TOP-Students™ logo

Khóa học về past simple (thì quá khứ đơn) - Chuẩn bị TOEIC®

Một giáo viên từ top-students.com đang giải thích past simple trong tiếng Anh trên bảng đen bằng phấn trắng. Khóa học này là khóa TOEIC® chuyên biệt được thiết kế để đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®.

❓ Các từ "prétérit" và “past simple” đều có nghĩa giống nhau trong tiếng Anh.

1. Cấu tạo của past simple (thì quá khứ đơn)

Trong tiếng Anh, có 2 loại động từ:

Tại sao lại đề cập đến điều này? Bởi vì tùy thuộc vào việc đó là động từ có quy tắc hay bất quy tắc, chúng ta sẽ chia động từ theo cách khác nhau...

❓ Động từ bất quy tắc có thể khiến bạn cảm thấy lo lắng, bởi vì chúng ta thường bị bắt học thuộc lòng một cách máy móc.



🎯 Tuy nhiên, nếu bạn học theo cách đúng (trò chơi của chúng tôi giúp bạn làm được điều đó), những động từ này sẽ giúp bạn rất nhiều cho kỳ thi TOEIC®, bởi vì chúng cung cấp cho bạn một nền tảng từ vựng rất vững chắc.



🔗 Xem danh sách các động từ bất quy tắc, cũng như trò chơi mà chúng tôi tạo ra để bạn học dễ dàng tại đây: Động từ bất quy tắc


1.1. Với động từ có quy tắc

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
I traveledI did not (didn't) travelDid I travel ?
You traveledYou did not (didn’t) travelDid you travel ?
He / She / It traveledHe / She / It did not (didn’t) travelDid she travel ?
We traveledWe did not (didn’t) travelDid we travel ?
You traveledYou did not (didn’t) travelDid you travel ?
They traveledThey did not (didn’t) travelDid they travel ?


Lỗi thường gặp


1.2. Với động từ bất quy tắc

1.2.1. Chia động từ bất quy tắc

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
I wroteI did not (didn’t) writeDid I write?
You wroteYou did not (didn’t) writeDid you write?
He / She / It wroteHe / She / It did not (didn’t) writeDid he/she/it write?
We wroteWe did not (didn’t) writeDid we write?
You wroteYou did not (didn’t) writeDid you write?
They wroteThey did not (didn’t) writeDid they write?

1.2.2. Đặc biệt với động từ "be"

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
I wasI was not (wasn’t)Was I?
You wereYou were not (weren’t)Were you?
He / She / It wasHe / She / It was not (wasn’t)Was he/she/it?
We wereWe were not (weren’t)Were we?
You wereYou were not (weren’t)Were you?
They wereThey were not (weren’t)Were they?

2. Khi nào sử dụng past simple (thì quá khứ đơn)?

2.1. Hành động đã kết thúc hoàn toàn

Past simple được sử dụng để nói về những hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ. Những hành động này không còn liên quan đến hiện tại.

Các từ chỉ thời gian

Khi bạn thấy một số từ chỉ thời gian dưới đây trong câu, gần như chắc chắn động từ phải chia ở past simple:


2.2. Hành động lặp lại trong quá khứ

Past simple được sử dụng để nói về những hành động lặp lại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn xảy ra nữa.


2.3. Những hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Past simple cũng được dùng để miêu tả một chuỗi hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.


2.4. Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian quá khứ

Chúng ta cũng sử dụng past simple để nói về những hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, nhưng hiện tại đã kết thúc.


2.5. Hành động làm gián đoạn một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ

Past simple được dùng để diễn tả một hành động đã làm gián đoạn một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. Hành động đang diễn ra thường được diễn đạt bằng past continuous.

⚠️ Đây là một dạng của conditional, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm trong bài học liên quan


Kết luận

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thì quá khứ để làm chủ thì này cho kỳ thi TOEIC®, chúng tôi khuyến khích bạn đọc các bài viết dưới đây:

  1. Các thì quá khứ trong TOEIC® - tổng quan
  2. Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) cho TOEIC®
Chinh phục TOEIC®!
TOEIC® chủ yếu là vấn đề luyện tập!
Để giúp bạn đạt được TOEIC®, chúng tôi giới thiệu đến bạn nền tảng luyện thi, đừng ngần ngại đăng ký để trở thành người thành thạo !
Đăng ký trên