Khóa học về cách sử dụng giới từ - Luyện thi TOEIC®

Trong tiếng Anh, một số danh từ được đi kèm hoặc đứng trước bởi những giới từ nhất định để thể hiện mối quan hệ hoặc sự liên kết đặc biệt giữa danh từ và phần còn lại của câu.
Các giới từ phổ biến nhất được sử dụng trước hoặc sau danh từ là "of", "on", "for", "with", "to", "about", "in" và "at". Để biết dùng giới từ nào, một trong những phương pháp hiệu quả nhất là ghi nhớ các danh sách sau đây.
Việc biết các danh sách này thực sự có thể giúp bạn dễ dàng ghi điểm trong kỳ thi TOEIC®, vì chủ đề này xuất hiện rất nhiều câu hỏi (đặc biệt ở phần đọc hiểu).
1. Cấu trúc hình thành
Có những quy tắc chung nhưng không phải lúc nào cũng đúng hoàn toàn để chọn giới từ phù hợp:
1. AT / IN / ON : Giới từ chỉ vị trí
- AT : Dùng cho một điểm cụ thể hoặc một vị trí xác định.
- « She is at the bus stop. » - Cô ấy đang ở điểm dừng xe buýt.
- IN : Dùng cho không gian khép kín hoặc nơi rộng hơn như thành phố, quốc gia, v.v.
- « He lives in Paris. » - Anh ấy sống ở Paris.
- ON : Dùng cho bề mặt hoặc các địa điểm liên quan đến sự kiện hoặc di chuyển.
- « The book is on the table. » - Quyển sách ở trên bàn.
2. FOR / TO : Giới từ chỉ mục đích hoặc ý định
- FOR : Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của một hành động.
- « This gift is for you. » - Món quà này dành cho bạn.
- TO : Dùng để chỉ sự chuyển động hoặc hướng đi, cũng như mục đích sau một số động từ như "go", "come", v.v.
- « She went to the store. » - Cô ấy đã đi đến cửa hàng.
3. IN / OF : Giới từ chỉ sự biến đổi (tăng hoặc giảm)
- IN / OF : Hai giới từ này dùng sau danh từ để nói đến sự tăng hoặc giảm.
- IN khá tổng quát: « There was a rise in temperature. » - Có sự tăng nhiệt độ.
- OF thường theo sau bởi một "con số" (số lượng, giá trị): « There was a reduction of 50%. » - Có sự giảm 50%.
4. WITH / WITHOUT : Giới từ chỉ sự đi kèm hoặc loại trừ
- WITH : Chỉ sự đồng hành, sử dụng công cụ hoặc sự kết hợp.
- « He came with his friend. » - Anh ấy đến cùng bạn của mình.
- WITHOUT : Chỉ sự thiếu vắng hoặc loại trừ.
- « She left without her phone. » - Cô ấy đi mà không mang điện thoại.
5. ABOUT / OF : Giới từ chỉ chủ đề hoặc sở hữu
- ABOUT : Dùng khi nói về chủ đề của cuộc trò chuyện, suy nghĩ hoặc cảm xúc.
- « They talked about the new project. » - Họ đã nói về dự án mới.
- OF : Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai yếu tố.
- « The color of the sky. » - Màu của bầu trời.
6. BY / WITH : Giới từ chỉ cách thức
- BY : Chỉ người thực hiện hành động hoặc phương tiện di chuyển.
- « The book was written by the author. » - Quyển sách được viết bởi tác giả.
- « She traveled by car. » - Cô ấy đi bằng ô tô.
- WITH : Chỉ công cụ hoặc vật được sử dụng để thực hiện hành động.
- « He cut the paper with scissors. » - Anh ấy cắt giấy bằng kéo.
7. FROM / TO : Giới từ chỉ nguồn gốc và điểm đến
- FROM : Chỉ điểm bắt đầu, nguồn gốc hoặc xuất xứ.
- « She is from Italy. » - Cô ấy đến từ Ý.
- TO : Chỉ đích đến hoặc điểm đến cuối cùng.
- « They are going to the park. » - Họ đang đi tới công viên.
2. Danh sách các cụm danh từ đi kèm giới từ (cần học thuộc lòng)
Giới từ + danh từ | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|
at a distance | ở một khoảng cách |
at a good price | với giá tốt |
at a loss | bị lỗ |
at a profit/loss | có lãi/thiệt hại |
at cost price | theo giá gốc |
at fault | có lỗi, chịu trách nhiệm |
at risk | gặp nguy hiểm |
at short notice | thông báo gấp |
at the helm | nắm quyền điều khiển |
at your convenience | tùy tiện lợi của bạn |
by accident | tình cờ, ngẫu nhiên |
by airmail/email | bằng thư hàng không/email |
by all means | bằng mọi cách |
by car/bus | bằng ô tô/xe buýt |
by chance | tình cờ |
by cheque/credit card | bằng séc/thẻ tín dụng |
by coincidence | trùng hợp |
by hand | bằng tay |
by law | theo luật |
by mistake | do nhầm lẫn |
by post | bằng bưu điện |
by the book | theo đúng quy tắc |
for a change | để thay đổi |
for good | mãi mãi |
for lunch | cho bữa trưa |
for sale | để bán |
for the time being | tạm thời |
in a hurry | vội vàng |
in accordance with | phù hợp với |
in advance | trước |
in bulk | số lượng lớn |
in charge of | chịu trách nhiệm về |
in collaboration with | hợp tác với |
in compliance with | tuân thủ với |
in debt | mắc nợ |
in general | nói chung |
in light of | xét đến |
in my opinion | theo ý kiến tôi |
in person | trực tiếp |
in response to | đáp lại |
in stock | còn hàng |
in the end | cuối cùng |
in the loop | được thông báo |
in writing | bằng văn bản |
on application | khi nộp đơn |
on behalf of | thay mặt cho |
on business | đi công tác |
on foot | đi bộ |
on hold | bị giữ |
on holiday | đang đi nghỉ |
on loan | đang được cho mượn |
on order | đang được đặt hàng |
on purpose | cố ý |
on sale | đang giảm giá |
on the agenda | trong chương trình nghị sự |
on the market | trên thị trường |
on the same page | cùng quan điểm |
on the whole | nhìn chung |
on time | đúng giờ |
out of date | hết hạn |
out of order | bị hỏng |
out of stock | hết hàng |
out of the blue | bất ngờ |
to my mind | theo quan điểm của tôi |
under contract | đang có hợp đồng |
under control | kiểm soát |
under pressure | chịu áp lực |
under review | đang được xem xét |
3. Danh sách các cụm danh từ đi kèm giới từ phía sau (cần học thuộc lòng)
Danh từ + Giới từ | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|
access to | quyền truy cập vào |
advantage of | lợi thế của |
advice on | lời khuyên về |
alternative to | lựa chọn thay thế cho |
application for | đơn xin cho |
attention to | chú ý tới |
basis for | cơ sở cho |
benefit of | lợi ích của |
cause of | nguyên nhân của |
cheque for | séc cho |
connection with/to | kết nối với/đến |
cost of | chi phí của |
demand for | nhu cầu về |
difference between | sự khác biệt giữa |
effect on | ảnh hưởng lên |
example of | ví dụ về |
experience of/in | kinh nghiệm về/trong |
fall in/of | sự giảm của |
increase/decrease in/of | sự tăng/giảm của |
interest in | quan tâm đến |
invitation to | lời mời đến |
key to | chìa khóa cho/đến |
lack of | thiếu hụt về |
matter with | vấn đề với |
need for | nhu cầu về |
opinion of | ý kiến của |
order for | đơn đặt hàng cho |
participation in | tham gia vào |
preparation for | chuẩn bị cho |
price of | giá của |
reason for | lý do cho |
reply to | trả lời cho |
request for | yêu cầu về |
response to | phản hồi cho |
rise in/of | sự tăng của |
solution for | giải pháp cho |
solution to | giải pháp cho/đến |
tax on | thuế trên |
trouble with | rắc rối với |
understanding of | sự hiểu biết về |
Kết luận
Các câu hỏi về giới từ xuất hiện rất thường xuyên trong kỳ thi TOEIC®.
Dù việc học thuộc các danh sách này có thể gây khó khăn, nhưng nó thực sự xứng đáng bởi vì bạn có thể dễ dàng ghi điểm cho TOEIC®.
Chúng tôi hiểu rằng ghi nhớ hết những điều này không hề dễ dàng, vì vậy chúng tôi đang phát triển các trò chơi để giúp bạn ghi nhớ những danh sách này. Nếu bạn muốn thử các trò chơi này, hãy nhấn vào nút bên dưới để tham gia nền tảng!
Trong lúc chờ đợi, nếu bạn muốn tìm thêm các danh sách tương tự, đừng ngần ngại xem các bài viết khác sau đây: