Khóa học về các từ chỉ lượng trong tiếng Anh - Luyện thi TOEIC®

Các từ chỉ lượng là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ số lượng (nhiều, ít, không xác định, chính xác, v.v.) trước một danh từ. Chúng rất quan trọng trong tiếng Anh vì giúp làm rõ thông tin hoặc tránh lặp lại. Khóa học này sẽ tổng hợp đầy đủ: chúng ta sẽ xem xét tất cả các từ chỉ lượng chính, đặc điểm và ngoại lệ của chúng.
1. Khái niệm cơ bản: danh từ đếm được và không đếm được
Trước khi đi sâu vào các từ chỉ lượng, điều quan trọng là phải nhớ sự khác biệt giữa:
- Danh từ đếm được (countable nouns): có thể được đếm thành các đơn vị riêng biệt (vd. book, apple, table).
- Tôi có hai books (danh từ đếm được).
- Danh từ không đếm được (uncountable nouns): không thể đếm từng cái một (vd. water, information, advice).
- Tôi cần một ít water (danh từ không đếm được).
Một số từ chỉ lượng chỉ dùng với danh từ đếm được, một số chỉ với danh từ không đếm được, và một số dùng được với cả hai loại.
Để tìm hiểu thêm, bạn có thể đọc khóa học về danh từ đếm được và không đếm được.
2. Các từ chỉ lượng cơ bản
A. Some
« Some » thường được dùng trong câu khẳng định với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được để chỉ một lượng không xác định nhưng không phải là không có.
- Tôi có some bạn ở London.
(không rõ số lượng bạn, nhưng chắc chắn nhiều hơn một) - Chúng tôi đã mua some trái cây ở chợ.
Có thể dùng « some » trong câu hỏi khi đề nghị hoặc mong đợi câu trả lời tích cực.
- Bạn có muốn some cà phê không?
(lời mời lịch sự, mong nhận được đồng ý)
B. Any
« Any » thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Nó cũng xuất hiện trong câu khẳng định với nghĩa « bất kỳ ».
- Trong câu phủ định, any nghĩa là « không có » (số lượng bằng không).
- Tôi không có any tiền.
(không có tiền)
- Tôi không có any tiền.
- Trong câu hỏi, nó chỉ « một số lượng bất kỳ ».
- Bạn có any câu hỏi không?
(có thể có một vài câu hỏi, không rõ bao nhiêu)
- Bạn có any câu hỏi không?
- Trong câu khẳng định với ý « bất kỳ cái nào », thường dùng với « can » hoặc « could » (You can choose any book.).
- Bạn có thể chọn any bộ phim bạn thích.
(bất kỳ bộ phim nào)
- Bạn có thể chọn any bộ phim bạn thích.
C. No
« No » thể hiện sự vắng mặt hoàn toàn với danh từ đếm được và không đếm được. Nó có thể thay thế cho not ... any trong câu phủ định.
- Tôi không có no thời gian để lãng phí.
(Không có thời gian để lãng phí) - Không còn no bánh quy nữa.
(Không còn bánh quy)
D. None
« None » dùng một mình (là đại từ chỉ lượng) hoặc theo sau là of + danh từ nhóm/đại từ để diễn đạt « không một ai/cái nào », « không có gì ».
- Có bao nhiêu bánh quy còn lại? - None.
« None » có thể theo sau là of + một đại từ (them, us, you)
- None of họ muốn đến.
« None » có thể theo sau là of + một mạo từ xác định (the, my, these...)
- None of các học sinh đã vượt qua bài kiểm tra.
3. Các từ chỉ lượng lớn
A. A lot of / Lots of
« A lot of / Lots of » được dùng trong ngữ cảnh thân mật để nói « nhiều ». Dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. « A lot of » và « Lots of » gần như hoán đổi cho nhau, trong đó « Lots of » hơi thân mật hơn.
- Tôi có a lot of sách để đọc.
(danh từ đếm được) - Có lots of nước trong tủ lạnh.
(danh từ không đếm được)
B. Much
« Much » chủ yếu dùng với danh từ không đếm được để nói về số lượng lớn. Nó thường xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi hơn là câu khẳng định (trong câu khẳng định nên dùng \a lot of\).
- Tôi không có much thời gian.
(phủ định) - Chúng ta có much thông tin về vấn đề này không?
(câu hỏi)
Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi dùng trạng từ, có thể gặp much trong câu khẳng định (Much progress has been made.).
- Cần rất nhiều much nỗ lực để hoàn thành dự án.
(khẳng định, văn phong trang trọng)
C. Many
« Many » dùng với danh từ đếm được số nhiều để nói « nhiều ». Tương tự như « much », « many » thường xuất hiện trong câu hỏi hoặc phủ định trong ngôn ngữ hàng ngày, hoặc trong ngữ cảnh trang trọng với câu khẳng định.
- Tôi không có many bạn ở đây.
- Có many lựa chọn không?
- Many người tin rằng điều này là đúng.
(Trang trọng)
D. Plenty of
« Plenty of » nghĩa là « hơn cả đủ », « dư dả », dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được. « Plenty of » có ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh việc có nhiều hơn đủ.
- Chúng ta có plenty of ghế cho mọi người.
- Có plenty of thức ăn cho bữa tối.
4. Các từ chỉ lượng nhỏ
A. Few / A few
-
« few » chỉ số lượng rất nhỏ, gần như không đủ, dùng với danh từ đếm được số nhiều.
-
Tôi có few bạn ở thị trấn này.
(ý nói gần như không có bạn, không đủ) -
« a few » thì lại chỉ số lượng nhỏ nhưng đủ, chấp nhận được hoặc đáng kể.
- Tôi có a few bạn ở thị trấn này.
(có một ít bạn, đủ hoặc cũng vui rồi)
- Tôi có a few bạn ở thị trấn này.
B. Little / A little
- « little » nghĩa là « rất ít » với danh từ không đếm được. Có nghĩa là không đủ hoặc tiêu cực.
- Chúng ta còn little thời gian.
(gần như không còn thời gian)
- Chúng ta còn little thời gian.
- « a little » nghĩa là « một ít ». Ý tích cực và đủ.
- Chúng ta còn a little thời gian, nên có thể nói chuyện.
(có một ít thời gian, đủ để tiếp tục)
- Chúng ta còn a little thời gian, nên có thể nói chuyện.
C. Enough
« Enough » dùng để diễn tả số lượng đủ, không quá nhiều cũng không quá ít. Dùng với danh từ đếm được và không đếm được. Vị trí của nó có thể thay đổi:
- Trước danh từ → Enough money, enough chairs
- Chúng ta có enough ghế cho mọi người.
(Đếm được) - Không đủ enough thức ăn cho tất cả khách.
(Không đếm được)
- Chúng ta có enough ghế cho mọi người.
- Sau tính từ/trạng từ → Strong enough, fast enough
- Cô ấy không đủ strong enough để nâng chiếc hộp.
(Sau tính từ) - Bạn đã không chạy đủ fast enough để thắng cuộc đua.
(Sau trạng từ)
- Cô ấy không đủ strong enough để nâng chiếc hộp.
- Với động từ
- Chúng ta có đủ chưa?
5. Các từ chỉ lượng theo tỷ lệ hoặc toàn bộ
A. All
« All » nghĩa là « tất cả », toàn bộ số lượng. Có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc sau động từ (tuỳ cấu trúc). Thường dùng cấu trúc All (of) + mạo từ + danh từ (All the students, All my money) hoặc All of them/us/you.
- Tất cả các học sinh đều vượt qua kỳ thi.
- Tôi cần all thông tin bạn có.
- Chúng tôi đã tiêu hết all tiền.
- Tất cả bọn họ đều đồng ý với đề xuất.
B. Most
« Most » nghĩa là « phần lớn », đa số, thường dùng với of, hoặc trong các cấu trúc như Most (of) the... hoặc Most people... (không có of nếu danh từ không xác định).
- Most người thích sô-cô-la.
(danh từ không xác định) - Most of những người trong cuộc họp không đồng ý.
(danh từ xác định « the people »)
C. Half
« Half » nghĩa là « một nửa ». Có thể dùng với of hoặc không, thường thấy trong cấu trúc « Half (of) + danh từ/mạo từ», hoặc đôi khi với mạo từ "a half".
- Half chiếc bánh đã bị ăn hết.
- Half of bạn bè tôi không thể đến dự tiệc.
- Họ đã uống half a chai rượu.
D. Whole
« Whole » dùng để nói về toàn bộ một vật hoặc một ý niệm, thường có mạo từ (the, my, this...). Chỉ dùng với danh từ đếm được số ít (the whole book, my whole life). Vị trí có thể thay đổi:
- Giữa mạo từ và danh từ → The whole city, My whole career
- Tôi đã đọc the whole book trong một ngày.
- Cô ấy đã sống her whole life ở New York.
- Đôi khi là đại từ với "of" → Whole of the country (cách dùng trang trọng hơn).
