Khóa học về past simple (thì quá khứ đơn) - Chuẩn bị TOEIC®

❓ Các từ "prétérit" và “past simple” đều có nghĩa giống nhau trong tiếng Anh.
1. Cấu tạo của past simple (thì quá khứ đơn)
Trong tiếng Anh, có 2 loại động từ:
- Động từ bất quy tắc: danh sách động từ cần học thuộc lòng (khoảng 200 động từ)
- Động từ có quy tắc: các động từ còn lại
Tại sao lại đề cập đến điều này? Bởi vì tùy thuộc vào việc đó là động từ có quy tắc hay bất quy tắc, chúng ta sẽ chia động từ theo cách khác nhau...
❓ Động từ bất quy tắc có thể khiến bạn cảm thấy lo lắng, bởi vì chúng ta thường bị bắt học thuộc lòng một cách máy móc.
🎯 Tuy nhiên, nếu bạn học theo cách đúng (trò chơi của chúng tôi giúp bạn làm được điều đó), những động từ này sẽ giúp bạn rất nhiều cho kỳ thi TOEIC®, bởi vì chúng cung cấp cho bạn một nền tảng từ vựng rất vững chắc.
🔗 Xem danh sách các động từ bất quy tắc, cũng như trò chơi mà chúng tôi tạo ra để bạn học dễ dàng tại đây: Động từ bất quy tắc
1.1. Với động từ có quy tắc
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
I traveled | I did not (didn't) travel | Did I travel ? |
You traveled | You did not (didn’t) travel | Did you travel ? |
He / She / It traveled | He / She / It did not (didn’t) travel | Did she travel ? |
We traveled | We did not (didn’t) travel | Did we travel ? |
You traveled | You did not (didn’t) travel | Did you travel ? |
They traveled | They did not (didn’t) travel | Did they travel ? |
- Đối với câu khẳng định, chỉ cần thêm "ed" (hoặc "d") vào cuối động từ.
- Đối với câu phủ định, chỉ cần thêm "did not" (hoặc "didn't") giữa chủ ngữ và động từ (ở dạng nguyên thể).
- Đối với câu nghi vấn, đặt câu theo dạng "did" + chủ ngữ + động từ (ở dạng nguyên thể) + ?
Lỗi thường gặp
-
Sử dụng "did" với động từ chia ở thì quá khứ trong câu phủ định và nghi vấn:
- Sai: I didn't
traveledto Paris. - Đúng: I didn't travel to Paris.
- Sai: I didn't
-
Nhầm lẫn giữa động từ có quy tắc và bất quy tắc: (xem phần tiếp theo)
- Sai: He
goedto the store. - Đúng: He went to the store.
- Sai: He
-
Quên đảo vị trí chủ ngữ và động từ trong câu hỏi:
- Sai:
You didtravel to Paris? - Đúng: \Did you travel to Paris?\
- Sai:
1.2. Với động từ bất quy tắc
1.2.1. Chia động từ bất quy tắc
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
I wrote | I did not (didn’t) write | Did I write? |
You wrote | You did not (didn’t) write | Did you write? |
He / She / It wrote | He / She / It did not (didn’t) write | Did he/she/it write? |
We wrote | We did not (didn’t) write | Did we write? |
You wrote | You did not (didn’t) write | Did you write? |
They wrote | They did not (didn’t) write | Did they write? |
- Với câu khẳng định, sử dụng động từ bất quy tắc ở past simple (thường là cột thứ hai trong danh sách động từ bất quy tắc)
- Với câu phủ định và nghi vấn, sử dụng cùng một dạng như động từ có quy tắc.
1.2.2. Đặc biệt với động từ "be"
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
I was | I was not (wasn’t) | Was I? |
You were | You were not (weren’t) | Were you? |
He / She / It was | He / She / It was not (wasn’t) | Was he/she/it? |
We were | We were not (weren’t) | Were we? |
You were | You were not (weren’t) | Were you? |
They were | They were not (weren’t) | Were they? |
- Sử dụng were ở tất cả các ngôi trừ ngôi thứ nhất và thứ ba số ít (sử dụng was).
- Lưu ý rằng, động từ be khi chia ở past simple không dùng trợ động từ did, mà sử dụng trực tiếp was hoặc were để tạo thì quá khứ đơn.
2. Khi nào sử dụng past simple (thì quá khứ đơn)?
2.1. Hành động đã kết thúc hoàn toàn
Past simple được sử dụng để nói về những hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ. Những hành động này không còn liên quan đến hiện tại.
- I finished my homework last night.
- They moved to a new house in 2015.
Các từ chỉ thời gian
Khi bạn thấy một số từ chỉ thời gian dưới đây trong câu, gần như chắc chắn động từ phải chia ở past simple:
- at
- I finished at 9 o'clock
- I finished at 3.30
- I finished at the end of the day
- I finished at Christmas
- on
- I finished on Monday
- I finished on 23th March
- I finished on the 28st
- I finished on Christmas Day
- in
- I finished in February
- I finished in 1976
- I finished in the 1990s
- I finished in winter / summer ...
- Không có giới từ:
- I finished yesterday
- I finished yesterday afternoon
- I finished last Friday
- I finished a few days ago
- I finished the day before yesterday
- I finished when I was young
- I lived in Paris \for five years. (trong 5 năm, hiện tại tôi không còn sống ở đó nữa)\
2.2. Hành động lặp lại trong quá khứ
Past simple được sử dụng để nói về những hành động lặp lại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn xảy ra nữa.
- When I was a child, I played outside every day.
- She visited her grandparents every summer.
2.3. Những hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Past simple cũng được dùng để miêu tả một chuỗi hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
- He entered the room, sat down, and started to read.
- She finished her homework, put away her books, and went to bed.
2.4. Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian quá khứ
Chúng ta cũng sử dụng past simple để nói về những hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, nhưng hiện tại đã kết thúc.
- I lived in Paris for five years.
- They worked at the company from 2010 to 2015.
2.5. Hành động làm gián đoạn một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ
Past simple được dùng để diễn tả một hành động đã làm gián đoạn một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. Hành động đang diễn ra thường được diễn đạt bằng past continuous.
- I was watching TV when the phone rang.
- She was cooking dinner when he arrived.
⚠️ Đây là một dạng của conditional, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm trong bài học liên quan
Kết luận
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thì quá khứ để làm chủ thì này cho kỳ thi TOEIC®, chúng tôi khuyến khích bạn đọc các bài viết dưới đây: