Khóa học về lời nói trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh - Chuẩn bị TOEIC®

Lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp (trong tiếng Anh gọi là reported speech) là hai cách truyền đạt lại lời nói của người khác.
- Lời nói trực tiếp là lặp lại chính xác từng từ mà ai đó đã nói, thường sử dụng dấu ngoặc kép.
- Lời nói gián tiếp là truyền đạt lại ý tưởng của lời nói, không nhất thiết phải sử dụng y nguyên từ ngữ ban đầu.
Khóa học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hai hình thức diễn đạt trong tiếng Anh, minh họa sự khác biệt giữa chúng và trình bày các quy tắc quan trọng để chuyển lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.
Lời nói trực tiếp (Direct Speech)
Lời nói trực tiếp trong tiếng Anh là truyền đạt nguyên văn lời nói của ai đó. Dấu hiệu nhận biết chính là dấu ngoặc kép.
- John said, "I'm going to the store."
- She asked, “Are you coming with me?”
Đặc điểm của lời nói trực tiếp
- Sử dụng dấu ngoặc kép: Đặt nội dung lời nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép tiếng Anh: “...”
- Giữ nguyên dấu câu: Các dấu câu (chấm, phẩy, dấu hỏi...) thường được đặt bên trong dấu ngoặc kép.
- Đảo ngữ chủ ngữ - động từ nếu là câu hỏi: “Are you coming with me?”
- Thì động từ: Các thì động từ trong lời nói trực tiếp giữ nguyên như người nói đã dùng.
Lời nói gián tiếp (Indirect Speech hay Reported Speech)
Lời nói gián tiếp (hay lời nói được truyền đạt lại) là truyền đạt lời nói của ai đó mà không cần nói nguyên văn. Đặc điểm của dạng này là không dùng dấu ngoặc kép và thường phải thay đổi đại từ, thì động từ cũng như các cụm từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn.
- Lời nói trực tiếp: Mary said, “I love reading books.”
- Lời nói gián tiếp: Mary said that she loved reading books.
Thông thường, lời nói gián tiếp cho phép:
- Tóm tắt hoặc truyền đạt nội dung chính.
- Tránh lặp lại nguyên văn lời nói.
- Gắn lời nói một cách tự nhiên vào câu chuyện.
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách chuyển một câu từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.
Chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp
Để chuyển lời nói trực tiếp thành lời nói gián tiếp trong tiếng Anh, bạn thường cần điều chỉnh:
- Động từ dẫn (ví dụ said, told, asked, v.v.).
- Đại từ nhân xưng (I, you, we...) để phù hợp với quan điểm của người tường thuật.
- Thì động từ (gọi là backshift, tức là lùi thì).
- Các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn (now, today, tomorrow...).
Bước 1: Thay đổi đại từ nhân xưng
Các đại từ nhân xưng cần được đổi theo ngữ cảnh và người nói:
Lời nói trực tiếp | Lời nói gián tiếp | Ví dụ |
---|---|---|
"I" | he / she (tùy theo người nói được nhắc đến) | I am hungry. → He said he was hungry. |
"we" | they | We need more time. → They said they needed more time. |
"you" | I / we (hoặc he/she/they, tùy ngữ cảnh và người nói) | You should come with me. → She told me I should come with her. (hoặc) He told us we should go with him. |
Bước 2: Thay đổi thì động từ
Trong tiếng Anh, khi truyền đạt lại lời nói mà động từ dẫn ở thì quá khứ, các thì trong câu thường phải chuyển về quá khứ hơn (quy tắc backshift). Dưới đây là bảng chuyển đổi thì động từ:
Lời nói trực tiếp (thì) | Lời nói gián tiếp (thì) | Ví dụ |
---|---|---|
Present Simple | Past Simple - quá khứ đơn | I play football. → He said he played football. |
Present Continuous | Past Continuous | I am playing football. → He said he was playing football. |
Present Perfect | Past Perfect | I have played football. → He said he had played football. |
Past Simple - quá khứ đơn | Past Perfect | I played football. → He said he had played football. |
Past Continuous | Past Perfect Continuous | I was playing football. → He said he had been playing football. |
Future with will | Conditional với would | I will play football tomorrow. → He said he would play football the next day. |
Modals: can / could | Modals: could | I can play football. → He said he could play football. |
Modals: may / might | Modals: might | I may play football. → He said he might play football. |
Modals: must | Modals: had to | I must play football. → He said he must play football. |
Ngoại lệ và trường hợp đặc biệt
- Nếu tình huống vẫn đúng ở thời điểm tường thuật (sự thật hiển nhiên hoặc vẫn đúng khi nói), có thể giữ nguyên thì hiện tại.
- Trực tiếp: The teacher said, "The earth revolves around the sun."
- Gián tiếp: The teacher said (that) the earth revolves around the sun.
- Nếu động từ dẫn ở thì hiện tại (she says, he tells us), thì động từ vẫn giữ nguyên.
- Trực tiếp: "I have a new car."
- Gián tiếp: She says she has a new car.
- Các động từ khuyết thiếu could, might, should, would và ought to không thay đổi khi chuyển sang lời nói gián tiếp.
- Trực tiếp: "I could play better."
- Gián tiếp: He said he could play better.
Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Khi chuyển sang lời nói gián tiếp, bạn thường phải đổi các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn sau:
Lời nói trực tiếp | Lời nói gián tiếp | Ví dụ |
---|---|---|
now | then, at that time | I am studying now. → He said he was studying then. |
today | that day | I have an exam today. → She said she had an exam that day. |
yesterday | the day before, the previous day | I saw him yesterday. → He said he had seen him the day before. |
tomorrow | the next day, the following day | I will call you tomorrow. → She said she would call me the next day. |
last week/month/year | the previous week/month/year | I went to Paris last year. → He said he had gone to Paris the previous year. |
next week/month/year | the following week/month/year | We will start the project next week. → They said they would start the project the following week. |
here | there | I am staying here. → She said she was staying there. |
this | that | I like this book. → He said he liked that book. |
these | those | I bought these shoes. → She said she had bought those shoes. |
ago | before | I met her two years ago. → He said he had met her two years before. |
Các động từ dẫn (reporting verbs)
Thông thường, để tạo lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp, người ta dùng động từ dẫn « say ».
Ngoài ra còn có nhiều động từ khác như trong bảng dưới đây. Chúng tôi cũng bổ sung cách tạo câu, vì có động từ theo sau là infinitive, có động từ đi với gerund...
Động từ dẫn | Cấu trúc theo sau | Ví dụ |
---|---|---|
to tell | bổ ngữ trực tiếp + infinitive | She told me to finish my homework. |
to ask | bổ ngữ trực tiếp + infinitive | He asked her to help him. |
to advise | bổ ngữ trực tiếp + infinitive | The doctor advised me to rest for a few days. |
to warn | bổ ngữ trực tiếp + infinitive | She warned us not to go into the forest. |
to suggest | gerund (-ing form) | He suggested going to the park. |
to explain | "that" + mệnh đề | She explained that she couldn’t attend the meeting. |
to say | "that" + mệnh đề | He said that he would arrive late. |
to recommend | gerund (-ing form) | They recommended taking the earlier train. |
to insist | gerund (-ing form) hoặc "that" | She insisted on coming with us.She insisted that we leave immediately. |
to agree | infinitive | He agreed to help me with my project. |
to promise | infinitive | She promised to call me later. |
to refuse | infinitive | He refused to apologize for his mistake. |
to apologize | giới từ + gerund (for + -ing) | He apologized for being late. |
to admit | gerund (-ing form) hoặc "that" | She admitted cheating in the exam.She admitted that she had made a mistake. |
to deny | gerund (-ing form) hoặc "that" | He denied stealing the money.He denied that he had stolen the money. |
to encourage | bổ ngữ trực tiếp + infinitive | They encouraged me to apply for the position. |
to forbid | bổ ngữ trực tiếp + infinitive | The teacher forbade us to use our phones during the exam. |
Sự khác biệt giữa say và tell
Có một sự khác biệt quan trọng giữa hai động từ dẫn này:
- say thường được theo sau trực tiếp bởi lời nói truyền đạt hoặc "that".
- She said (that) she was tired.
- tell luôn đi kèm bổ ngữ trực tiếp (me, you, him, her...) trước "that".
- She told me (that) she was tired.
Câu hỏi trong lời nói gián tiếp
Câu hỏi Yes/No
Để chuyển câu hỏi đóng sang lời nói gián tiếp, sử dụng “if” hoặc “whether”.
- He asked, "Do you like coffee?" → He asked if I liked coffee.
Trong trường hợp này, không còn đảo ngữ chủ ngữ - động từ (không có Do you).
Câu hỏi Wh-
Để truyền đạt lại câu hỏi bắt đầu bằng who, what, when, where, why, how, v.v., giữ nguyên từ để hỏi nhưng trả về trật tự chủ ngữ - động từ bình thường.
- Why was he late? → She asked me why he was late.
(“was” và “he” trở về trật tự bình thường ở dạng gián tiếp.) - She asked, "Where are you going?" → She asked where I was going.
Mệnh lệnh trong lời nói gián tiếp
Khi truyền đạt một mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên, thường dùng to + infinitive hoặc các cấu trúc như "told someone to do something" hoặc "asked someone to do something".
-
Với “told someone to do something”:
- Open the door! → He told me to open the door.
-
Với “asked someone to do something”:
- Please, sit down. → She asked me to sit down.
Kết luận
Lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp là hai cách cơ bản để truyền đạt lại lời nói trong tiếng Anh. Lời nói trực tiếp dễ nhận biết nhờ dấu ngoặc kép, giữ nguyên từng lời nói gốc. Lời nói gián tiếp thì phải thay đổi đại từ nhân xưng, thì động từ và trạng từ để phù hợp với ngữ cảnh.
Các cấu trúc và quy tắc này được kiểm tra thường xuyên trong kỳ thi TOEIC®, đặc biệt ở phần ngữ pháp và đọc hiểu.