Khóa học về sự không bắt buộc - Chuẩn bị TOEIC®

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt rằng một hành động không bắt buộc. Bài học này giới thiệu các cách diễn đạt và cấu trúc ngữ pháp khác nhau để chỉ sự không bắt buộc, từ ngôn ngữ thường ngày đến các cách diễn đạt trang trọng nhất. Ngoài ra, chúng ta sẽ đề cập đến những sắc thái quan trọng giữa các cách diễn đạt này để bạn có thể sử dụng phù hợp với từng ngữ cảnh.
1. "Don't have to" để diễn đạt sự không bắt buộc
Động từ khiếm khuyết “don’t have to” (hoặc “does not have to” ở ngôi thứ ba số ít) được dùng để chỉ rằng không có sự bắt buộc. Nói cách khác, bạn không cần phải làm điều gì đó, nhưng điều này không có nghĩa là bị cấm.
A. “Don’t have to” - Khi nào sử dụng?
-
Khi điều gì đó là tùy chọn
- You don’t have to come to the party if you don’t feel like it.
(Bạn không cần phải đến bữa tiệc nếu bạn không muốn.) - She doesn’t have to wear a suit to work; the dress code is casual.
(Cô ấy không cần mặc vest đi làm; quy định trang phục là tự do.)
- You don’t have to come to the party if you don’t feel like it.
-
Khi hành động không bắt buộc về mặt pháp lý hoặc chính thức
- They don’t have to obtain a special permit for this project.
(Họ không cần xin giấy phép đặc biệt cho dự án này.) - He doesn’t have to file his taxes yet; the deadline is next month.
(Anh ấy chưa cần khai thuế; hạn chót là tháng tới.)
- They don’t have to obtain a special permit for this project.
-
Khi tình huống không có ràng buộc đặc biệt
- We don’t have to arrive too early; the show starts at 8 p.m.
(Chúng ta không cần đến quá sớm; buổi biểu diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối.) - You don’t have to stay late at the office if you’ve finished your tasks.
(Bạn không cần ở lại văn phòng muộn nếu đã làm xong công việc.)
- We don’t have to arrive too early; the show starts at 8 p.m.
-
Để nhấn mạnh rằng hành động không bắt buộc nhưng vẫn có thể thực hiện
- He doesn’t have to travel by plane; he can take the train if he prefers.
(Anh ấy không cần đi máy bay; anh ấy có thể đi tàu nếu muốn.) - They don’t have to sign the agreement today; they can review it first.
(Họ không cần ký hợp đồng hôm nay; họ có thể xem lại trước.)
- He doesn’t have to travel by plane; he can take the train if he prefers.
B. Phân biệt giữa “don’t have to” và “must not”
- “Don’t have to” = không bắt buộc
- You don’t have to pay cash; you can use a credit card if you want.
(Bạn không cần trả tiền mặt; bạn có thể dùng thẻ tín dụng nếu muốn.)
- You don’t have to pay cash; you can use a credit card if you want.
- “Must not” = cấm hoàn toàn
- You must not smoke in this building.
(Bạn bị cấm hút thuốc trong tòa nhà này.)
- You must not smoke in this building.
Điều cực kỳ quan trọng là không nhầm lẫn hai khái niệm này. “Don’t have to” chỉ đơn giản là hành động không bắt buộc, trong khi “must not” có nghĩa là không được phép làm hành động đó.
2. “Don’t need to” để diễn đạt sự không bắt buộc
Ta sử dụng “don’t need to” để chỉ rằng một hành động không cần thiết, nhưng vẫn có thể làm nếu muốn. Cấu trúc bán khiếm khuyết này gần giống với “don’t have to”, nhưng thường được xem là trang trọng hơn một chút hoặc gần với nghĩa “không cần thiết phải”.
- You don’t need to bring your own lunch; the company will provide sandwiches.
(Bạn không cần mang theo bữa trưa; công ty sẽ chuẩn bị bánh mì sandwich.) - She doesn’t need to confirm her attendance right now.
(Cô ấy không cần xác nhận tham gia ngay lúc này.) - They don’t need to call the client back immediately.
(Họ không cần gọi lại cho khách hàng ngay lập tức.)
B. Sự khác nhau giữa “don’t need to” và “don’t have to”
Hai cách diễn đạt này đều nói rằng không có sự bắt buộc, nhưng:
- “don’t need to” nhấn mạnh không có sự cần thiết hay không có nhu cầu.
- You don’t need to bring your laptop for this meeting.
(Không cần mang theo laptop cho buổi họp này.)
- You don’t need to bring your laptop for this meeting.
- “don’t have to” mang tính chung hơn và hơi không trang trọng hơn.
- You don’t have to bring your laptop for this meeting, but it might be useful.
(Bạn không cần mang laptop cho buổi họp này, nhưng có thể sẽ hữu ích.)
- You don’t have to bring your laptop for this meeting, but it might be useful.
3. “Needn’t” để diễn đạt sự không bắt buộc
Động từ khuyết thiếu “needn’t” mang nghĩa “không cần phải”. Nó tương tự như “don’t have to”, nhưng ít gặp hơn trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu dùng trong tiếng Anh Anh, thường được xem là trang trọng hơn.
- You needn’t worry about the test results.
(Bạn không cần lo lắng về kết quả bài kiểm tra.) - We needn’t attend the conference if it doesn’t concern our department.
(Chúng ta không cần tham dự hội nghị nếu không liên quan đến phòng ban của mình.)
Vì “needn’t” là động từ khuyết thiếu thuần túy, chỉ dùng ở hiện tại. Nếu muốn diễn đạt sự không bắt buộc ở quá khứ hoặc tương lai, dùng “didn’t have to” hoặc “won’t have to”.
4. “Be not required to” để diễn đạt sự không bắt buộc
Cụm từ “be not required to” chỉ rằng một hành động không bắt buộc. Nó chủ yếu dùng trong ngữ cảnh trang trọng, như tài liệu chính thức, quy định hoặc hợp đồng, và hiếm khi xuất hiện trong văn nói.
- Employees are not required to wear a uniform.
(Nhân viên không bắt buộc phải mặc đồng phục.) - Visitors are not required to fill out this form if they stay less than 24 hours.
(Khách không bắt buộc phải điền vào mẫu này nếu lưu trú dưới 24 giờ.)
5. “Be under no obligation to” để diễn đạt sự không bắt buộc
Cụm từ “be under no obligation to” thường dùng trong văn viết để diễn đạt rõ ràng rằng không có bất kỳ sự ràng buộc nào. Rất trang trọng và nghiêm túc, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.
- You are under no obligation to provide additional documents.
(Bạn không có nghĩa vụ phải cung cấp thêm tài liệu.) - The company is under no obligation to disclose this information.
(Công ty không bắt buộc phải tiết lộ thông tin này.)
Kết luận
Biết cách diễn đạt sự không bắt buộc trong tiếng Anh là cực kỳ quan trọng để đạt điểm cao TOEIC®, vì đây là một sắc thái ý nghĩa rất phổ biến trong giao tiếp công việc. Các cấu trúc như don’t have to, don’t need to, needn’t, và are not required to sẽ giúp bạn phân biệt giữa điều tùy chọn và điều bắt buộc.
Bảng tổng hợp các động từ khuyết thiếu diễn đạt sự không bắt buộc
Biểu đạt | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Don’t have to | Chỉ rằng điều gì đó không cần thiết; thường dùng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. | You don’t have to finish the report today. (Bạn không cần hoàn thành báo cáo hôm nay.) |
Don’t need to | Chỉ sự không cần thiết; trang trọng hơn một chút so với “don’t have to”. | You don’t need to bring your own lunch; the company will provide sandwiches. (Bạn không cần mang theo bữa trưa; công ty sẽ chuẩn bị bánh mì sandwich.) |
Needn’t | Động từ khuyết thiếu nghĩa “không cần phải”; ít gặp hơn và chủ yếu dùng trong tiếng Anh Anh. | You needn’t worry about the test results. (Bạn không cần lo lắng về kết quả bài kiểm tra.) |
Be not required to | Dùng trong ngữ cảnh trang trọng (quy định, tài liệu chính thức) để chỉ rằng một hành động không bắt buộc. | Employees are not required to wear a uniform. (Nhân viên không bắt buộc phải mặc đồng phục.) |
Be under no obligation to | Rất trang trọng, dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để nhấn mạnh sự không bắt buộc. | You are under no obligation to provide additional documents. (Bạn không có nghĩa vụ phải cung cấp thêm tài liệu.) |
Điểm cần nhớ về động từ khuyết thiếu diễn đạt sự không bắt buộc
- Don’t have to / Don’t need to: là cách diễn đạt phổ biến nhất cho “không bắt buộc”.
- Needn’t: được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, mang sắc thái trang trọng hơn.
- Are not required to / Are under no obligation to: các cấu trúc rất trang trọng, thường xuất hiện trong hợp đồng, quy định hoặc ngữ cảnh hành chính.
- Chú ý: “Don’t have to” có nghĩa là “không bắt buộc”, còn “must not” nghĩa là “bị cấm”.
Các khóa học khác về động từ khuyết thiếu
Để tìm hiểu thêm về động từ khuyết thiếu, bạn có thể đọc các khóa học khác của chúng tôi về chủ đề này:
- 🔗 Tổng quan về động từ khuyết thiếu cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt năng lực trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt sự cho phép trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt sự bắt buộc trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt sự cấm đoán trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt lời khuyên trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt gợi ý và đề xuất trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt dự định hoặc tương lai gần trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt khả năng và sự không chắc chắn trong TOEIC®
- 🔗 Khóa học về cách diễn đạt sự ưu tiên và mong muốn trong TOEIC®