Khóa học về trạng từ trong tiếng Anh - Chuẩn bị TOEIC®

Trong tiếng Anh, một trạng từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho động từ. Nó cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác. Có nhiều loại trạng từ khác nhau sẽ được trình bày trong khóa học này.
- Để miêu tả/bổ nghĩa cho động từ
- She sings beautifully.
(Cô ấy hát rất hay.)
- She sings beautifully.
- Để miêu tả/bổ nghĩa cho tính từ
- The weather is extremely cold.
(Thời tiết cực kỳ lạnh.)
- The weather is extremely cold.
- Để miêu tả/bổ nghĩa cho trạng từ khác
- They arrived almost immediately.
(Họ đến gần như ngay lập tức.)
- They arrived almost immediately.
1. Những loại trạng từ nào có trong tiếng Anh?
Sau đây là bảng tổng hợp các loại trạng từ thường gặp trong tiếng Anh:
Loại trạng từ | Trạng từ | Vai trò | Ví dụ |
---|---|---|---|
Trạng từ chỉ cách thức | quickly, slowly, carefully, happily | Chỉ cách một hành động được thực hiện. | He drove carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.) |
Trạng từ chỉ nơi chốn | here, there, everywhere, abroad | Chỉ nơi hành động diễn ra. | They live abroad. (Họ sống ở nước ngoài.) |
Trạng từ chỉ thời gian | now, then, today, yesterday, tomorrow | Chỉ thời điểm hành động diễn ra. | I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) |
Trạng từ chỉ tần suất | always, usually, often, sometimes, rarely, never | Chỉ mức độ lặp lại của hành động. | They often go to the cinema. (Họ thường đi xem phim.) |
Trạng từ chỉ mức độ | very, quite, too, enough, completely, absolutely | Chỉ mức độ của hành động hoặc cảm xúc. | I am very happy today. (Hôm nay tôi rất vui.) |
Trạng từ liên kết | however, therefore, moreover, nevertheless | Kết nối các ý trong văn bản hoặc bài nói. | I was tired; however, I finished my work. (Tôi đã mệt nhưng vẫn hoàn thành công việc.) |
2. Cách hình thành trạng từ trong tiếng Anh?
Trạng từ trong tiếng Anh chủ yếu được tạo từ tính từ, nhưng có nhiều quy tắc và ngoại lệ cần biết để sử dụng chính xác.
A. Hình thành trạng từ từ tính từ
Đa số trường hợp, một trạng từ được hình thành bằng cách thêm -ly vào cuối tính từ. Những trạng từ này thường dùng để miêu tả cách thức thực hiện hành động (chủ yếu là trạng từ chỉ cách thức).
Biến đổi tính từ kết thúc bằng một phụ âm
Khi tính từ kết thúc bằng một phụ âm, chỉ cần thêm -ly vào cuối:
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
slow | slowly |
quiet | quietly |
easy | easily |
quick | quickly |
lucky | luckily |
- She quietly left the room.
(Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.)
Biến đổi tính từ kết thúc bằng -y
Nếu tính từ kết thúc bằng -y, hãy đổi y thành i rồi thêm -ly.
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
happy | happily |
lucky | luckily |
busy | busily |
easy | easily |
- He solved the problem easily.
(Anh ấy giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.)
Biến đổi tính từ kết thúc bằng -le
Đối với tính từ kết thúc bằng -le, bỏ -e cuối rồi thêm -y trước khi thêm -ly.
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
simple | simply |
terrible | terribly |
gentle | gently |
- He answered the question simply.
(Anh ấy trả lời câu hỏi một cách đơn giản.)
Biến đổi tính từ kết thúc bằng -ic
Các tính từ kết thúc bằng -ic tạo trạng từ bằng cách thêm -ally (không phải chỉ -ly).
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
basic | basically |
tragic | tragically |
realistic | realistically |
- She explained the problem basically.
(Cô ấy giải thích vấn đề một cách chung chung.)
Ngoại lệ
public → publicly (không phải publically).
B. Các ngoại lệ thường gặp
Một số trạng từ không theo các quy tắc chung và cần ghi nhớ riêng.
Trạng từ bất quy tắc
Một số tính từ có dạng trạng từ hoàn toàn khác biệt mà không thêm -ly.
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
good | well |
fast | fast |
hard | hard |
late | late |
early | early |
- She is a good dancer.
(Cô ấy là một vũ công giỏi.) - She dances well.
(Cô ấy nhảy rất tốt.) - He is a fast runner.
(Anh ấy là vận động viên chạy nhanh.) - He runs fast.
(Anh ấy chạy nhanh.)
Phân biệt một số từ gần giống
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
hard | khó, vất vả | He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.) |
hardly | hầu như không | I can hardly hear you. (Tôi hầu như không nghe thấy bạn.) |
late | muộn | He arrived late to the meeting. (Anh ấy đến họp muộn.) |
lately | gần đây, mới đây | I haven't seen her lately. (Tôi chưa gặp cô ấy gần đây.) |
Chú ý khi thi TOEIC®! Hai từ "hard" và "hardly" có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Đây là bẫy thường gặp trong TOEIC®!
Những bẫy cần tránh:
- Hard và hardly ⇒ "chăm chỉ" VS “hầu như không”
- Late và lately ⇒ muộn VS gần đây
- actually ⇒ thực ra (không phải là hiện tại)
- currently ⇒ hiện tại (không phải là thông thường)
C. Tính từ kết thúc bằng -ly nhưng không phải là trạng từ
Có một số tính từ tưởng như là trạng từ vì kết thúc bằng -ly, nhưng không dùng như trạng từ. Khi muốn diễn đạt ý nghĩa trạng từ, phải diễn đạt lại. Ví dụ:
Tính từ | Cách viết lại thành trạng từ |
---|---|
friendly | in a friendly manner |
lovely | in a lovely way |
lonely | in a lonely way |
silly | in a silly way |
- ❌ He greeted me friendly.
✅ He greeted me in a friendly manner.
(Anh ấy chào tôi một cách thân thiện.)
D. Khi tính từ và trạng từ có cùng dạng
Một số từ có thể là cả tính từ và trạng từ, không đổi hình thức. Những từ này không bao giờ thêm -ly khi ở dạng trạng từ.
Từ | Dùng làm tính từ | Dùng làm trạng từ |
---|---|---|
fast | This is a fast car. (Đây là một chiếc xe nhanh.) | He drives fast. (Anh ấy lái xe nhanh.) |
hard | This exercise is hard. (Bài tập này khó.) | He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.) |
late | The late train arrived at midnight. (Chuyến tàu trễ đến vào nửa đêm.) | He arrived late. (Anh ấy đến muộn.) |
early | She is an early riser. (Cô ấy là người dậy sớm.) | She arrived early. (Cô ấy đến sớm.) |
E. Tóm tắt cách hình thành trạng từ
Các quy tắc chung
- Thêm -ly vào hầu hết các tính từ (quick → quickly).
- Chuyển -y thành -i trước khi thêm -ly (happy → happily).
- Tính từ kết thúc bằng -le: bỏ -e thêm -y (simple → simply).
- Tính từ kết thúc bằng -ic: thêm -ally (tragic → tragically), ngoại lệ public → publicly.
Các ngoại lệ cần nhớ
- Trạng từ bất quy tắc:
- good → well
- fast → fast
- hard → hard
- late → late
- early → early
- Từ gần giống nhưng ý nghĩa khác:
- hard (chăm chỉ, vất vả) ≠ hardly (hầu như không)
- late (muộn) ≠ lately (gần đây)
- Một số tính từ kết thúc bằng -ly không phải trạng từ: friendly, lovely, lonely...
- Tính từ và trạng từ giống nhau: fast, hard, late, early giữ nguyên hình thức
3. Vị trí của trạng từ trong câu
Vị trí của trạng từ thay đổi tùy vào loại trạng từ và thành phần nó bổ nghĩa. Thường có ba vị trí chính:
Vị trí trạng từ | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Vị trí đầu câu | Trạng từ hoặc cụm trạng từ ở đầu câu. Thường dùng để nhấn mạnh hoặc chuyển ý. | Usually, I wake up at 6 a.m. Sometimes, he forgets his keys. |
Vị trí giữa câu | Trạng từ thường đứng sau trợ động từ hoặc trước động từ chính. Đặc trưng cho trạng từ tần suất, trạng từ chỉ mức độ hoặc trạng từ chắc chắn. | I always eat breakfast at home. He has never been to Japan. They probably won’t come today. |
Vị trí cuối câu | Trạng từ ở cuối câu hoặc sau tân ngữ trực tiếp. Đây là vị trí thường gặp của trạng từ cách thức, nơi chốn và thời gian. | They studied quietly. I will call you later. She walked home slowly. |
Sau đây là vị trí điển hình của trạng từ theo loại:
Loại trạng từ | Vị trí thường gặp | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ cách thức | Thường đặt cuối câu, đôi khi trước động từ để nhấn mạnh. Nếu có trạng từ nơi chốn, đặt trạng từ cách thức ngay trước nó | He speaks loudly. (Anh ấy nói to.) She quickly finished her work. (Cô ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.) She danced gracefully on the stage. (Cô ấy nhảy uyển chuyển trên sân khấu.) |
Trạng từ nơi chốn | Chủ yếu đặt cuối câu. | She lives here. (Cô ấy sống ở đây.) He went abroad. (Anh ấy đã đi nước ngoài.) |
Trạng từ thời gian | Chủ yếu đặt cuối câu, đôi khi ở đầu câu để nhấn mạnh. | They will leave tomorrow. (Họ sẽ rời đi vào ngày mai.) Tomorrow, they will leave. (Ngày mai, họ sẽ rời đi.) |
Trạng từ tần suất | Thường đặt ở giữa câu, trước động từ chính hoặc sau trợ động từ. Với be, đặt sau động từ. | He always arrives on time. (Anh ấy luôn đến đúng giờ.) She is often late. (Cô ấy thường xuyên đến muộn.) |
Trạng từ mức độ | Đặt trước tính từ, trạng từ khác hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa. | I am very happy today. (Hôm nay tôi rất vui.) He drives quite slowly. (Anh ấy lái xe khá chậm.) |
Trạng từ liên kết | Đặt ở đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy. | However, he didn’t agree. (Tuy nhiên, anh ấy không đồng ý.) I was tired; therefore, I went to bed early. (Tôi mệt nên đã đi ngủ sớm.) |
Kết luận
Trạng từ là rất quan trọng để làm rõ câu, bổ sung thông tin về cách, nơi, thời điểm và tần suất hành động xảy ra. Cách hình thành trạng từ thường theo quy tắc tính từ + -ly, nhưng có những ngoại lệ (good → well, fast → fast). Vị trí trạng từ thay đổi tùy loại, thường nằm trước, sau hoặc cuối câu tùy chức năng. Đây là kiến thức quan trọng vì các loại trạng từ và bẫy xuất hiện thường xuyên trong đề TOEIC®!
Các khóa học khác
Đây là các khóa học ngữ pháp khác dành cho TOEIC®: