Khóa học về so sánh trong tiếng Anh - Chuẩn bị TOEIC®

So sánh dùng để so sánh hai đối tượng bằng cách chỉ ra một đặc điểm nào đó nhiều hơn, ít hơn, hoặc bằng nhau giữa hai đối tượng. Cách hình thành so sánh sẽ thay đổi tùy theo độ dài và loại của tính từ sử dụng.
1. So sánh hai thứ với những tính từ ngắn
Một tính từ được xem là ngắn khi:
- chỉ có một âm tiết (small, big, tall).
- có hai âm tiết và kết thúc bằng -y (happy, easy, funny).
Cách hình thành so sánh với tính từ ngắn như sau:
A. Nếu tính từ chỉ có một âm tiết
Với so sánh hơn, chỉ cần thêm "er" và theo sau là "than".
Loại tính từ | So sánh hơn | So sánh kém | So sánh bằng |
---|---|---|---|
tall (cao) | taller than (cao hơn) Tom is taller than his brother. (Tom cao hơn anh trai của mình.) | less tall than (ít cao hơn) Tom is less tall than Mike. (Tom ít cao hơn Mike.) | as tall as (cao bằng) Tom is as tall as his father. (Tom cao bằng bố mình.) |
fast (nhanh) | faster than (nhanh hơn) The new car is faster than the old one. (Chiếc xe mới nhanh hơn chiếc cũ.) | less fast than (ít nhanh hơn) This bike is less fast than my car. (Xe đạp này ít nhanh hơn xe của tôi.) | as fast as (nhanh bằng) This train is as fast as the other one. (Tàu này nhanh bằng tàu kia.) |
short (ngắn) | shorter than (ngắn hơn) This road is shorter than the other one. (Con đường này ngắn hơn con đường kia.) | less short than (ít ngắn hơn) This book is less short than the previous one. (Sách này ít ngắn hơn sách trước đó.) | as short as (ngắn bằng) This speech is as short as the last one. (Bài phát biểu này ngắn bằng bài trước.) |
B. Nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm
Đối với tính từ ngắn một âm tiết, nếu kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "er".
Tính từ ngắn | So sánh hơn | So sánh kém | So sánh bằng |
---|---|---|---|
big (to) | bigger than (to hơn) This sofa is bigger than the one in the other room. (Ghế sofa này to hơn cái ở phòng khác.) | less big than (ít to hơn) This apartment is less big than my house. (Căn hộ này ít to hơn nhà tôi.) | as big as (to bằng) This dog is as big as a wolf. (Con chó này to bằng con sói.) |
hot (nóng) | hotter than (nóng hơn) Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.) | less hot than (ít nóng hơn) This summer is less hot than last year. (Mùa hè này ít nóng hơn năm trước.) | as hot as (nóng bằng) The tea is as hot as coffee. (Trà nóng bằng cà phê.) |
thin (gầy) | thinner than (gầy hơn) She looks thinner than last year. (Cô ấy trông gầy hơn năm ngoái.) | less thin than (ít gầy hơn) This paper is less thin than the one before. (Giấy này ít mỏng hơn giấy trước.) | as thin as (gầy bằng) This model is as thin as her colleague. (Người mẫu này gầy bằng đồng nghiệp.) |
C. Nếu tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y
Với tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "-y", hãy thay "y" bằng "i", thêm "er" và "than".
- happy → happier than (vui hơn)
- She looks happier than yesterday.
(Cô ấy trông vui hơn hôm qua.)
- She looks happier than yesterday.
- easy → easier than (dễ hơn)
- This exercise is easier than the previous one.
(Bài tập này dễ hơn bài trước.)
- This exercise is easier than the previous one.
- funny → funnier than (hài hước hơn)
- This comedian is funnier than the one we saw last week.
(Diễn viên hài này hài hơn người tuần trước ta xem.)
- This comedian is funnier than the one we saw last week.
Tính từ ngắn (-y) | So sánh hơn | So sánh kém | So sánh bằng |
---|---|---|---|
happy (vui) | happier than (vui hơn) She looks happier than yesterday. (Cô ấy trông vui hơn hôm qua.) | less happy than (ít vui hơn) He is less happy than before. (Anh ấy ít vui hơn trước.) | as happy as (vui bằng) She is as happy as her sister. (Cô ấy vui bằng chị gái mình.) |
easy (dễ) | easier than (dễ hơn) This exercise is easier than the previous one. (Bài tập này dễ hơn bài trước.) | less easy than (ít dễ hơn) This test is less easy than the last one. (Bài kiểm tra này ít dễ hơn bài trước.) | as easy as (dễ bằng) The exam was as easy as I expected. (Bài thi dễ đúng như tôi nghĩ.) |
funny (hài hước) | funnier than (hài hước hơn) This comedian is funnier than the one we saw last week. (Diễn viên hài này hài hơn người tuần trước ta xem.) | less funny than (ít hài hước hơn) The movie was less funny than I thought. (Phim ít hài hơn tôi nghĩ.) | as funny as (hài bằng) This show is as funny as the last one. (Chương trình này hài bằng chương trình trước.) |
2. So sánh hai thứ với những tính từ dài
Một tính từ được xem là "dài" khi có từ hai âm tiết trở lên và không kết thúc bằng “-y” (ví dụ: important, expensive, comfortable).
Tính từ dài | So sánh hơn | So sánh kém | So sánh bằng |
---|---|---|---|
expensive (đắt) | more expensive than (đắt hơn) This car is more expensive than that one. (Xe này đắt hơn xe kia.) | less expensive than (ít đắt hơn) This phone is less expensive than the latest model. (Điện thoại này ít đắt hơn mẫu mới nhất.) | as expensive as (đắt bằng) This hotel is as expensive as the one in Paris. (Khách sạn này đắt bằng khách sạn ở Paris.) |
beautiful (đẹp) | more beautiful than (đẹp hơn) This painting is more beautiful than the one in the hallway. (Bức tranh này đẹp hơn tranh kia ở hành lang.) | less beautiful than (ít đẹp hơn) This dress is less beautiful than the red one. (Váy này ít đẹp hơn váy đỏ.) | as beautiful as (đẹp bằng) This garden is as beautiful as the one in Versailles. (Vườn này đẹp bằng vườn ở Versailles.) |
comfortable (thoải mái) | more comfortable than (thoải mái hơn) This sofa is more comfortable than the chair. (Ghế sofa này thoải mái hơn ghế kia.) | less comfortable than (ít thoải mái hơn) This bed is less comfortable than mine. (Giường này ít thoải mái hơn giường tôi.) | as comfortable as (thoải mái bằng) This hotel room is as comfortable as my bedroom. (Phòng khách sạn này thoải mái bằng phòng ngủ tôi.) |
3. Những tính từ bất quy tắc khi so sánh
Một số tính từ có dạng so sánh và so sánh nhất bất quy tắc, không theo quy tắc trên. Đây là những từ thường gặp:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh kém | So sánh bằng |
---|---|---|---|
good (tốt) | better than (tốt hơn) This book is better than the one I read last week. (Cuốn sách này tốt hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước.) | less good than (ít tốt hơn) This restaurant is less good than the one we went to last time. (Nhà hàng này ít tốt hơn nơi lần trước ta ăn.) | as good as (tốt bằng) This movie is as good as the original. (Bộ phim này tốt bằng bản gốc.) |
bad (xấu) | worse than (tệ hơn) Her result is worse than mine. (Kết quả của cô ấy tệ hơn của tôi.) | less bad than (ít tệ hơn) This option is less bad than the other one. (Lựa chọn này ít tệ hơn lựa chọn kia.) | as bad as (tệ bằng) His cooking is as bad as mine. (Món anh ấy nấu tệ bằng tôi.) |
far (xa) | farther than (xa hơn, chỉ khoảng cách vật lý) Paris is farther than Lyon from here. (Paris xa hơn Lyon từ đây.) further than (xa hơn, cho khái niệm trừu tượng) The situation requires further explanation. (Tình huống đòi hỏi giải thích sâu hơn.) | less far than (ít xa hơn) New York is less far than Los Angeles from here. (New York ít xa hơn Los Angeles từ đây.) | as far as (xa bằng) She can run as far as her brother. (Cô ấy chạy xa bằng anh trai mình.) |
little (ít, nhỏ) | less than (ít hơn) I have less time than before. (Tôi có ít thời gian hơn trước.) | / | as little as (ít bằng) He speaks as little as his sister. (Anh ấy nói ít bằng chị gái.) |
many/much (nhiều) | more than (nhiều hơn) She has more friends than me. (Cô ấy có nhiều bạn hơn tôi.) This job requires more effort than the previous one. (Công việc này đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn công việc trước.) | less than (ít hơn) I drink less water than I should. (Tôi uống ít nước hơn mức nên uống.) | as many as (bằng số lượng với, cho danh từ đếm được) He has as many books as his sister. (Anh ấy có số lượng sách bằng chị gái mình.) as much as (bằng số lượng với, cho danh từ không đếm được) She earns as much money as her colleague. (Cô ấy kiếm tiền bằng đồng nghiệp.) |
4. Các loại so sánh khác nhau
A. So sánh kém: “ít ... hơn ...”
Để hình thành so sánh kém, sử dụng less + tính từ + than. Quy tắc này áp dụng cho mọi tính từ, bất kể độ dài.
- This chair is less comfortable than the armchair.
(Ghế này ít thoải mái hơn ghế bành.) - He is less patient than his brother.
(Anh ấy ít kiên nhẫn hơn anh trai.)
B. So sánh bằng: “bằng ... với ...” / “bằng số lượng với ...”
So sánh bằng thể hiện đặc điểm giống nhau giữa hai đối tượng.
- Với danh từ: the same + danh từ + as
- She bought the same dress as me.
(Cô ấy mua chiếc váy giống tôi.)
- She bought the same dress as me.
- Với tính từ: as + tính từ + as
- The task is as difficult as I thought.
(Nhiệm vụ này khó như tôi nghĩ.)
- The task is as difficult as I thought.
Biến thể
Có một số biến thể để diễn đạt so sánh bằng:
- Dạng phủ định: not as ... as (≃ less ... than)
- It is not as effective as we expected
(Nó không hiệu quả như chúng tôi mong đợi.)
- It is not as effective as we expected
- Gần như bằng: almost / nearly as + tính từ + as
- The project is nearly as complex as the last one.
(Dự án này gần như phức tạp bằng dự án trước.)
- The project is nearly as complex as the last one.
- Hoàn toàn bằng: just as + tính từ + as
- This solution is just as practical as the first one.
(Giải pháp này thực tế bằng giải pháp đầu tiên.)
- This solution is just as practical as the first one.
- Gấp đôi / bằng một nửa (so với): twice / half as ... (as ...)
- This apartment is twice as big as my old one.
(Căn hộ này to gấp đôi căn cũ của tôi.)
- This apartment is twice as big as my old one.
- N lần đắt hơn (so với): N times as expensive (as ...)
- This watch is five times as expensive as mine.
(Chiếc đồng hồ này đắt gấp 5 lần của tôi.)
- This watch is five times as expensive as mine.
So sánh số lượng
Để so sánh số lượng, sử dụng “as much as” với danh từ không đếm được và “as many as” với danh từ đếm được.
- “As much as” dùng cho danh từ không đếm được:
- She earns as much money as her colleague.
(Cô ấy kiếm tiền bằng đồng nghiệp của mình.) - This recipe requires as much sugar as the other one.
(Công thức này cần lượng đường bằng công thức kia.)
- She earns as much money as her colleague.
- “As many as” dùng cho danh từ đếm được:
- He has as many responsibilities as his manager.
(Anh ấy có số lượng trách nhiệm bằng quản lý.) - There were as many guests at the party as last year.
(Buổi tiệc có số lượng khách mời như năm ngoái.)
- He has as many responsibilities as his manager.
C. “Ngày càng ...”, “càng ngày càng ...”
Để diễn đạt sự tiến triển tăng/giảm theo thời gian, sử dụng cấu trúc “so sánh + and + so sánh”.
- It is getting colder and colder outside.
(Trời ngày càng lạnh hơn.) - The city is becoming more and more crowded.
(Thành phố càng ngày càng đông đúc.) - He is getting less and less interested in his job.
(Anh ấy càng ngày càng ít quan tâm đến công việc.)
D. “Càng ... càng ...” và “Càng ... càng ít ...”
Diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân kết quả giữa hai ý, dùng cấu trúc “the + so sánh, the + so sánh”.
- The healthier you eat, the better you feel.
(Ăn càng lành mạnh, cảm thấy càng tốt.) - The more experience you have, the easier it gets.
(Có càng nhiều kinh nghiệm, càng dễ dàng.) - The faster you run, the more exhausted you get.
(Chạy càng nhanh, càng mệt.)
E. Diễn đạt mức độ trong so sánh
Để diễn đạt so sánh chính xác hơn, có thể thêm một số trạng từ trước dạng so sánh, chẳng hạn slightly, a bit, somewhat, much, far, a great deal.
- This jacket is slightly more expensive than the other one.
(Áo khoác này hơi đắt hơn áo kia.) - The problem is far more complex than expected.
(Vấn đề này phức tạp hơn nhiều so với mong đợi.) - This laptop is a bit faster than my old one.
(Máy tính này nhanh hơn một chút so với cái cũ của tôi.)
Với "even" để nhấn mạnh
- The situation is even worse than we thought.
(Tình hình còn tệ hơn chúng ta nghĩ.)
Với "any" hoặc "no" để nhấn mạnh không có sự khác biệt
- The new version is no better than the previous one.
(Phiên bản mới không tốt hơn bản trước.) - We can't wait any longer for an answer.
(Chúng ta không thể chờ lâu hơn để có câu trả lời.)
F. So sánh số lượng (danh từ đếm được và không đếm được)
Để so sánh số lượng và giá trị, sử dụng more, less, fewer, not as much as, not as many as, v.v.
- Với danh từ đếm được (fewer, more, many)
- We need to hire more employees this year.
(Chúng ta cần tuyển thêm nhân viên năm nay.) - There are fewer opportunities in this industry than before.
(Ngành này có ít cơ hội hơn trước.) - She doesn’t have as many tasks as her colleague.
(Cô ấy không có nhiều nhiệm vụ như đồng nghiệp.)
- We need to hire more employees this year.
- Với danh từ không đếm được (less, more, much)
- He has more patience than I do.
(Anh ấy kiên nhẫn hơn tôi.) - We should consume less sugar.
(Chúng ta nên tiêu thụ ít đường hơn.) - We didn’t gain as much profit as last year.
(Chúng ta không đạt được lợi nhuận bằng năm ngoái.)
- He has more patience than I do.
Kết luận
Tóm lại, so sánh trong tiếng Anh giúp so sánh hai đối tượng theo nhiều cách khác nhau:
- So sánh kém (less ... than) để diễn đạt “ít hơn”
- So sánh bằng (as ... as) để diễn đạt “bằng nhau”
- Biến thể như “gần bằng” (almost/nearly as), “hoàn toàn bằng” (just as)
- Biểu đạt số lượng bằng “as much as” (danh từ không đếm được) và “as many as” (danh từ đếm được)
- Tiến triển tăng/giảm bằng “ngày càng ...” (more and more) và “càng ngày càng ít ...” (less and less)
- Mối quan hệ nguyên nhân kết quả với “càng ... càng ...” (the... the)