TOP-Students™ logo

Khóa học về lời nói trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh - Chuẩn bị TOEIC®

Một giáo viên từ top-students.com đang giải thích cấu trúc reported speech trong tiếng Anh trên bảng với phấn trắng. Đây là khóa học TOEIC® chuyên sâu, giúp học viên xuất sắc vượt kỳ thi TOEIC®.

Lời nói trực tiếplời nói gián tiếp (trong tiếng Anh gọi là reported speech) là hai cách truyền đạt lại lời nói của người khác.

Khóa học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hai hình thức diễn đạt trong tiếng Anh, minh họa sự khác biệt giữa chúng và trình bày các quy tắc quan trọng để chuyển lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.

Lời nói trực tiếp (Direct Speech)

Lời nói trực tiếp trong tiếng Anh là truyền đạt nguyên văn lời nói của ai đó. Dấu hiệu nhận biết chính là dấu ngoặc kép.

Đặc điểm của lời nói trực tiếp

Lời nói gián tiếp (Indirect Speech hay Reported Speech)

Lời nói gián tiếp (hay lời nói được truyền đạt lại) là truyền đạt lời nói của ai đó mà không cần nói nguyên văn. Đặc điểm của dạng này là không dùng dấu ngoặc kép và thường phải thay đổi đại từ, thì động từ cũng như các cụm từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn.

Thông thường, lời nói gián tiếp cho phép:

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách chuyển một câu từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.

Chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp

Để chuyển lời nói trực tiếp thành lời nói gián tiếp trong tiếng Anh, bạn thường cần điều chỉnh:

  1. Động từ dẫn (ví dụ said, told, asked, v.v.).
  2. Đại từ nhân xưng (I, you, we...) để phù hợp với quan điểm của người tường thuật.
  3. Thì động từ (gọi là backshift, tức là lùi thì).
  4. Các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn (now, today, tomorrow...).

Bước 1: Thay đổi đại từ nhân xưng

Các đại từ nhân xưng cần được đổi theo ngữ cảnh và người nói:

Lời nói trực tiếpLời nói gián tiếpVí dụ
"I"he / she
(tùy theo người nói được nhắc đến)
I am hungry. → He said he was hungry.
"we"theyWe need more time. → They said they needed more time.
"you"I / we
(hoặc he/she/they, tùy ngữ cảnh và người nói)
You should come with me. → She told me I should come with her. (hoặc) He told us we should go with him.

Bước 2: Thay đổi thì động từ

Trong tiếng Anh, khi truyền đạt lại lời nói mà động từ dẫn ở thì quá khứ, các thì trong câu thường phải chuyển về quá khứ hơn (quy tắc backshift). Dưới đây là bảng chuyển đổi thì động từ:

Lời nói trực tiếp (thì)Lời nói gián tiếp (thì)Ví dụ
Present SimplePast Simple - quá khứ đơnI play football. → He said he played football.
Present ContinuousPast ContinuousI am playing football. → He said he was playing football.
Present PerfectPast PerfectI have played football. → He said he had played football.
Past Simple - quá khứ đơnPast PerfectI played football. → He said he had played football.
Past ContinuousPast Perfect ContinuousI was playing football. → He said he had been playing football.
Future with willConditional với wouldI will play football tomorrow. → He said he would play football the next day.
Modals: can / couldModals: couldI can play football. → He said he could play football.
Modals: may / mightModals: mightI may play football. → He said he might play football.
Modals: mustModals: had toI must play football. → He said he must play football.

Ngoại lệ và trường hợp đặc biệt

Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Khi chuyển sang lời nói gián tiếp, bạn thường phải đổi các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn sau:

Lời nói trực tiếpLời nói gián tiếpVí dụ
nowthen, at that timeI am studying now. → He said he was studying then.
todaythat dayI have an exam today. → She said she had an exam that day.
yesterdaythe day before, the previous dayI saw him yesterday. → He said he had seen him the day before.
tomorrowthe next day, the following dayI will call you tomorrow. → She said she would call me the next day.
last week/month/yearthe previous week/month/yearI went to Paris last year. → He said he had gone to Paris the previous year.
next week/month/yearthe following week/month/yearWe will start the project next week. → They said they would start the project the following week.
herethereI am staying here. → She said she was staying there.
thisthatI like this book. → He said he liked that book.
thesethoseI bought these shoes. → She said she had bought those shoes.
agobeforeI met her two years ago. → He said he had met her two years before.