- The whole of nhóm ủng hộ quyết định này.
- Không dùng với danh từ không đếm được không có mạo từ (✗ Whole water, nhưng ✓ The whole glass of water).
Phân biệt giữa « whole » và « all »:
- All dùng với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được (All the books, All the information).
- Tôi đã đọc all the books trong bộ truyện.
(Tất cả các cuốn sách)
- Tôi đã đọc all the books trong bộ truyện.
- Whole dùng với danh từ số ít (The whole book).
- Tôi đã đọc the whole book hôm qua.
(Một cuốn sách trọn vẹn)
- Tôi đã đọc the whole book hôm qua.
6. Các từ chỉ lượng phân phối: Each, Every, Either, Neither
A. Each
« Each » dùng để nói về từng phần tử trong một nhóm, nhưng là từng cái một. Thường đi sau:
- Một danh từ đếm được số ít
- Mỗi học sinh đều có mã số riêng.
- of + mạo từ/đại từ
- Each of bạn bè tôi đều được mời.
(sau \each of\, động từ ở số ít)
- Each of bạn bè tôi đều được mời.
- Động từ chia ngôi thứ 3 số ít (vì each + danh từ số ít).
- Mỗi học sinh nhận được một máy tính xách tay cá nhân.
B. Every
« Every » giống với « each », nhưng « every » coi tập hợp là một tổng thể, nhấn mạnh tính toàn diện. Chỉ dùng với danh từ đếm được số ít.
- Every đứa trẻ đều cần tình yêu.
- Every ngôi nhà trên phố này đều giống nhau.
Phân biệt giữa « every » và « each »:
- « every » bao quát toàn bộ mà không nhấn mạnh từng cá nhân.
- « each » nhấn mạnh từng phần tử riêng biệt.
C. Either
« Either » nghĩa là « một trong hai » (giữa hai lựa chọn), thường dùng với danh từ số ít (vì là « một trong hai »). Có hai cách dùng:
- Either + danh từ số ít
- Bạn có thể chọn either lựa chọn.
(một trong hai lựa chọn)
- Bạn có thể chọn either lựa chọn.
- Either of + mạo từ + danh từ/plural/đại từ (trong trường hợp này động từ có thể là số ít hoặc số nhiều, nhưng số ít truyền thống hơn).
- Either of hai chiếc váy này is tốt.
(thường động từ chia số ít)
- Either of hai chiếc váy này is tốt.
D. Neither
« Neither » nghĩa là « không cái nào trong hai », có thể dùng hai cách:
- Neither + danh từ số ít
- Không lựa chọn nào là chấp nhận được.
- Neither of + mạo từ + danh từ
- Không ai trong số họ muốn đi.
7. Các từ chỉ lượng « nhiều », « khác nhau »
A. Several
« Several » nghĩa là « nhiều » (hơn hai hoặc ba). Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- Tôi có several ý tưởng để cải thiện dự án.
- Họ đã đi thăm several quốc gia năm ngoái.
B. Various
« Various » nghĩa là « nhiều và khác nhau ». Dùng dạng Various + danh từ số nhiều (vì chỉ sự đa dạng trong số lượng).
- Cô ấy có various sở thích, như nhạc và hội họa.
- Chúng tôi đã cân nhắc various giải pháp cho vấn đề.
8. Từ chỉ lượng theo số đếm
Một, hai, ba...: Đôi khi cũng được coi là từ chỉ lượng vì chúng chỉ số lượng. Có thể dùng trong các cấu trúc đặc biệt như dozens of, hundreds of, thousands of (để chỉ số lượng lớn)
- Tôi có three anh chị em.
- Anh ấy muốn mua two chiếc ghế mới.
9. So sánh số lượng: fewer/less, more
A. More
« More » dùng để so sánh hai số lượng hoặc nói “nhiều hơn”. Dùng được với danh từ đếm được và không đếm được.
- Chúng ta cần more ghế cho hội nghị.
- Tôi cần more thời gian để hoàn thành.
B. Fewer / Less
« Fewer » và « less » đều nghĩa là « ít hơn », nhưng có sự khác biệt:
- Fewer dùng với danh từ đếm được (số nhiều).
- Less dùng với danh từ không đếm được.
Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, không hiếm gặp less được dùng thay cho fewer với danh từ đếm được, nhưng trong văn phong trang trọng thì nên tuân thủ quy tắc.
- Chúng ta có fewer học sinh năm nay.
(danh từ đếm được số nhiều) - Chúng ta có less tiền hơn dự kiến.
