Khóa học về đại từ quan hệ - Luyện thi TOEIC®

Đại từ quan hệ dùng để kết nối hai mệnh đề nhằm tạo thành câu đầy đủ và chính xác hơn. Chúng giúp tránh lặp lại từ ngữ và giới thiệu những gì gọi là mệnh đề quan hệ. Ở tiếng Pháp, các đại từ quan hệ tương đương như « qui », « que », « dont », v.v....
Mệnh đề quan hệ là phần của câu cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ. Nó không thể tồn tại độc lập, mà phụ thuộc vào mệnh đề chính.
- The boy who is wearing a red shirt is my brother.
- "the boy" là mệnh đề chính
- “Who is wearing a red shirt” là mệnh đề quan hệ, cung cấp thêm thông tin về “the boy”.
Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ thường gặp là:
- Who / Whom
- Which
- That
- Whose
Đôi khi cũng bao gồm Where, When và Why vì chúng có vai trò tương tự trong việc kết nối hai phần của câu.
1. Mệnh đề xác định và không xác định
Trong tiếng Anh, vị trí và dấu câu của mệnh đề quan hệ rất quan trọng. Có hai loại:
- Mệnh đề xác định (restrictive clauses)
- Mệnh đề không xác định (non-restrictive clauses)
A. Mệnh đề xác định (restrictive clauses)
Mệnh đề xác định là phần câu cung cấp thông tin thiết yếu. Nếu bỏ đi, câu sẽ mất ý nghĩa hoặc trở nên mơ hồ.
Ví dụ:
- The book that I borrowed is fascinating.
Ở đây, “that I borrowed” là cần thiết để xác định cuốn sách nào đang được nói đến. Không thể chỉ nói The book is fascinating, vì có thể là bất kỳ cuốn nào. Đặc điểm của mệnh đề xác định là không có dấu phẩy, bởi vì nó là phần quan trọng của câu.
Tương tự với câu:
- The man who lives next door is a doctor.
Thông tin “who lives next door” giúp xác định chính xác người đàn ông nào. Nếu bỏ đi, câu “The man is a doctor” sẽ quá chung chung.
B. Mệnh đề không xác định (non-restrictive clauses)
Mệnh đề không xác định cung cấp thông tin bổ sung, nhưng không thiết yếu để hiểu câu. Nó chỉ để thêm chi tiết. Vì vậy, luôn được đặt giữa dấu phẩy.
Ví dụ:
- This book, which I borrowed last week, is fascinating.
Thông tin “which I borrowed last week” là một chi tiết thú vị, nhưng không bắt buộc. Không có phần này, câu This book is fascinating vẫn đầy đủ nghĩa. Dấu phẩy cho thấy đây là thông tin phụ.
Tương tự với câu:
- My neighbor, who is a doctor, helped me yesterday.
Ta đã biết người được nhắc đến là “my neighbor”. Việc người này là bác sĩ chỉ là chi tiết thêm, câu vẫn có nghĩa nếu bỏ đi.
2. Các đại từ quan hệ chính: Who, Which, That, Whose
A. Who (và Whom)
Who thường dùng để chỉ người (hoặc nhiều người).
- The man who lives next door is a doctor.
(Người đàn ông sống cạnh nhà là bác sĩ.) - She's the teacher who helped me improve my pronunciation.
(Cô ấy là giáo viên đã giúp tôi cải thiện phát âm.)
B. Whom
Tương tự who, whom cũng dùng cho người, nhưng cách dùng trang trọng hơn và ít phổ biến. Nó thường xuất hiện sau một giới từ hoặc trong ngữ cảnh trang trọng.
- The person whom I met yesterday was very kind.
(Người mà tôi gặp hôm qua rất tốt bụng.) - He is the colleague with whom I worked on the project.
(Đó là đồng nghiệp mà tôi đã làm việc cùng trong dự án.) - The teacher whom I respect the most is Mr. Green.
(Giáo viên tôi tôn trọng nhất là ông Green.)
Ngày nay, nhiều người nói tiếng Anh thay whom bằng who, nhất là trong văn nói. Tuy nhiên, whom vẫn là hình thức chuẩn trong văn viết hoặc khi nói trang trọng.
C. Which
Which thường dùng để chỉ vật, động vật hoặc ý tưởng. Nó mở đầu một mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về một đối tượng không phải người.
- The book which I borrowed from you is fascinating.
(Cuốn sách tôi mượn từ bạn rất thú vị.) - This is the car which won the race.
(Đây là chiếc xe đã thắng cuộc đua.) - He showed me the painting which he had bought at the auction.
(Anh ấy cho tôi xem bức tranh mà anh ấy đã mua ở buổi đấu giá.)
D. That
That là đại từ quan hệ có thể thay thế who (cho người) hoặc which (cho vật/động vật). Nó thường được dùng trong mệnh đề xác định.
- The woman that called me yesterday is my aunt.
(Người phụ nữ gọi tôi hôm qua là dì tôi.) - The movie that I watched last night was really good.
(Bộ phim tôi xem tối qua rất hay.) - I really love the music that you played at the party.
(Tôi rất thích bản nhạc bạn mở ở bữa tiệc.)
Đôi khi, đại từ quan hệ that (hoặc who / which) có thể bị lược bỏ trong một số mệnh đề quan hệ. Đây gọi là lược bỏ đại từ quan hệ.
- The book I read was interesting.
(thay vì The book that I read was interesting.)
Dùng that hay which?
Việc chọn that hay which thường tùy thuộc vào loại mệnh đề quan hệ.
- That thường dùng trong mệnh đề xác định
- The car that I bought is red → Thông tin này cần thiết để nhận biết chiếc xe nào
- Which thường dùng trong mệnh đề không xác định
- My car, which is red, needs washing → Thông tin về màu xe chỉ là bổ sung thêm.
Bắt buộc dùng that sau everything, anything, nothing, all
Sau những từ này, bắt buộc phải dùng đại từ quan hệ that. Không được thay bằng which hay who, cũng không được lược bỏ.
- Everything that you said was true.
(Mọi điều bạn nói đều đúng.) - There's nothing that we can do about it.
(Không có gì chúng ta có thể làm về việc này.) - All that matters is your happiness.
(Điều quan trọng nhất là hạnh phúc của bạn.)
E. Whose
Whose là đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Nó tương đương với “của ai”, “mà ... thuộc về” trong tiếng Việt.
- I met a girl whose brother is a famous actor.
(Tôi đã gặp một cô gái mà anh trai cô ấy là diễn viên nổi tiếng.) - He's the writer whose books you love.
(Đó là nhà văn mà bạn yêu thích tác phẩm.) - The company whose employees went on strike is now negotiating.
(Công ty có nhân viên đình công hiện đang đàm phán.)
F. Whatever, Whoever, Whichever, Wherever, Whenever
Những đại từ này diễn tả ý không xác định hoặc tổng quát:
- Whatever (bất cứ cái gì, điều gì)
- Do whatever you want.
(Cứ làm điều bạn muốn.)
- Do whatever you want.
- Whoever (bất kỳ ai)
- Whoever wins will get a prize.
(Ai thắng sẽ nhận được phần thưởng.)
- Whoever wins will get a prize.
- Whichever (bất kỳ cái nào)
- Take whichever you prefer.
(Chọn cái nào bạn thích.)
- Take whichever you prefer.
- Wherever (bất cứ nơi nào, ở đâu cũng được)
- Go wherever you like.
(Đi bất cứ đâu bạn thích.)
- Go wherever you like.
- Whenever (bất cứ lúc nào, mỗi khi)
- Call me whenever you need.
(Gọi tôi bất cứ khi nào bạn cần.)
- Call me whenever you need.
G. Các cụm với đại từ quan hệ
Một số động từ hoặc cụm từ cần có giới từ trước đại từ quan hệ. Lúc này, dùng whom (cho người) hoặc which (cho vật/động vật).
- To + whom/which : (cho ai / cho cái gì)
- The professor to whom I spoke was very helpful.
(Giáo sư mà tôi đã nói chuyện cùng rất nhiệt tình giúp đỡ.) - This is the solution to which I was referring.
(Đây là giải pháp mà tôi đã đề cập đến.)
- The professor to whom I spoke was very helpful.
- With + whom/which : (với ai / với cái gì)
- She's the colleague with whom I work.
(Cô ấy là đồng nghiệp mà tôi làm việc cùng.) - The method with which we succeeded was innovative.
(Phương pháp mà chúng tôi thành công rất sáng tạo.)
- She's the colleague with whom I work.
- Without + whom/which : (không có ai / không có cái gì)
- He is a friend without whom I wouldn't have made it.
(Anh ấy là người bạn mà nếu không có, tôi đã không làm được.) - The tool without which we cannot work is missing.
(Công cụ mà nếu không có thì không thể làm việc đã bị mất.)
- He is a friend without whom I wouldn't have made it.
- By + whom/which : (bởi ai / bởi cái gì)
- The method by which we solved the problem was innovative.
(Phương pháp mà chúng tôi giải quyết vấn đề rất sáng tạo.) - The process by which this wine is made is centuries old.
(Quy trình sản xuất rượu này đã có từ nhiều thế kỷ.)
- The method by which we solved the problem was innovative.
- From + whom/which : (từ ai / từ cái gì)
- The teacher from whom I learned the most is retired.
(Thầy giáo mà tôi học được nhiều nhất đã nghỉ hưu.) - The country from which this tradition originates is unknown.
(Quốc gia mà truyền thống này bắt nguồn chưa xác định được.)
- The teacher from whom I learned the most is retired.
- About + whom/which : (về ai / về cái gì)
- The author about whom we talked is famous.
(Tác giả mà chúng ta đã nói tới rất nổi tiếng.) - The theory about which we are learning is complex.
(Lý thuyết mà chúng ta đang học rất phức tạp.)
- The author about whom we talked is famous.
- On + which : (trên cái gì)
- The topic on which he wrote is fascinating.
(Chủ đề mà anh ấy viết rất hấp dẫn.) - The table on which I placed my book is broken.
(Cái bàn mà tôi để sách lên đã bị hỏng.)
- The topic on which he wrote is fascinating.
- None / all / some / neither / a few ... + of who / of which : (không ai, tất cả, một vài ... của ... )
- The students, some of which had already graduated, attended the ceremony.
(Những sinh viên, một vài người đã tốt nghiệp, đã tham dự buổi lễ.) - The books, none of which I had read before, were very interesting.
(Những cuốn sách, không có cuốn nào tôi từng đọc trước đó, đều rất thú vị.)
- The students, some of which had already graduated, attended the ceremony.
Trong văn nói hoặc tiếng Anh thông dụng, giới từ thường được chuyển về cuối câu và whom thường được thay bằng who:
- The professor I spoke to was very helpful. = The professor to whom I spoke was very helpful.
- The colleague I work with is very kind. = The colleague with whom I work is very kind.
3. Các đại từ quan hệ phụ: Where, When, Why
Dù thường được gọi là trạng từ quan hệ thay vì đại từ, where, when và why đóng vai trò gần giống đại từ quan hệ. Chúng dùng để chỉ địa điểm, thời gian hoặc lý do.
A. Where
Where dùng để nói về địa điểm (thực tế hoặc trừu tượng).
- I love the city where I grew up.
(Tôi yêu thành phố nơi tôi đã lớn lên.) - This is the house where we spent our vacation.
(Đây là ngôi nhà nơi chúng tôi đã nghỉ mát.)
B. When
When dùng để nói về thời điểm hoặc khoảng thời gian.
- There was a time when people wrote letters instead of emails.
(Đã từng có thời kỳ mọi người viết thư thay vì gửi email.) - I remember the day when we first met.
(Tôi nhớ ngày đầu tiên chúng ta gặp nhau.)
C. Why
Why dùng để giới thiệu lý do hoặc nguyên nhân.
- Do you know the reason why he left so suddenly?
(Bạn có biết lý do vì sao anh ấy rời đi đột ngột không?) - That’s why I decided to travel alone.
(Đó là lý do tôi quyết định đi du lịch một mình.)
Kết luận
Đại từ quan hệ rất quan trọng để kết nối ý tưởng và xây dựng câu tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn. Chúng giúp tránh lặp lại và thêm thông tin mà không làm câu nặng nề. Việc phân biệt mệnh đề xác định và không xác định giúp bạn tổ chức câu tốt hơn và truyền tải đúng ý mình muốn.