Các động từ dẫn (reporting verbs)

Thông thường, để tạo lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp, người ta dùng động từ dẫn « say ».

Ngoài ra còn có nhiều động từ khác như trong bảng dưới đây. Chúng tôi cũng bổ sung cách tạo câu, vì có động từ theo sau là infinitive, có động từ đi với gerund...

Động từ dẫnCấu trúc theo sauVí dụ
to tellbổ ngữ trực tiếp + infinitiveShe told me to finish my homework.
to askbổ ngữ trực tiếp + infinitiveHe asked her to help him.
to advisebổ ngữ trực tiếp + infinitiveThe doctor advised me to rest for a few days.
to warnbổ ngữ trực tiếp + infinitiveShe warned us not to go into the forest.
to suggestgerund (-ing form)He suggested going to the park.
to explain"that" + mệnh đềShe explained that she couldn’t attend the meeting.
to say"that" + mệnh đềHe said that he would arrive late.
to recommendgerund (-ing form)They recommended taking the earlier train.
to insistgerund (-ing form) hoặc "that"She insisted on coming with us.She insisted that we leave immediately.
to agreeinfinitiveHe agreed to help me with my project.
to promiseinfinitiveShe promised to call me later.
to refuseinfinitiveHe refused to apologize for his mistake.
to apologizegiới từ + gerund (for + -ing)He apologized for being late.
to admitgerund (-ing form) hoặc "that"She admitted cheating in the exam.She admitted that she had made a mistake.
to denygerund (-ing form) hoặc "that"He denied stealing the money.He denied that he had stolen the money.
to encouragebổ ngữ trực tiếp + infinitiveThey encouraged me to apply for the position.
to forbidbổ ngữ trực tiếp + infinitiveThe teacher forbade us to use our phones during the exam.

Sự khác biệt giữa say và tell

Có một sự khác biệt quan trọng giữa hai động từ dẫn này:

Câu hỏi trong lời nói gián tiếp

Câu hỏi Yes/No

Để chuyển câu hỏi đóng sang lời nói gián tiếp, sử dụng “if” hoặc “whether”.

Trong trường hợp này, không còn đảo ngữ chủ ngữ - động từ (không có Do you).

Câu hỏi Wh-

Để truyền đạt lại câu hỏi bắt đầu bằng who, what, when, where, why, how, v.v., giữ nguyên từ để hỏi nhưng trả về trật tự chủ ngữ - động từ bình thường.

Mệnh lệnh trong lời nói gián tiếp

Khi truyền đạt một mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên, thường dùng to + infinitive hoặc các cấu trúc như "told someone to do something" hoặc "asked someone to do something".

Kết luận

Lời nói trực tiếplời nói gián tiếp là hai cách cơ bản để truyền đạt lại lời nói trong tiếng Anh. Lời nói trực tiếp dễ nhận biết nhờ dấu ngoặc kép, giữ nguyên từng lời nói gốc. Lời nói gián tiếp thì phải thay đổi đại từ nhân xưng, thì động từtrạng từ để phù hợp với ngữ cảnh.

Các cấu trúc và quy tắc này được kiểm tra thường xuyên trong kỳ thi TOEIC®, đặc biệt ở phần ngữ pháp và đọc hiểu.

Các khóa học khác để chuẩn bị TOEIC®

Chinh phục TOEIC®!
TOEIC® chủ yếu là vấn đề luyện tập!
Để giúp bạn đạt được TOEIC®, chúng tôi giới thiệu đến bạn nền tảng luyện thi, đừng ngần ngại đăng ký để trở thành người thành thạo !
Đăng ký trên