TOP-Students™ logo

Khóa học về động từ phrasal - Chuẩn bị thi TOEIC®

Một giáo viên từ top-students.com đang giải thích về động từ phrasal trong tiếng Anh trên bảng đen bằng phấn. Khóa học này là một khóa chuyên sâu TOEIC® được thiết kế dành cho việc đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®.

Một động từ phrasal (còn gọi là « phrasal verb ») là một động từ được thêm vào một từ nhỏ (thường là up, out, in, off, on, over, away, v.v.). Ví dụ, « to look » nghĩa là « nhìn », nhưng « to look after » nghĩa là « chăm sóc / trông nom »« to look up to » nghĩa là « ngưỡng mộ ».

Những từ nhỏ này đóng vai trò vô cùng quan trọng: chúng có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của động từ, hoặc làm cho động từ có sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một ví dụ điển hình:

1. Động từ phrasal được hình thành như thế nào?

Nguyên tắc cơ bản rất đơn giản: kết hợp một động từ với một từ nhỏ. Từ nhỏ ở đây có thể là:

Đôi khi, người ta dùng hai từ nhỏ, tạo thành cái gọi là phrasal-prepositional verbs.

2. Các loại động từ phrasal khác nhau

A. Động từ phrasal chuyển tiếp và không chuyển tiếp

Bổ ngữ trực tiếp (Direktes Objekt) là thành phần bổ sung trực tiếp cho động từ, không qua giới từ. Có thể xác định bằng cách hỏi "cái gì?" hoặc “ai?” sau động từ. → Tôi ăn một quả táo. → Tôi ăn CÁI GÌ? một quả táo

Bổ ngữ gián tiếp (Indirektes Objekt) bổ sung cho động từ thông qua một giới từ (với, từ, cho, v.v.). Có thể xác định bằng cách hỏi “với ai?”, “với cái gì?”, “từ ai?”, v.v. → Tôi nói với bạn tôi. → Tôi nói VỚI AI? với bạn tôi.

Ngoại lệ với đại từ

Nếu bổ ngữ là một đại từ, thì bắt buộc phải đặt đại từ giữa động từ và từ nhỏ.

B. Động từ phrasal tách được và không tách được (đối với động từ chuyển tiếp)

C. Động từ có hai từ nhỏ (phrasal-prepositional verbs)

Một số động từ kết hợp hai từ nhỏ, và bổ ngữ luôn phải đặt sau:

4. Nghĩa đen vs. nghĩa bóng

Động từ phrasal có thể mang nghĩa đen, gần với nghĩa của động từ và từ nhỏ, hoặc nghĩa bóng khác hoàn toàn với động từ gốc. Vì vậy, bạn cần học từng động từ này riêng biệtnắm vững những động từ phổ biến nhất.

5. Một số động từ phrasal thường gặp

Dưới đây là tổng hợp những động từ phrasal rất thông dụng:

Phrasal VerbÝ nghĩaVí dụ
Get upThức dậyI get up at 7 AM every day.
Wake upTỉnh dậyHe wakes up late on weekends.
Put onMặc (quần áo)She put on her jacket before going out.
Take offCởi (quần áo) / Cất cánhShe took off her shoes. / The plane took off at 9 AM.
Look forTìm kiếmI’m looking for my keys.
Look afterChăm sócI look after my younger brother when my parents are away.
Look up toNgưỡng mộI look up to my mother; she’s my role model.
Look forward toMong chờI’m looking forward to my birthday party.
Turn on / Turn offBật / TắtCould you turn on the lights? / Turn off the TV, please.
Pick upNhặt lên / Đón / Học đượcPick up your clothes. / I’ll pick you up at 8 PM. / He picked up Spanish.
Give upTừ bỏI will never give up on my dreams.
Bring upNuôi dạy / Đề cập một chủ đềShe was brought up by her grandparents. / He brought up the issue at the meeting.
Catch up (with)Bắt kịp / Theo kịpI need to catch up on my reading. / You go ahead; I’ll catch up with you later.
Carry onTiếp tụcCarry on with your work.
Run intoTình cờ gặpI ran into an old friend at the supermarket.
Hold onChờ / Đừng cúp máyPlease hold on, I’ll check the information.
Find outPhát hiện ra, biết được thông tinI found out that he had moved to another city.
Work outGiải quyết vấn đề / Tập thể dụcWe need to work out a better strategy. / I work out at the gym three times a week.
Throw awayVứt điDon’t throw away the receipts; you might need them.
Sort outGiải quyết vấn đề, sắp xếpWe need to sort out this issue before the deadline.
Give inNhượng bộ, đầu hàngHe finally gave in to the pressure.
Call offHủy bỏThey called off the meeting due to bad weather.
Break downBị hỏng / Suy sụp tinh thầnMy car broke down on the highway. / She broke down in tears.
Break upChia tayThey broke up after five years together.
Set upThành lập, thiết lậpThey set up a new company last year.
Put up withChịu đựngI can’t put up with this noise anymore.
Take overTiếp quản, nắm quyền kiểm soátThe company was taken over by a competitor.
Back upSao lưu / Ủng hộYou should back up your files. / He backed up his friend during the argument.
Come acrossTình cờ thấy, vô tình tìm đượcI came across an interesting article online.
Hang upGác máy (điện thoại)She hung up before I could say goodbye.
Go overXem lại, kiểm traLet’s go over the details before the presentation.
Turn downTừ chốiHe turned down the job offer.
Bring inĐưa vào, áp dụngThe company brought in new regulations last month.
Run out ofHết, không cònWe ran out of milk this morning.
Show upXuất hiện, đếnHe showed up late to the meeting.
Make upBịa ra / Làm hòaHe made up an excuse. / They made up after the argument.
Go throughTrải qua, vượt qua (khó khăn)She went through a tough time last year.
Drop inGhé qua bất ngờShe dropped in to say hello.
Fall throughThất bại, không thành côngOur vacation plans fell through due to bad weather.
Get in touchLiên lạc vớiI need to get in touch with my lawyer.
Keep up withTheo kịp, không bị tụt lạiHe walks so fast I can’t keep up with him.
Look upTra cứu thông tin (trong từ điển, trên mạng)I looked up the meaning of the word online.
Make up forĐền bù, bù đắpShe tried to make up for her mistake by apologizing.
Narrow downThu hẹp, lọc danh sách lựa chọnWe need to narrow down the candidates to three finalists.
Own up toThừa nhận, thú nhậnHe owned up to breaking the vase.
Step downTừ chức, rút lui khỏi vị tríThe CEO decided to step down after ten years in office.

Kết luận

Động từ phrasal là một phần quan trọng trong việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp, và xuất hiện rất nhiều trong phần TOEIC® Reading và Listening. Tuy có thể gây khó khăn lúc đầu do nhiều nghĩa và cấu trúc phức tạp (tách được hay không, chuyển tiếp hay không), nhưng luyện tập sẽ giúp nhận diện và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Các khóa học khác chuẩn bị cho TOEIC®

Chinh phục TOEIC®!
TOEIC® chủ yếu là vấn đề luyện tập!
Để giúp bạn đạt được TOEIC®, chúng tôi giới thiệu đến bạn nền tảng luyện thi, đừng ngần ngại đăng ký để trở thành người thành thạo !
Đăng ký trên