Khóa học về present perfect continuous - Chuẩn bị TOEIC®

Present perfect continuous (hay còn gọi là present perfect progressive) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Thì này đặc biệt nhấn mạnh vào thời gian kéo dài và sự liên tục của hành động.
Thì này đặc biệt hữu ích khi:
- Miêu tả những hành động đang diễn ra từ quá khứ đến hiện tại
- Nhấn mạnh vào khoảng thời gian của một hoạt động
- Giải thích một tình huống hiện tại là kết quả của một hành động gần đây
Cách hình thành present perfect continuous?
Present perfect continuous được cấu tạo từ trợ động từ « have/has » ở thì hiện tại, theo sau là « been » và động từ ở dạng gerund (gerund là động từ thêm -ing vào cuối). Dưới đây là danh sách các mẫu câu:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
I have been working | I have not (haven't) been working | Have I been working? |
You have been working | You have not (haven't) been working | Have you been working? |
He/She/It has been working | He/She/It has not (hasn't) been working | Has he/she/it been working? |
We have been working | We have not (haven't) been working | Have we been working? |
You have been working | You have not (haven't) been working | Have you been working? |
They have been working | They have not (haven't) been working | Have they been working? |
Trong ví dụ trên, động từ « work » được chia thành « -ing » (working). Quy tắc này áp dụng cho tất cả các động từ, cho dù là động từ có quy tắc hay bất quy tắc.
Một lỗi phổ biến trong kỳ thi TOEIC® là quên thêm « been » giữa « have/has » và động từ ở dạng « -ing ».
❌ She has working all day
✅ She has been working all day
Khi nào sử dụng present perfect continuous?
Present perfect continuous dùng để nói về các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra tại thời điểm nói
Present perfect continuous dùng để miêu tả một hoạt động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra khi bạn nói.
- Jack has been training for the marathon since March.
Jack đã luyện tập cho cuộc thi marathon từ tháng Ba.
Sử dụng với các từ khóa
Tương tự như present perfect simple, present perfect continuous thường đi kèm với các từ khóa giống như thì đơn, nhưng ở đây, trọng tâm là hành động (vì với present perfect continuous, động từ ĐANG là hoạt động đang diễn ra) đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Từ khóa | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
for | We have been renovating the house for six months. | Dùng để chỉ khoảng thời gian. Ở đây, "for six months" thể hiện hành động kéo dài sáu tháng và vẫn tiếp tục. |
since | She has been learning to play the piano since 2020. | Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu cụ thể. "since 2020" cho biết khi nào hoạt động bắt đầu và vẫn đang tiếp diễn. |
how long | How long have you been waiting for the bus? | Dùng trong câu hỏi để hỏi về thời gian của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ. |
all day | I have been working on this report all day. | Chỉ thời lượng tổng trong một ngày. Thể hiện hoạt động vẫn còn tiếp diễn. |
lately | I haven't been feeling very energetic lately. | Dùng để nói về tình trạng gần đây và lặp lại. "Lately" thể hiện có tác động đến hiện tại. |
recently | He has been spending a lot of time outdoors recently. | Chỉ thời gian gần hiện tại. "Recently" nhấn mạnh sự liên tục gần đây ảnh hưởng đến hiện tại. |
Present perfect continuous dùng để nhấn mạnh thời gian kéo dài và sự liên tục của một hành động
Present perfect continuous được dùng để nhấn mạnh về thời gian hoặc sự lặp lại của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại. Có thể là hoạt động không gián đoạn hoặc lặp lại nhiều lần.
Nhấn mạnh vào thời gian kéo dài:
Khi bạn muốn thể hiện rằng một hoạt động diễn ra trong khoảng thời gian đáng kể:
- We have been waiting for the bus for over an hour.
Chúng tôi đã chờ xe buýt hơn một giờ.
Nhấn mạnh sự lặp lại:
Khi một hành động xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian nhất định:
- He has been calling me every day this month.
Anh ấy gọi cho tôi mỗi ngày trong tháng này.
Nhấn mạnh nỗ lực hoặc sự đầu tư:
Khi muốn nhấn mạnh năng lượng hoặc thời gian bỏ ra cho một hoạt động:
- They have been working tirelessly on this project.
Họ đã làm việc không ngừng nghỉ cho dự án này.
Present perfect continuous dùng để giải thích hiện tại nhờ một hoạt động gần đây
Present perfect continuous được sử dụng để giải thích hoặc lý giải trạng thái hoặc tình huống hiện tại bằng cách liên hệ đến một hoạt động gần đây để lại hậu quả lên hiện tại.
Ví dụ, nếu bạn cảm thấy mệt mỏi lúc này, có thể là do bạn vừa làm việc gì đó. Điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa hành động trong quá khứ và ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tại.
Để lý giải trạng thái thể chất hoặc cảm xúc hiện tại:
- I am exhausted because I have been running all morning.
Tôi mệt lử vì đã chạy suốt buổi sáng. - She looks stressed because she has been studying for her exams.
Cô ấy trông căng thẳng vì đã học ôn thi.
Để giải thích tình huống hiện tại bằng một hoạt động gần đây
- The room is a mess because we have been painting the walls.
Phòng bừa bộn vì chúng tôi vừa sơn các bức tường. - Your clothes are wet because you have been walking in the rain.
Quần áo bạn bị ướt vì đi bộ dưới mưa.
Để hỏi lý do về trạng thái hoặc tình huống hiện tại
- Why are you so dirty? Have you been working in the garden?
Tại sao bạn lại bẩn như thế? Bạn vừa làm vườn à? - What have you been doing? You look exhausted!
Bạn đã làm gì vậy? Trông bạn rất mệt!
Present perfect continuous dùng để nói về các hoạt động vừa kết thúc gần đây
Present perfect continuous cũng được dùng để miêu tả một hoạt động vừa kết thúc, với dấu hiệu rõ ràng hoặc ảnh hưởng ngay lập tức cho thấy hành động đó đã xảy ra.
Để miêu tả hậu quả ngay lập tức có thể thấy
- The car is shiny now. He has been washing it.
Chiếc xe sáng bóng bây giờ. Anh ấy vừa rửa xe xong. - The meeting room is a mess. They have been brainstorming ideas for the new project.
Phòng họp bừa bộn. Họ vừa thảo luận các ý tưởng cho dự án mới. - Her desk is full of papers. She has been preparing the quarterly report.
Bàn làm việc của cô ấy đầy giấy tờ. Cô ấy vừa chuẩn bị báo cáo quý.
Để giải thích trạng thái gần đây hoặc tạm thời
- The printer is out of paper. Someone has been printing a lot of documents.
Máy in hết giấy rồi. Ai đó vừa in rất nhiều tài liệu. - He looks tired. He has been handling customer complaints all morning.
Anh ấy trông mệt mỏi. Anh ấy vừa xử lý các khiếu nại của khách cả buổi sáng.
Present perfect continuous dùng để diễn đạt điều gì đó không xảy ra gần đây
Present perfect continuous cũng dùng để diễn đạt điều gì không xảy ra gần đây hoặc tình huống đã thay đổi.
- I haven’t been receiving emails from that client recently.
Gần đây tôi không nhận được email nào từ khách hàng đó. - They haven’t been making progress on the project.
Họ không có tiến triển gì về dự án. - She hasn’t been attending the weekly meetings.
Cô ấy không tham dự các buổi họp tuần.
Present perfect continuous được dùng với một số động từ nhất định
Không phải mọi động từ đều có thể dùng ở present perfect continuous, vì một số động từ chỉ miêu tả trạng thái hoặc hành động không kéo dài theo thời gian.
Những động từ này, thường được gọi là động từ trạng thái (stative verbs), thường không dùng ở dạng tiếp diễn.
Động từ không tiếp diễn (động từ trạng thái / động từ chỉ trạng thái)
Những động từ miêu tả trạng thái (sở hữu, ý kiến, nhận thức, v.v.) không phải là hành động. Chúng không dùng với present perfect continuous vì không thể diễn đạt thời gian kéo dài.
- He bought the company in 2010.
Anh ấy đã mua công ty năm 2010. (Việc mua là một hành động đã kết thúc.) - He has owned the company since 2010.
Anh ấy sở hữu công ty từ năm 2010. (Các động từ chỉ sở hữu, như own, không dùng dạng tiếp diễn.) - She has known the supplier for years.
Cô ấy đã biết nhà cung cấp này nhiều năm. (Các động từ chỉ quan hệ hoặc kiến thức, như know, không dùng dạng tiếp diễn.)
Danh sách các động từ trạng thái có tại đây:
Động từ hành động có thể dùng dạng tiếp diễn
Khác với động từ trạng thái, động từ hành động miêu tả các hoạt động hoặc quá trình có thể kéo dài theo thời gian. Những động từ này dùng được với present perfect continuous.
- They have been negotiating the contract for three weeks.
Họ đã thương lượng hợp đồng này suốt ba tuần. - The company has been expanding its market reach since last year.
Công ty đã mở rộng thị trường từ năm ngoái. - We have been testing the new product since Monday.
Chúng tôi đã thử nghiệm sản phẩm mới từ thứ Hai.
Kết luận
Present perfect continuous là một thì dùng để diễn đạt hành động đang diễn ra, khoảng thời gian kéo dài hoặc sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.
Việc nắm chắc các cách sử dụng present perfect continuous sẽ giúp bạn dùng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong ngày thi TOEIC®.
Chúng tôi đã viết các khóa học khác về thì perfect, bạn có thể tìm đọc tại đây:
- 🔗 Khóa học về present perfect simple cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về present perfect continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về sự khác biệt giữa present perfect simple và present perfect continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về past perfect simple cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về past perfect continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về sự khác biệt giữa past perfect và past simple cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về sự khác biệt giữa past perfect simple và past perfect continuous cho TOEIC®