Khóa học về đại từ bất định - Luyện thi TOEIC®

Đại từ bất định là những từ thay thế hoặc đại diện cho người, vật hoặc số lượng một cách không cụ thể.
Chúng thường chỉ một số lượng hoặc một loại người hay vật mà không nêu rõ đích danh.
Ví dụ, trong « Someone is at the door » (Ai đó đang ở ngoài cửa), đại từ bất định someone thay thế cho người mà ta không biết danh tính.
- Somebody called me last night, but they didn't leave a message.
(Ai đó đã gọi tôi tối qua, nhưng họ không để lại lời nhắn.) - Nothing is impossible if you work hard.
(Không có gì là không thể nếu bạn chăm chỉ.)
1. Phân loại đại từ bất định
Có nhiều loại đại từ bất định trong tiếng Anh. Dưới đây là các loại chính:
- Đại từ bất định cấu tạo từ :
- some- : someone, somebody, something
- any- : anyone, anybody, anything
- no- : no one, nobody, nothing
- every- : everyone, everybody, everything
- Đại từ bất định chỉ số lượng
- some, any, no, none, all, most, many, few, several, v.v.
- Các đại từ liên quan và trạng từ bất định
- somewhere, anywhere, nowhere, everywhere (chỉ nơi không xác định)
2. Đại từ bất định với some-, any-, no- và every-
A. Đại từ bất định somebody, someone, something
- Somebody và someone có thể thay thế cho nhau. Được dùng khi nói về một người mà mình không biết hoặc không muốn nêu tên.
- Somebody is knocking at the door.
(Ai đó đang gõ cửa.) - I need someone to help me with this computer problem.
(Tôi cần ai đó giúp tôi giải quyết vấn đề máy tính này.)
- Somebody is knocking at the door.
- Something dùng để chỉ một vật (hay một thứ) mà mình không biết hoặc không muốn nêu rõ tên gọi.
- There is something in my eye.
(Có cái gì đó trong mắt tôi.)
- There is something in my eye.
B. Đại từ bất định Anybody, Anyone, Anything
- Anybody và Anyone cũng có thể thay thế cho nhau. Thường dùng trong câu nghi vấn và phủ định, hoặc chỉ "bất kỳ ai" trong câu khẳng định.
- Is there anybody who can drive me to the airport?
(Có ai đó có thể đưa tôi ra sân bay không?) - I can’t see anyone in the room.
(Tôi không thấy ai trong phòng cả.) - Anybody can learn to cook if they practice.
(Bất kỳ ai cũng có thể học nấu ăn nếu luyện tập.)
- Is there anybody who can drive me to the airport?
- Anything dùng để chỉ “bất cứ thứ gì” hoặc một vật không xác định trong câu nghi vấn hoặc phủ định.
- I don’t want anything right now, thank you.
(Hiện tại tôi không muốn gì, cảm ơn.) - Did you buy anything special at the store?
(Bạn có mua gì đặc biệt ở cửa hàng không?)
- I don’t want anything right now, thank you.
C. Đại từ bất định Nobody, No one, Nothing
- Nobody và No one đều có nghĩa là “không ai cả” (no one viết thành hai từ, không phải noone).
- Nobody knows the answer to this question.
(Không ai biết câu trả lời cho câu hỏi này.) - No one called while you were out.
(Không ai gọi khi bạn ra ngoài.)
- Nobody knows the answer to this question.
- Nothing nghĩa là “không có gì”.
- There is nothing to do in this town at night.
(Không có gì để làm ở thị trấn này vào ban đêm.) - I have nothing more to say.
(Tôi không còn gì để nói.)
- There is nothing to do in this town at night.
D. Đại từ bất định Everybody, Everyone, Everything
- Everybody và Everyone đều có nghĩa là “mọi người”.
- Everybody is happy about the news.
(Mọi người đều vui với tin tức này.) - Everyone wants to be successful.
(Ai cũng muốn thành công.)
- Everybody is happy about the news.
- Everything có nghĩa là “mọi thứ” hoặc “tất cả các thứ”.
- Everything is ready for the trip.
(Mọi thứ đã sẵn sàng cho chuyến đi.) - He lost everything in the fire.
(Anh ấy đã mất tất cả trong vụ cháy.)
- Everything is ready for the trip.
E. Trường hợp đặc biệt của các đại từ bất định này
Mặc dù các từ như everyone, everybody, anybody, nobody... chỉ một nhóm người (hoặc nhóm vật, đồ vật...), ta vẫn dùng động từ ở dạng số ít:
- Everyone is invited to the party.
(không dùng Everyone are) - Everyone is ready.
(không dùng Everyone are ready.) - Nobody knows what happened.
- Somebody has left the door open.
3. Đại từ bất định chỉ số lượng
Các đại từ này chỉ số lượng hoặc một số người, vật không xác định.
A. Đại từ bất định Some, Any, No, None
-
Some dùng trong câu khẳng định và trong câu hỏi có kỳ vọng đáp án là “có”.
- I have some ideas to improve the project.
(Tôi có vài ý tưởng để cải thiện dự án.) - Would you like some cake?
(Bạn có muốn ăn bánh không?) (thường kỳ vọng câu trả lời là “có”)
- I have some ideas to improve the project.
-
Any: Dùng trong câu nghi vấn và phủ định, hoặc nói về “bất cứ ai/bất cứ cái nào” trong câu khẳng định.
- Do you have any questions?
(Bạn có câu hỏi nào không?) - I don’t have any money left.
(Tôi không còn tiền nữa.) - Any student can participate in the contest.
(Bất kỳ sinh viên nào cũng có thể tham gia cuộc thi.)
- Do you have any questions?
-
No: Chủ yếu dùng trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định (thay cho not any).
- I have no time to waste.
(Tôi không có thời gian để lãng phí.) - There is no reason to worry.
(Không có lý do gì để lo lắng.)
- I have no time to waste.
-
None: Nghĩa là “không một ai/cái nào”, có thể dùng độc lập.
- I asked for more details, but none were provided.
(Tôi đã hỏi thêm chi tiết, nhưng không có gì được cung cấp.) - None of the students has finished the test yet.
(Không sinh viên nào làm xong bài kiểm tra cả.)
- I asked for more details, but none were provided.
B. Đại từ bất định All, Most, Many, Few, Several
- All: Nghĩa là “tất cả”, “toàn bộ”.
- All of the apples are ripe.
(Tất cả táo đều chín.) - All is well that ends well.
(Kết thúc tốt thì mọi thứ đều ổn.)
- All of the apples are ripe.
- Most: Nghĩa là “phần lớn”, “hầu hết”.
- Most people prefer coffee in the morning.
(Đa số mọi người thích uống cà phê vào buổi sáng.)
- Most people prefer coffee in the morning.
- Many: Chỉ số lượng lớn người hoặc vật (đếm được).
- Many students find English grammar challenging.
(Nhiều sinh viên thấy ngữ pháp tiếng Anh khó.)
- Many students find English grammar challenging.
- Few: Chỉ “ít” (đếm được).
- Few people attended the lecture.
(Có ít người tham dự buổi thuyết trình.)
- Few people attended the lecture.
- Several: Nghĩa là “một vài”, “vài”.
- Several friends came to visit me yesterday.
(Vài người bạn đã đến thăm tôi hôm qua.)
- Several friends came to visit me yesterday.
C. Đại từ bất định có where (nơi không xác định)
Mặc dù thường được xếp vào trạng từ chỉ nơi chốn, ta cũng có thể xem đây là các biểu hiện bất định:
- Somewhere: Nghĩa là “ở đâu đó” (câu khẳng định hoặc trung tính).
- I think I left my keys somewhere in the house.
(Tôi nghĩ mình đã để chìa khóa đâu đó trong nhà.)
- I think I left my keys somewhere in the house.
- Anywhere: Nghĩa là “bất cứ nơi nào” (câu nghi vấn hoặc phủ định), hoặc chỉ khả năng
- I can’t find my phone anywhere.
(Tôi không tìm thấy điện thoại ở đâu cả.) - You can go anywhere you want for the holidays.
(Bạn có thể đi bất cứ đâu bạn muốn vào kỳ nghỉ.)
- I can’t find my phone anywhere.
- Nowhere: Nghĩa là “không nơi nào”
- There is nowhere to park in this area.
(Không có chỗ nào để đậu xe ở khu vực này.)
- There is nowhere to park in this area.
- Everywhere: Nghĩa là “mọi nơi”
- I’ve looked everywhere for my wallet.
(Tôi đã tìm ví ở khắp mọi nơi.)
- I’ve looked everywhere for my wallet.
4. Quy tắc sử dụng và hòa hợp
- Các đại từ như everyone, somebody, nobody, v.v. đi với động từ số ít.
- Everyone is ready. (không dùng Everyone are ready.)
- Somebody has left the door open.
- "They" dùng như đại từ trung tính: khi sử dụng someone, anyone, nobody, v.v. mà không muốn xác định giới tính (nam hoặc nữ), có thể dùng they / them / their để thay thế cho các đại từ số ít này.
- Someone left their umbrella in my car.
(Ai đó đã để quên ô trong xe tôi.) - If anybody calls, tell them I'll call back.
(Nếu ai đó gọi, hãy nói với họ là tôi sẽ gọi lại.)
- Someone left their umbrella in my car.
- Lưu ý về phủ định: trong tiếng Anh, tránh lặp lại phủ định. Không viết I don’t have nothing, mà là:
- I don’t have anything. (hoặc)
- I have nothing.
Kết luận
Đại từ bất định trong tiếng Anh rất hữu ích để diễn đạt ý mà không cần chỉ rõ người, vật hay số lượng chính xác. Chúng giúp giao tiếp khi nói một cách tổng quát hoặc không biết rõ chi tiết. Việc chọn đúng đại từ bất định giúp diễn đạt chính xác hơn và tránh lặp lại không cần thiết.