Khóa học về các động từ theo sau bởi gerund và infinitive - Luyện thi TOEIC®

Trong tiếng Anh, một số động từ luôn được theo sau bởi một động từ kết thúc bằng "-ing" (được gọi là gerund) trong khi những động từ khác thì luôn theo sau bởi một động từ ở dạng nguyên mẫu (infinitive).
Trong bài học này, bạn sẽ học cách thành thạo sự tinh tế này trong tiếng Anh. Việc biết các danh sách và các điểm khác biệt này vô cùng quan trọng khi thi TOEIC®, vì chủ đề này xuất hiện rất nhiều câu hỏi (đặc biệt ở phần đọc hiểu).
1. Gerund
Nói một cách đơn giản, một động từ ở dạng gerund là động từ kết thúc bằng "-ing". Nó có thể được sử dụng như chủ ngữ của câu, đứng sau một giới từ hoặc sau một động từ chỉ sở thích. Dưới đây là các trường hợp khác nhau:
- TRƯỜNG HỢP 1 - Gerund được dùng làm chủ ngữ của câu:
- « Reading is fun. » - Đọc sách rất thú vị.
- TRƯỜNG HỢP 2 - Gerund được dùng sau một giới từ:
- « She is interested in learning new languages. » - Cô ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.
- TRƯỜNG HỢP 3 - Gerund được dùng sau một động từ chỉ sở thích:
- « He enjoys playing tennis. » - Anh ấy thích chơi tennis.
- TRƯỜNG HỢP 4 - Một số động từ luôn phải theo sau bởi gerund, bạn cần học thuộc lòng ... (xem danh sách bên dưới).
TRƯỜNG HỢP 2 - Gerund được dùng sau giới từ
Khi một giới từ được theo sau bởi một động từ, thì động từ đó luôn ở dạng gerund. Quy tắc đơn giản này sẽ giúp bạn ghi rất nhiều điểm trong bài thi TOEIC®!
Ví dụ về các giới từ theo sau bởi gerund
Giới từ | Ví dụ |
---|---|
About | - He is thinking about improving his TOEIC® score. • They talked about practicing listening skills for the TOEIC®. |
After | • She felt more confident after completing several TOEIC® practice tests. • After studying the TOEIC® vocabulary, he found the test easier. |
Before | • Before starting the TOEIC® test, make sure to read the instructions carefully. • She always reviews grammar rules before taking a practice exam. |
By | • You can achieve a higher TOEIC® score by practicing every day. • They improved their reading skills by studying TOEIC® reading passages. |
In | • He is interested in learning strategies to excel in the TOEIC®. • There is no point in worrying too much before the TOEIC® test. |
On | • She insists on taking timed practice tests to simulate real exam conditions. • They plan on reviewing their answers after each practice session. |
Without | • He managed to finish the practice test without making many mistakes. • She completed the listening section without pausing the audio. |
For | • Thank you for helping me understand the TOEIC® structure. • They are known for providing excellent TOEIC® preparation materials. |
Of | • He is capable of achieving a high score on the TOEIC®. • She is afraid of failing the TOEIC®, but continues to prepare diligently. |
Dưới đây là một số cụm từ (luôn phải theo sau bởi một động từ ở dạng gerund) mà bạn có thể gặp trong bài TOEIC®:
- look forward to → mong đợi
- carry on → tiếp tục
- think about → suy nghĩ về
- succeed in → thành công trong việc
- dream of → mơ về
- apologize for → xin lỗi vì
TRƯỜNG HỢP 3 - Gerund được dùng sau động từ chỉ sở thích
Một động từ chỉ sở thích là động từ diễn tả sở thích, sự ưu ái, ý kiến hoặc mong muốn. Trong tiếng Anh, các động từ này thường được dùng để nói về điều mình thích, không thích, ưu tiên hoặc mong làm gì đó.
Các động từ chỉ sở thích gần như luôn được theo sau bởi một động từ ở dạng gerund.
Tất cả các động từ trong danh sách dưới đây có dấu \* là những động từ chỉ sở thích phổ biến, ngoài ra còn có những động từ khác:
- love → yêu, thích
- hate → ghét
- adore → rất thích
- prefer → ưu tiên, thích hơn
- fancy → thích
Ví dụ:
- « She fancies playing football. » - Cô ấy thích chơi bóng đá.
- « He hates waiting. » - Anh ấy ghét phải chờ đợi.
TRƯỜNG HỢP 4: Danh sách động từ theo sau bởi gerund (cần học thuộc lòng)
Động từ + gerund | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
avoid | tránh |
be worth | xứng đáng |
can't face | không dám đối mặt |
can’t help | không thể không |
consider | cân nhắc |
delay | trì hoãn |
deny | phủ nhận |
dislike | không thích |
enjoy | thích, tận hưởng |
feel like | cảm thấy muốn |
finish | hoàn thành |
give up | từ bỏ |
imagine | tưởng tượng |
involve | bao gồm |
justify | biện minh |
look forward to | mong đợi |
mind | phiền, ngại |
miss | nhớ, bỏ lỡ |
postpone | hoãn lại |
practice | luyện tập |
spend time | dành thời gian |
suggest | đề xuất |
risk | mạo hiểm |
2. Infinitive:
Infinitive là dạng nguyên mẫu của động từ có "to" đứng trước. Nó được dùng như chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc để diễn đạt mục đích.
Ví dụ:
- Dùng làm chủ ngữ : « To read is important » - Đọc sách là điều quan trọng.
- Dùng làm bổ ngữ : « I want to read » - Tôi muốn đọc.
- Dùng để diễn đạt mục đích : « I want to read a book » - Tôi muốn đọc một cuốn sách.
Một số động từ luôn phải theo sau bởi infinitive (xem danh sách dưới đây).
Danh sách động từ theo sau bởi infinitive (cần học thuộc lòng)
Động từ + infinitive | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
afford | có đủ khả năng |
agree | đồng ý |
arrange | sắp xếp |
attempt | thử, cố gắng |
can’t wait | không thể chờ đợi |
claim | tuyên bố |
dare | dám |
decide | quyết định |
demand | yêu cầu |
deserve | xứng đáng |
expect | mong đợi |
fail | thất bại |
guarantee | đảm bảo |
hesitate | do dự |
hope | hy vọng |
learn | học |
manage | xoay sở, làm được |
mean | có ý định |
neglect | sao nhãng |
offer | đề nghị |
plan | dự định |
prepare | chuẩn bị |
pretend | giả vờ |
promise | hứa |
refuse | từ chối |
seem | dường như |
tend | có xu hướng |
threaten | đe dọa |
train | luyện tập |
want, would like | muốn, muốn (lịch sự) |
wish | ước, mong muốn |
Ví dụ:
- « I am training to run a marathon. » - Tôi đang luyện tập để chạy marathon.
- « I am learning to swim with my dad. » - Tôi đang học bơi với bố tôi.
Kết luận
Dù việc học thuộc các danh sách này có thể hơi khó, nhưng chúng được sử dụng rất nhiều trong TOEIC®. Nếu bạn nhớ được chúng, bạn sẽ dễ dàng ghi điểm trong kỳ thi TOEIC®!
Chúng tôi hiểu rằng việc ghi nhớ tất cả không hề đơn giản, vì vậy chúng tôi đang phát triển các trò chơi để giúp bạn ghi nhớ những danh sách này. Nếu bạn muốn thử các trò chơi này, hãy nhấn vào nút để tham gia nền tảng ở bên dưới!
Trong thời gian chờ, để biết thêm thông tin về infinitive và gerund, đừng ngần ngại xem các bài viết khác về những trường hợp ngoại lệ: