Khóa học về present perfect simple - Chuẩn bị TOEIC®

Mục tiêu của khóa học về present perfect simple cho TOEIC® này là giúp bạn biết được mọi điều cần thiết về thì này! Tất cả đều ở đây!
Present perfect là một thì độc đáo. Nó không thực sự có tương đương trong các ngôn ngữ khác, bởi vì đó là một khái niệm riêng của tiếng Anh. Vì vậy, hãy tránh dịch từng từ một, đặc biệt là trong kỳ thi TOEIC®!
Thực tế, chúng ta sử dụng thì này để nói về một điều gì đó (một tình huống hoặc trạng thái) đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
Đó có thể là một hành động bắt đầu từ hôm qua và vẫn đang diễn ra, hoặc một sự thật chung đã áp dụng trong nhiều năm và vẫn đúng cho đến hôm nay.
Ví dụ, luật giao thông: nó đã được áp dụng trong nhiều năm và vẫn còn hiệu lực ngày nay - đây là trường hợp lý tưởng để dùng present perfect!
- « How long have you lived there? I have lived here for 10 years »
- Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? Tôi đã sống ở đây được 10 năm.
- « have lived here » nghĩa là người đó đã sống trong căn nhà đó 10 năm và hiện tại vẫn còn ở đó.
Khóa học này chỉ về present perfect simple, để xem các khóa khác liên quan đến perfect, hãy nhấn vào đây:
Làm thế nào để hình thành present perfect simple?
Present perfect simple được tạo thành từ trợ động từ « have » chia ở thì hiện tại, theo sau là một động từ ở phân từ quá khứ.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
I have finished | I have not (haven't) finished | Have I finished ? |
You have finished | You have not (haven't) finished | Have you finished ? |
He / She / It has finished | He / She / It has not (hasn't) finished | Has she finished ? |
We have finished | We have not (haven't) finished | Have we finished ? |
You have finished | You have not (haven't) finished | Have you finished ? |
They have finished | They have not (haven't) finished | Have they finished ? |
Trong ví dụ này, động từ « finish » ở phân từ quá khứ là « finished » (động từ + -ed). Đối với các động từ bất quy tắc, hãy dùng động từ ở cột « past participle ».
Danh sách các động từ bất quy tắc có tại đây:
Việc quên « has » cho ngôi thứ ba số ít là lỗi rất phổ biến trong TOEIC®, đặc biệt ở phần Part 5:
He have worked here since 2001- « he has worked here since 2001 »
Khi nào sử dụng present perfect simple?
A. Present perfect simple để nói về hành động quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại
Present perfect simple được dùng để mô tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ (hôm qua) và hậu quả hoặc tác động của nó vẫn còn thấy hoặc cảm nhận được ở hiện tại (bây giờ, hôm nay). Thì này nhấn mạnh mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
- I have lost my keys.
Tôi đã làm mất chìa khóa (hành động quá khứ) NÊN bây giờ tôi bị kẹt ngoài cửa (hậu quả ở hiện tại)
Sử dụng present perfect với for và since
Thì perfect rất thường dùng với các chỉ báo thời gian « for » hoặc « since ».
- « For » chỉ một khoảng thời gian (trong 2 năm, từ 3 tháng...)
- I have lived in Paris for five years.
Tôi đã sống ở Paris được năm năm → Và tôi vẫn sống ở đó.
- I have lived in Paris for five years.
- « Since » chỉ một điểm bắt đầu cụ thể trong quá khứ (từ 2020, từ thứ hai...)
- He has worked here since 2010.
Anh ấy làm việc ở đây từ năm 2010 → Hiện tại anh ấy vẫn đang làm việc.
- He has worked here since 2010.
Mẹo TOEIC®:
Khi bạn thấy « for » hoặc « since » trong một câu hỏi TOEIC®, hãy nghĩ ngay đến perfect! Ngoài thì perfect, gần như không có thì nào khác dùng với « for » hoặc « since » (đặc biệt là present simple).❌
I am in Australia since 2021
✅I have been in Australia since 2021
Sử dụng present perfect với các động từ trạng thái
Present perfect simple thường được sử dụng với các động từ trạng thái như « to be », « to have », « to know », « to like », hoặc « to believe ». Các động từ này mô tả một trạng thái hoặc tình huống hơn là một hành động, điều này trong một số ngữ cảnh sẽ làm nổi bật mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
Danh sách các động từ trạng thái có tại đây:
- I have known her for five years.
Tôi đã biết cô ấy được năm năm → Và hiện tại vẫn biết. - They have always believed in hard work.
Họ luôn tin vào làm việc chăm chỉ → Và điều này vẫn đúng cho đến bây giờ. - She has been my teacher since 2018.
Cô ấy là giáo viên của tôi từ năm 2018 → Và vẫn là như vậy.
Mẹo TOEIC®
Các động từ trạng thái thường đi cùng "for" và "since" để chỉ khoảng thời gian hoặc điểm bắt đầu trong quá khứ.
Sử dụng present perfect với how long
Present perfect simple thường dùng với How long... để hỏi về thời gian của một hành động hoặc một trạng thái bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
- How long have you lived in this city?
Bạn đã sống ở thành phố này bao lâu rồi? - I have lived here for 5 years / since 2018.
Tôi đã sống ở đây được 5 năm / từ năm 2018.
Sử dụng present perfect trong các câu phủ định
Present perfect thường được dùng trong các câu phủ định để nói bao lâu kể từ khi một hành động cuối cùng được thực hiện.
- I haven't played football for months.
Tôi đã không chơi bóng đá trong nhiều tháng. - She hasn’t visited her grandparents since last summer.
Cô ấy chưa đến thăm ông bà kể từ mùa hè năm ngoái.
B. Present perfect simple để nói về trải nghiệm sống
Present perfect simple được dùng để kể về các trải nghiệm hoặc khoảnh khắc cuộc sống đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. Người ta dùng thì này để mô tả điều mình đã từng hoặc chưa từng làm trong đời.
- She has visited Japan three times.
Cô ấy đã từng đến Nhật Bản ba lần → Có thể sẽ còn đi nữa. - I have never tried skiing.
Tôi chưa từng thử trượt tuyết → Đó là trải nghiệm tôi chưa từng có.
Sử dụng present perfect với các trạng từ never và ever
Present perfect rất thường dùng với các trạng từ « ever » hoặc « never ».
- Ever thường dùng với present perfect để hỏi liệu một việc đã từng xảy ra trong quá khứ chưa.
- Trong câu hỏi:
- Have you ever worked in a multinational company?
Bạn đã từng làm việc ở một công ty đa quốc gia chưa?
- Have you ever worked in a multinational company?
- Trong câu phủ định:
- I haven't ever missed a deadline.
Tôi chưa từng bỏ lỡ hạn chót.
- I haven't ever missed a deadline.
- Trong câu hỏi:
- Never thường đi với present perfect để nói rằng một hành động chưa từng xảy ra đến thời điểm hiện tại
- Trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định:
- I have never attended a trade show before.
Tôi chưa từng tham dự hội chợ thương mại trước đây. - The candidate has never managed a team before.
Ứng viên chưa từng quản lý đội nhóm trước đây.
- I have never attended a trade show before.
- Để diễn tả sự ngạc nhiên:
- Never have I seen such detailed reports!
Tôi chưa từng thấy báo cáo nào chi tiết như thế!
- Never have I seen such detailed reports!
- Trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định:
Lỗi phổ biến
Hãy chú ý đến vị trí của ever và never trong câu, luôn đặt hai trạng từ này giữa trợ động từ (have/has) và động từ phân từ quá khứ❌
This is the best pizza I ever have eaten.
✅ This is the best pizza I have ever eaten❌
She never has tried skiing before.
✅ She has never tried skiing before.
C. Present perfect simple để nói về hành động vừa diễn ra (với « just »)
Present perfect simple được dùng để nói về một hành động vừa mới kết thúc và ảnh hưởng đến hiện tại. Nó thường đi cùng trạng từ « just » để chỉ hành động vừa xảy ra xong.
- The meeting has just started.
Cuộc họp vừa mới bắt đầu → Hiện tại nó vẫn đang diễn ra. - They have just signed the contract.
Họ vừa mới ký hợp đồng → Thỏa thuận giờ đã chính thức. - The train has just left.
Chuyến tàu vừa mới rời đi → Không còn ở sân ga nữa.
D. Present perfect simple để nói về hành động lặp lại trong một khoảng thời gian chưa kết thúc
Present perfect simple dùng để mô tả những hành động lặp đi lặp lại xảy ra trong một khoảng thời gian mà chưa kết thúc (như tuần này, hôm nay, hoặc năm nay). Thì này nhấn mạnh mối liên hệ giữa những hành động đó và hiện tại.
- I have seen him twice this week.
Tôi đã gặp anh ấy hai lần tuần này → Tuần vẫn chưa kết thúc, tôi có thể còn gặp nữa. - She has called the client three times today.
Cô ấy đã gọi khách hàng ba lần hôm nay → Ngày vẫn chưa kết thúc. - We have visited five branches this month.
Chúng tôi đã đi thăm năm chi nhánh trong tháng này → Tháng vẫn chưa hết. - We have received many emails recently.
Chúng tôi đã nhận được nhiều email gần đây → Thời gian gần đây vẫn đang tiếp diễn.
Các từ khóa liên quan
Từ khóa | Ví dụ |
---|---|
Recently | We have received many emails recently. (Chúng tôi đã nhận được nhiều email gần đây.) |
This week | I have visited the office three times this week. (Tôi đã đến văn phòng ba lần tuần này.) |
This summer | They have traveled a lot this summer. (Họ đã đi du lịch nhiều mùa hè này.) |
So far | She has completed four tasks so far. (Cô ấy đã hoàn thành bốn nhiệm vụ cho đến giờ.) |
In the past few days | We have made significant progress in the past few days. (Chúng tôi đã đạt được những tiến bộ lớn trong vài ngày qua.) |
Today | He has already called three clients today. (Anh ấy đã gọi cho ba khách hàng hôm nay.) |
This morning | I have sent two reports this morning. (Tôi đã gửi hai báo cáo sáng nay.) |
This month | We have opened two new stores this month. (Chúng tôi đã mở hai cửa hàng mới trong tháng này.) |
This year | She has received several awards this year. (Cô ấy đã nhận được một số giải thưởng năm nay.) |
To date | We have achieved excellent results to date. (Đến nay chúng tôi đã đạt được kết quả xuất sắc.) |
Over the last few weeks | They have launched three campaigns over the last few weeks. (Họ đã triển khai ba chiến dịch trong vài tuần gần đây.) |
Up to now | The team has solved all the issues up to now. (Nhóm đã giải quyết tất cả các vấn đề cho đến giờ.) |
Lately | I have been feeling very tired lately. (Gần đây tôi thấy rất mệt → Bắt đầu gần đây và còn ảnh hưởng tới hiện tại.) |
Lưu ý Khi một hành động đã kết thúc, nhưng khoảng thời gian vẫn kéo dài đến ngày nay, ta dùng present perfect với since (nhưng không bao giờ với for).
- We have opened 9 stores since July
> Chúng tôi đã mở chín cửa hàng từ tháng Bảy.
E. Present perfect simple để nói về sự thay đổi theo thời gian
Present perfect simple dùng để mô tả sự phát triển, cải tiến hoặc biến đổi đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại. Thì này làm nổi bật quá trình hoặc tác động của sự thay đổi.
- Her English has improved a lot.
Tiếng Anh của cô ấy đã tiến bộ nhiều → Bây giờ cô ấy nói tốt hơn. - The company has grown significantly over the past year.
Công ty đã phát triển đáng kể trong năm vừa qua → Hiện tại lớn mạnh hơn. - He has become more confident since he started his new job.
Anh ấy đã trở nên tự tin hơn kể từ khi bắt đầu công việc mới → Sự thay đổi này nhìn thấy rõ bây giờ. - Technology has advanced rapidly in the last decade.
Công nghệ đã tiến bộ nhanh chóng trong mười năm qua → Những tiến bộ này ảnh hưởng đến hiện tại.
F. Present perfect simple để nói về hành động mà thời điểm không được xác định
Present perfect simple được dùng khi thời điểm chính xác hành động xảy ra không quan trọng. Điều quan trọng là hành động đã diễn ra hay chưa, hoặc nó vẫn có thể xảy ra.
Các từ khóa liên quan
- Already: dùng trong câu khẳng định để chỉ rằng một hành động đã xảy ra, thường sớm hơn dự kiến. Already đặt giữa trợ động từ (have/has) và động từ phân từ quá khứ
- She has already completed the report.
Cô ấy đã hoàn thành báo cáo rồi
- She has already completed the report.
- Yet: dùng trong câu hỏi và câu phủ định để nói về hành động chưa xảy ra nhưng đang được chờ đợi. Yet đặt ở cuối câu
- Have you sent the email yet?
Bạn đã gửi email chưa? - I haven't finished my homework yet.
Tôi chưa làm xong bài tập.
- Have you sent the email yet?
- Still: chủ yếu dùng trong câu phủ định để nhấn mạnh rằng một hành động mong đợi vẫn chưa xảy ra, có tính nhấn mạnh đặc biệt
- I still haven't received a reply.
Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi nào.
- I still haven't received a reply.
Một số lưu ý nhỏ về present perfect simple
Lưu ý 1: « Been » vs « Gone »
Sự khác nhau giữa has been và has gone có thể gây nhầm lẫn, nhưng rất cần nắm vững.
- Has been dùng để chỉ ai đó đã từng đến một nơi trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn ở đó.
- She has been to Paris several times.
Cô ấy đã từng tới Paris nhiều lần → Nhưng hiện tại cô ấy không ở đó.
- She has been to Paris several times.
- Has gone dùng để chỉ ai đó đã đi đâu đó và vẫn còn ở đó hoặc chưa quay về.
- She has gone to the supermarket.
Cô ấy đã đi siêu thị → Chưa quay về.
- She has gone to the supermarket.
Lưu ý 2: present perfect simple VS present simple
Điều quan trọng là không nhầm lẫn giữa present perfect simple và present simple, vì hai thì này diễn đạt những ý khác nhau.
-
Present simple dùng để diễn tả sự thật chung, sự thật vĩnh viễn hoặc một thói quen.
- She works at a bank.
Cô ấy làm việc ở ngân hàng (thực tế thường xuyên). - I live in Paris.
Đó là sự thật ổn định.
- She works at a bank.
-
Present perfect simple chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
- She has worked at a bank since 2010.
Cô ấy làm việc ở ngân hàng từ năm 2010. - I have lived in Paris for five years.
Tôi đã sống ở Paris được năm năm.
- She has worked at a bank since 2010.
Kết luận
Present perfect simple là một thì cực kỳ quan trọng trong TOEIC®, thường xuất hiện trong các câu hỏi ngữ pháp và phần đọc hiểu.
Nó dùng để diễn đạt hành động quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại, trải nghiệm sống hoặc tình huống kéo dài suốt một thời gian nhất định.
Hãy ghi nhớ các từ khóa như « for », « since », « ever », « never », « just », « already » và « yet », đây là các dấu hiệu thường gặp trong kỳ thi.
Perfect không chỉ có present perfect simple, mà còn có present perfect continuous, past perfect simple và past perfect continuous. Dưới đây là các liên kết tới những khóa học khác:
- 🔗 Khóa học về present perfect simple cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về present perfect continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về sự khác biệt giữa present perfect simple và present perfect continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về past perfect simple cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về past perfect continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về sự khác biệt giữa past perfect và past simple cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về sự khác biệt giữa past perfect simple và past perfect continuous cho TOEIC®