Khóa học về Present Continuous trong tiếng Anh - Luyện thi TOEIC®

1. Cấu trúc của Present Continuous
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
I am reading | I am not reading | Am I reading ? |
You are reading | You are not reading | Are you reading ? |
He / She / It is reading | He / She / It is not reading | Is she reading ? |
We are reading | We are not reading | Are we reading ? |
You are reading | You are not reading | Are you reading ? |
They are reading | They are not reading | Are they reading ? |
2. Cách sử dụng Present Continuous
2.1. Hoạt động đang diễn ra
Chúng ta dùng Present Continuous để diễn tả một hoạt động đang diễn ra, một điều gì đó đang xảy ra ngay lúc này, vào thời điểm nói. Với Present Continuous, hành động vẫn chưa kết thúc.
I'm sorry, Mr. Dupont is not available at the moment. He is talking to a customer. (Tôi xin lỗi, ông Dupont hiện không có ở đây. Ông ấy đang nói chuyện với một khách hàng.)
2.2. Dự án đang diễn ra
Present Continuous cũng được dùng để nói về các hành động, hoạt động và dự án đang diễn ra. Những hành động này có thời điểm bắt đầu và kết thúc, và có thể không diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Currently, we are working on developing a new software that should revolutionize the market, while continuing to maintain our existing product to satisfy our current customers. (Hiện tại, chúng tôi đang phát triển một phần mềm mới dự kiến sẽ thay đổi thị trường, đồng thời vẫn duy trì sản phẩm hiện tại để đáp ứng khách hàng hiện hữu.)
2.3. Tình huống tạm thời
Present Continuous còn dùng để thể hiện một hành động hoặc hoạt động tạm thời (và không vĩnh viễn). Hoạt động hoặc hành động này có ngày bắt đầu và kết thúc.
- Mr. Thompson teaches the advanced mathematics course: Present Simple được dùng vì đây là vai trò thường xuyên của ông ấy.
- Mr. Thompson is recovering from surgery, so Ms. Anderson is teaching the advanced mathematics course: Present Continuous được dùng vì đây là tình huống tạm thời, có thời điểm bắt đầu và kết thúc
2.4. Sự thay đổi chậm
Present Continuous được dùng để mô tả những tình huống đang liên tục thay đổi, các xu hướng hiện tại hoặc sự thay đổi chậm đang diễn ra:
The inflation rate is climbing in South America. (Tỷ lệ lạm phát đang tăng ở Nam Mỹ.)
2.5. Diễn tả một tương lai rất gần
Present Continuous cũng được dùng để diễn đạt các kế hoạch trong tương lai rất gần.
I'm meeting her soon. : Tôi sẽ gặp cô ấy sớm.
3. Lời khuyên TOEIC®: Khi nào sử dụng Present Continuous?
3.1. Với các trạng từ chỉ thời gian
Present Continuous gần như luôn được đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian.
Danh sách các trạng từ chỉ thời gian
- currently
- at the moment
- this year
- this week
- today
- still
- these days
- now
- meanwhile
- right now
Ví dụ
- She is studying for her exams at the moment. (Cô ấy đang học cho kỳ thi ngay lúc này.)
- We are planning a trip to Japan this year. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi Nhật năm nay.)
- He is still working on the project right now. (Anh ấy vẫn đang làm việc với dự án ngay lúc này.)
3.2. Với always để thể hiện sự phàn nàn
Khi bạn thấy trạng từ chỉ tần suất always trong một câu, bạn nên nghĩ tới việc dùng Present Simple! Tuy nhiên, có một ngoại lệ.
Nếu câu đó thể hiện sự phàn nàn, cảm xúc tiêu cực, hoặc sự bực tức, chúng ta dùng Present Continuous để diễn đạt rằng điều đó gây khó chịu.
- He always loses his keys : Present Simple, mang nghĩa thường xuyên (Anh ấy luôn làm mất chìa khóa, chúng ta đã quen với điều đó ...)
- He is always losing his keys! : Present Continuous - hàm ý « và điều đó khó chịu! » (Anh ấy cứ luôn làm mất chìa khóa, thật là phiền phức!)
Kết luận
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về thì Present, để thành thạo thì này khi dự thi TOEIC®, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các bài viết sau: