Khóa học về so sánh hơn và so sánh nhất - Luyện thi TOEIC®

So sánh hơn (Comparative) và so sánh nhất (Superlative) là những hình thức ngữ pháp cơ bản giúp so sánh và miêu tả người, đồ vật và động vật.
- So sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh hai đối tượng: một người/đồ vật « hơn ... so với » hoặc « kém ... so với » người/đồ vật khác.
- Mary is taller than John.
(Mary cao hơn John)
- Mary is taller than John.
- So sánh nhất (Superlative) dùng để diễn đạt « nhất » hoặc « ít nhất » trong một nhóm ba đối tượng trở lên.
- Mary is the tallest student in her class.
(Mary là học sinh cao nhất lớp cô ấy)
- Mary is the tallest student in her class.
Trong tiếng Anh, cách hình thành của so sánh hơn và so sánh nhất tuân theo các quy tắc khác nhau tùy thuộc vào độ dài của tính từ và tính chất của nó (thường hay bất quy tắc). Để giúp bạn dễ theo dõi, khóa học này được chia thành hai phần, bạn có thể bấm vào các liên kết dưới đây để học chi tiết.
So sánh hơn
So sánh nhất
Tóm tắt nhanh
- So sánh hơn (Comparative):
- Tính từ ngắn: adjective + -er + than → taller than
- Tính từ dài: more + adjective + than → more expensive than
- Bất quy tắc: better than, worse than, farther than/further than, v.v.
- So sánh nhất (Superlative):
- Tính từ ngắn: the + adjective + -est → the tallest
- Tính từ dài: the most + adjective → the most expensive
- Bất quy tắc: the best, the worst, the farthest/furthest, v.v.