TOP-Students™ logo

Khóa học về các từ chỉ lượng trong tiếng Anh - Luyện thi TOEIC®

Một giáo viên từ top-students.com đang giải thích về các từ chỉ lượng trong tiếng Anh trên bảng đen với phấn. Khóa học này là khóa TOEIC® chuyên biệt nhằm đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®.

Các từ chỉ lượng là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ số lượng (nhiều, ít, không xác định, chính xác, v.v.) trước một danh từ. Chúng rất quan trọng trong tiếng Anh vì giúp làm rõ thông tin hoặc tránh lặp lại. Khóa học này sẽ tổng hợp đầy đủ: chúng ta sẽ xem xét tất cả các từ chỉ lượng chính, đặc điểmngoại lệ của chúng.

1. Khái niệm cơ bản: danh từ đếm được và không đếm được

Trước khi đi sâu vào các từ chỉ lượng, điều quan trọng là phải nhớ sự khác biệt giữa:

Một số từ chỉ lượng chỉ dùng với danh từ đếm được, một số chỉ với danh từ không đếm được, và một số dùng được với cả hai loại.

Để tìm hiểu thêm, bạn có thể đọc khóa học về danh từ đếm được và không đếm được.

2. Các từ chỉ lượng cơ bản

A. Some

« Some » thường được dùng trong câu khẳng định với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được để chỉ một lượng không xác định nhưng không phải là không có.

Có thể dùng « some » trong câu hỏi khi đề nghị hoặc mong đợi câu trả lời tích cực.

B. Any

« Any » thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Nó cũng xuất hiện trong câu khẳng định với nghĩa « bất kỳ ».

C. No

« No » thể hiện sự vắng mặt hoàn toàn với danh từ đếm được và không đếm được. Nó có thể thay thế cho not ... any trong câu phủ định.

D. None

« None » dùng một mình (là đại từ chỉ lượng) hoặc theo sau là of + danh từ nhóm/đại từ để diễn đạt « không một ai/cái nào », « không có gì ».

« None » có thể theo sau là of + một đại từ (them, us, you)

« None » có thể theo sau là of + một mạo từ xác định (the, my, these...)

3. Các từ chỉ lượng lớn

A. A lot of / Lots of

« A lot of / Lots of » được dùng trong ngữ cảnh thân mật để nói « nhiều ». Dùng với cả danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được. « A lot of »« Lots of » gần như hoán đổi cho nhau, trong đó « Lots of » hơi thân mật hơn.

B. Much

« Much » chủ yếu dùng với danh từ không đếm được để nói về số lượng lớn. Nó thường xuất hiện trong câu phủ địnhcâu hỏi hơn là câu khẳng định (trong câu khẳng định nên dùng \a lot of\).

Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi dùng trạng từ, có thể gặp much trong câu khẳng định (Much progress has been made.).

C. Many

« Many » dùng với danh từ đếm được số nhiều để nói « nhiều ». Tương tự như « much », « many » thường xuất hiện trong câu hỏi hoặc phủ định trong ngôn ngữ hàng ngày, hoặc trong ngữ cảnh trang trọng với câu khẳng định.

D. Plenty of

« Plenty of » nghĩa là « hơn cả đủ », « dư dả », dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được. « Plenty of » có ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh việc có nhiều hơn đủ.

4. Các từ chỉ lượng nhỏ

A. Few / A few

B. Little / A little

C. Enough

« Enough » dùng để diễn tả số lượng đủ, không quá nhiều cũng không quá ít. Dùng với danh từ đếm đượckhông đếm được. Vị trí của nó có thể thay đổi:

5. Các từ chỉ lượng theo tỷ lệ hoặc toàn bộ

A. All

« All » nghĩa là « tất cả », toàn bộ số lượng. Có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc sau động từ (tuỳ cấu trúc). Thường dùng cấu trúc All (of) + mạo từ + danh từ (All the students, All my money) hoặc All of them/us/you.

B. Most

« Most » nghĩa là « phần lớn », đa số, thường dùng với of, hoặc trong các cấu trúc như Most (of) the... hoặc Most people... (không có of nếu danh từ không xác định).

C. Half

« Half » nghĩa là « một nửa ». Có thể dùng với of hoặc không, thường thấy trong cấu trúc « Half (of) + danh từ/mạo từ», hoặc đôi khi với mạo từ "a half".

D. Whole

« Whole » dùng để nói về toàn bộ một vật hoặc một ý niệm, thường có mạo từ (the, my, this...). Chỉ dùng với danh từ đếm được số ít (the whole book, my whole life). Vị trí có thể thay đổi:

Phân biệt giữa « whole » và « all »:

6. Các từ chỉ lượng phân phối: Each, Every, Either, Neither

A. Each

« Each » dùng để nói về từng phần tử trong một nhóm, nhưng là từng cái một. Thường đi sau:

B. Every

« Every » giống với « each », nhưng « every » coi tập hợp là một tổng thể, nhấn mạnh tính toàn diện. Chỉ dùng với danh từ đếm được số ít.

Phân biệt giữa « every » và « each »:

C. Either

« Either » nghĩa là « một trong hai » (giữa hai lựa chọn), thường dùng với danh từ số ít (vì là « một trong hai »). Có hai cách dùng:

D. Neither

« Neither » nghĩa là « không cái nào trong hai », có thể dùng hai cách:

7. Các từ chỉ lượng « nhiều », « khác nhau »

A. Several

« Several » nghĩa là « nhiều » (hơn hai hoặc ba). Dùng với danh từ đếm được số nhiều.

B. Various

« Various » nghĩa là « nhiều và khác nhau ». Dùng dạng Various + danh từ số nhiều (vì chỉ sự đa dạng trong số lượng).

8. Từ chỉ lượng theo số đếm

Một, hai, ba...: Đôi khi cũng được coi là từ chỉ lượng vì chúng chỉ số lượng. Có thể dùng trong các cấu trúc đặc biệt như dozens of, hundreds of, thousands of (để chỉ số lượng lớn)

9. So sánh số lượng: fewer/less, more

A. More

« More » dùng để so sánh hai số lượng hoặc nói “nhiều hơn”. Dùng được với danh từ đếm đượckhông đếm được.

B. Fewer / Less

« Fewer »« less » đều nghĩa là « ít hơn », nhưng có sự khác biệt:

Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, không hiếm gặp less được dùng thay cho fewer với danh từ đếm được, nhưng trong văn phong trang trọng thì nên tuân thủ quy tắc.

10. Từ chỉ lượng kết hợp với đại từ

Các từ chỉ lượng thường kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc chỉ định, theo cấu trúc:

11. Các cấu trúc và cụm từ chỉ lượng khác

A. A great deal of / A large amount of

« A great deal of »« A large amount of » dùng để chỉ số lượng lớn với danh từ không đếm được, trong ngữ cảnh trang trọng.

B. A (great) number of

« A great number of » dùng để diễn đạt « một số lượng lớn » với danh từ đếm được, thường trong ngữ cảnh trang trọng.

C. A couple of

« A couple of » nghĩa là « một vài », thường hiểu là « hai hoặc ba » (số lượng nhỏ).

D. Dozens of / Hundreds of / Thousands of

« Dozens of », « hundreds of »« thousands of » dùng để chỉ số lượng lớn gần đúng.

E. The majority of / The minority of

« The majority of » / « The minority of » dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nói « phần lớn/phần nhỏ của nhóm ».

12. Lưu ý về chia động từ sau một số từ chỉ lượng

13. Một số lưu ý và điểm khác biệt quan trọng

  1. Some vs Any trong câu khẳng định
    • Some dùng với nghĩa « một số lượng nhất định », « một vài ».
    • Any với nghĩa « bất kỳ cái nào ».
  2. Tránh phủ định kép
    • Trong tiếng Anh chuẩn, tránh nói « I don't have no money ». Nên dùng:
      • I don’t have any money.
      • I have no money.
  3. None + động từ
    • None có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều. Theo truyền thống nên dùng số ít, nhất là khi none nghĩa là « không một ai/cái nào ». Tuy nhiên, cách dùng phổ biến vẫn chấp nhận số nhiều, đặc biệt nếu none nghĩa là « không nhiều người/cái ».
    • None of the students has arrived yet.
      (truyền thống)
    • None of the students have arrived yet.
      (cách dùng thông thường, chấp nhận được)
  4. Fewer vs Less
    • Fewer với danh từ đếm được (số nhiều), less với danh từ không đếm được.
    • Trong giao tiếp nhiều người nhầm lẫn. Tuy nhiên, viết văn trang trọng thì nên tuân thủ quy tắc.
  5. Each / Every
    • Every không bao giờ dùng với of trước danh từ (khác với each of).
    • “Every of my friends” là sai → nên dùng Every one of my friends hoặc Each of my friends.
  6. Most / Most of
    • Most people believe...
      (danh từ không có mạo từ)
    • Most of the people I know...
      (có mạo từ)
  7. Chia động từ với các cụm như a lot of, plenty of... tùy thuộc vào danh từ phía sau:
    • A lot of books are on the shelf.
    • A lot of sugar is needed.

Kết luận

Các từ chỉ lượng trong tiếng Anh giúp diễn đạt mọi mức độ số lượng, từ không có cho đến dư thừa, và các sắc thái tinh tế (gần như không có, một ít, một vài, đa số, v.v.). Việc dùng đúng tùy vào loại danh từ là đếm được hay không đếm được, ngữ cảnh (trang trọng hay thân mật), và sắc thái bạn muốn truyền đạt.

Các câu hỏi reading comprehension trong kỳ thi TOEIC® thường kiểm tra khả năng chọn từ chỉ lượng phù hợp trong câu điền từ, nơi sự khác biệt giữa few / a few, little / a little, hay much / many rất quan trọng. Trong phần Listening, hiểu rõ các từ chỉ lượng giúp bạn nắm bắt các sắc thái ý nghĩa trong hội thoại công sở, thông báo hoặc email.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ chỉ lượng đã học:

Từ chỉ lượngLoại danh từCách sử dụngVí dụ
SomeĐếm được số nhiều, Không đếm đượcSố lượng không xác định, tích cựcI have some money.
AnyĐếm được số nhiều, Không đếm đượcSố lượng không xác định trong câu hỏi và phủ địnhDo you have any questions?
NoĐếm được số nhiều, Không đếm đượcKhông có gì cảI have no time.
NoneĐếm được số nhiều, Không đếm đượcKhông có, dùng một mình hoặc với ofNone of them came.
A lot of / Lots ofĐếm được số nhiều, Không đếm đượcSố lượng lớn, thân mậtThere are a lot of books.
MuchKhông đếm đượcSố lượng lớn, trang trọng, thường phủ định hoặc hỏiI don’t have much time.
ManyĐếm được số nhiềuSố lượng lớn, chủ yếu trong câu hỏi hoặc phủ địnhAre there many students?
Plenty ofĐếm được số nhiều, Không đếm đượcĐủ nhiều, dư dảWe have plenty of chairs.
FewĐếm được số nhiềuRất ít, không đủI have few friends (gần như không có).
A fewĐếm được số nhiềuMột vài, đủI have a few friends (một vài).
LittleKhông đếm đượcRất ít, không đủWe have little time (gần như không có).
A littleKhông đếm đượcMột ít, đủWe have a little time (một ít).
EnoughĐếm được số nhiều, Không đếm đượcĐủ số lượngWe have enough chairs. / She isn’t strong enough.
AllĐếm được số nhiều, Không đếm đượcTất cảAll the students passed.
WholeĐếm được số ítToàn bộ một vật hoặc ý niệmI read the whole book. / My whole life has changed.
MostĐếm được số nhiều, Không đếm đượcPhần lớn, dùng với ofMost of the people like it.
HalfĐếm được số nhiều, Không đếm đượcMột nửa, dùng với ofHalf of the class is absent.
EachĐếm được số ítCá nhân, từng cái mộtEach student has a book.
EveryĐếm được số ítTất cả các phần tử trong nhómEvery child needs love.
EitherĐếm được số ítMột trong hai trong nhóm haiEither option is fine.
NeitherĐếm được số ítKhông cái nào trong haiNeither answer is correct.
SeveralĐếm được số nhiềuMột số, nhưng không quá nhiềuSeveral options are available.
VariousĐếm được số nhiềuNhiều loại khác nhauVarious solutions exist.
MoreĐếm được số nhiều, Không đếm đượcSo sánh, nhiều hơnWe need more chairs.
FewerĐếm được số nhiềuSo sánh, ít hơn (đếm được)Fewer people came this year.
LessKhông đếm đượcSo sánh, ít hơn (không đếm được)There is less sugar in this recipe.
A number ofĐếm được số nhiềuMột số lượng lớn (trang trọng)A number of students passed.
A great deal ofKhông đếm đượcSố lượng lớn (trang trọng)A great deal of effort was required.
A large amount ofKhông đếm đượcSố lượng lớn (trang trọng)A large amount of money was spent.
A couple ofĐếm được số nhiềuÍt, khoảng 2 hoặc 3I need a couple of volunteers.
Dozens ofĐếm được số nhiềuSố lượng lớn gần đúngDozens of birds flew by.
Hundreds ofĐếm được số nhiềuSố lượng lớn gần đúngHundreds of people attended.
Thousands ofĐếm được số nhiềuSố lượng lớn gần đúngThousands of tourists visit yearly.
The majority ofĐếm được số nhiềuPhần lớn của nhómThe majority of voters supported it.
The minority ofĐếm được số nhiềuPhần nhỏ của nhómThe minority of members disagreed.

Các khóa học khác

Dưới đây là các khóa học ngữ pháp khác cho kỳ thi TOEIC®:

Chinh phục TOEIC®!
TOEIC® chủ yếu là vấn đề luyện tập!
Để giúp bạn đạt được TOEIC®, chúng tôi giới thiệu đến bạn nền tảng luyện thi, đừng ngần ngại đăng ký để trở thành người thành thạo !
Đăng ký trên