(danh từ không đếm được)
10. Từ chỉ lượng kết hợp với đại từ
Các từ chỉ lượng thường kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc chỉ định, theo cấu trúc:
- Từ chỉ lượng + of + đại từ
- All of them / Most of them / Some of them / Both of them
- Many of us / A few of us / Several of us
- Từ chỉ lượng + of + mạo từ + danh từ
- Each of the students / Some of the students / All of the students
11. Các cấu trúc và cụm từ chỉ lượng khác
A. A great deal of / A large amount of
« A great deal of » và « A large amount of » dùng để chỉ số lượng lớn với danh từ không đếm được, trong ngữ cảnh trang trọng.
- Chúng tôi đã dành a great deal of thời gian cho dự án này.
- Họ đã lãng phí a large amount of tiền.
B. A (great) number of
« A great number of » dùng để diễn đạt « một số lượng lớn » với danh từ đếm được, thường trong ngữ cảnh trang trọng.
- A number of học sinh vắng mặt hôm nay.
- A great number of người đã tham dự buổi hòa nhạc.
(Nhiều hơn)
C. A couple of
« A couple of » nghĩa là « một vài », thường hiểu là « hai hoặc ba » (số lượng nhỏ).
- Chúng tôi đã ở đó a couple of ngày.
- Tôi cần a couple of tình nguyện viên.
D. Dozens of / Hundreds of / Thousands of
« Dozens of », « hundreds of » và « thousands of » dùng để chỉ số lượng lớn gần đúng.
- Anh ấy nhận được dozens of email sáng nay.
- Cô ấy có hundreds of cuốn sách trong thư viện.
- Họ đã quyên góp thousands of đô la cho tổ chức từ thiện.
E. The majority of / The minority of
« The majority of » / « The minority of » dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nói « phần lớn/phần nhỏ của nhóm ».
- Phần lớn các công dân đã bỏ phiếu cho anh ấy.
- Phần nhỏ các thành viên đã không đồng ý.
12. Lưu ý về chia động từ sau một số từ chỉ lượng
- Sau « each » - « every » - « either » - « neither », động từ thường chia ở số ít.
- Mỗi học sinh has một cuốn sách.
- Mỗi ngày brings cơ hội mới.
- Không đáp án nào is đúng.
- Một trong hai lựa chọn is đều chấp nhận được.
- Các từ chỉ lượng « all » - « most » - « some » - « a lot of » - « plenty of » - « none »:
- Theo sau là danh từ đếm được số nhiều → động từ số nhiều
- Tất cả học sinh are ở đây
- Theo sau là danh từ không đếm được số ít → động từ số ít
- Phần lớn nước is bị nhiễm bẩn
- Theo sau là đại từ → nếu đại từ chỉ số nhiều, động từ số nhiều
- Tất cả bọn họ want đến
- Theo sau là danh từ đếm được số nhiều → động từ số nhiều
13. Một số lưu ý và điểm khác biệt quan trọng
- Some vs Any trong câu khẳng định
- Some dùng với nghĩa « một số lượng nhất định », « một vài ».
- Any với nghĩa « bất kỳ cái nào ».
- Tránh phủ định kép
- Trong tiếng Anh chuẩn, tránh nói « I don't have no money ». Nên dùng:
- I don’t have any money.
- I have no money.
- Trong tiếng Anh chuẩn, tránh nói « I don't have no money ». Nên dùng:
- None + động từ
- None có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều. Theo truyền thống nên dùng số ít, nhất là khi none nghĩa là « không một ai/cái nào ». Tuy nhiên, cách dùng phổ biến vẫn chấp nhận số nhiều, đặc biệt nếu none nghĩa là « không nhiều người/cái ».
- None of the students has arrived yet.
(truyền thống) - None of the students have arrived yet.
(cách dùng thông thường, chấp nhận được)
- Fewer vs Less
- Fewer với danh từ đếm được (số nhiều), less với danh từ không đếm được.
- Trong giao tiếp nhiều người nhầm lẫn. Tuy nhiên, viết văn trang trọng thì nên tuân thủ quy tắc.
- Each / Every
- Every không bao giờ dùng với of trước danh từ (khác với each of).
- “Every of my friends” là sai → nên dùng Every one of my friends hoặc Each of my friends.
- Most / Most of
- Most people believe...
(danh từ không có mạo từ) - Most of the people I know...
(có mạo từ)
- Most people believe...
- Chia động từ với các cụm như a lot of, plenty of... tùy thuộc vào danh từ phía sau:
- A lot of books are on the shelf.
- A lot of sugar is needed.
Kết luận
Các từ chỉ lượng trong tiếng Anh giúp diễn đạt mọi mức độ số lượng, từ không có cho đến dư thừa, và các sắc thái tinh tế (gần như không có, một ít, một vài, đa số, v.v.). Việc dùng đúng tùy vào loại danh từ là đếm được hay không đếm được, ngữ cảnh (trang trọng hay thân mật), và sắc thái bạn muốn truyền đạt.
Các câu hỏi reading comprehension trong kỳ thi TOEIC® thường kiểm tra khả năng chọn từ chỉ lượng phù hợp trong câu điền từ, nơi sự khác biệt giữa few / a few, little / a little, hay much / many rất quan trọng. Trong phần Listening, hiểu rõ các từ chỉ lượng giúp bạn nắm bắt các sắc thái ý nghĩa trong hội thoại công sở, thông báo hoặc email.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ chỉ lượng đã học:
Từ chỉ lượng | Loại danh từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Some | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Số lượng không xác định, tích cực | I have some money. |
Any | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Số lượng không xác định trong câu hỏi và phủ định | Do you have any questions? |
No | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Không có gì cả | I have no time. |
None | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Không có, dùng một mình hoặc với of | None of them came. |
A lot of / Lots of | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Số lượng lớn, thân mật | There are a lot of books. |
Much | Không đếm được | Số lượng lớn, trang trọng, thường phủ định hoặc hỏi | I don’t have much time. |
Many | Đếm được số nhiều | Số lượng lớn, chủ yếu trong câu hỏi hoặc phủ định | Are there many students? |
Plenty of | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Đủ nhiều, dư dả | We have plenty of chairs. |
Few | Đếm được số nhiều | Rất ít, không đủ | I have few friends (gần như không có). |
A few | Đếm được số nhiều | Một vài, đủ | I have a few friends (một vài). |
Little | Không đếm được | Rất ít, không đủ | We have little time (gần như không có). |
A little | Không đếm được | Một ít, đủ | We have a little time (một ít). |
Enough | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Đủ số lượng | We have enough chairs. / She isn’t strong enough. |
All | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Tất cả | All the students passed. |
Whole | Đếm được số ít | Toàn bộ một vật hoặc ý niệm | I read the whole book. / My whole life has changed. |
Most | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Phần lớn, dùng với of | Most of the people like it. |
Half | Đếm được số nhiều, Không đếm được | Một nửa, dùng với of | Half of the class is absent. |
Each | Đếm được số ít | Cá nhân, từng cái một | Each student has a book. |
Every | Đếm được số ít | Tất cả các phần tử trong nhóm | Every child needs love. |
Either | Đếm được số ít | Một trong hai trong nhóm hai | Either option is fine. |
Neither | Đếm được số ít | Không cái nào trong hai | Neither answer is correct. |
Several | Đếm được số nhiều | Một số, nhưng không quá nhiều | Several options are available. |
Various | Đếm được số nhiều | Nhiều loại khác nhau | Various solutions exist. |
More | Đếm được số nhiều, Không đếm được | So sánh, nhiều hơn | We need more chairs. |
Fewer | Đếm được số nhiều | So sánh, ít hơn (đếm được) | Fewer people came this year. |
Less | Không đếm được | So sánh, ít hơn (không đếm được) | There is less sugar in this recipe. |
A number of | Đếm được số nhiều | Một số lượng lớn (trang trọng) | A number of students passed. |
A great deal of | Không đếm được | Số lượng lớn (trang trọng) | A great deal of effort was required. |
A large amount of | Không đếm được | Số lượng lớn (trang trọng) | A large amount of money was spent. |
A couple of | Đếm được số nhiều | Ít, khoảng 2 hoặc 3 | I need a couple of volunteers. |
Dozens of | Đếm được số nhiều | Số lượng lớn gần đúng | Dozens of birds flew by. |
Hundreds of | Đếm được số nhiều | Số lượng lớn gần đúng | Hundreds of people attended. |
Thousands of | Đếm được số nhiều | Số lượng lớn gần đúng | Thousands of tourists visit yearly. |
The majority of | Đếm được số nhiều | Phần lớn của nhóm | The majority of voters supported it. |
The minority of | Đếm được số nhiều | Phần nhỏ của nhóm | The minority of members disagreed. |
Các khóa học khác
Dưới đây là các khóa học ngữ pháp khác cho kỳ thi TOEIC®: