Plenty of"

6. Những lỗi thường gặp với danh từ đếm được và không đếm được

Các khóa học khác

Dưới đây là các khóa học ngữ pháp khác cho TOEIC®:

Chinh phục TOEIC®!
TOEIC® chủ yếu là vấn đề luyện tập!
Để giúp bạn đạt được TOEIC®, chúng tôi giới thiệu đến bạn nền tảng luyện thi, đừng ngần ngại đăng ký để trở thành người thành thạo !
Đăng ký trên