Khóa học về thì tương lai với « will » - Luyện thi TOEIC®

Thì tương lai với « will » là một điểm ngữ pháp căn bản cần nắm vững cho kỳ thi TOEIC®. Đây là cách diễn đạt đơn giản và trực tiếp nhất về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Mặc dù còn có các cấu trúc khác (như « be going to »), bạn nhất định phải biết sử dụng « will » đúng cách, vì nó xuất hiện rất thường xuyên trong các bài đọc, hội thoại công sở, thông báo và dự báo.
1. Cách hình thành thì tương lai với « will »?
Dưới đây là bảng tóm tắt cách hình thành thì tương lai với « will » trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | Chủ ngữ + will + động từ (nguyên thể) | I will travel to Japan next year. They will attend the meeting tomorrow. She will call you back later. We will finish this project soon. |
Phủ định | Chủ ngữ + will + not + động từ (nguyên thể) (Rút gọn: won't) | I will not travel to Japan next year. She won’t call you if she is busy. We won’t finish this project on time. He won’t go to the party tonight. |
Nghi vấn | Will + chủ ngữ + động từ (nguyên thể)? | Will you travel to Japan next year? Will they attend the meeting tomorrow? Will she call me back later? Will we finish this project soon? |
2. Khi nào sử dụng thì tương lai với « will »?
Thông thường, thì tương lai với « will » được dùng trong nhiều ngữ cảnh như sau:
A. « will » để dự đoán và phỏng đoán
Sử dụng « will » để nói về các sự kiện trong tương lai, đặc biệt khi dựa trên giả định hoặc niềm tin cá nhân.
- It will rain tomorrow.
(Ngày mai trời sẽ mưa.) - I think he will pass the exam.
(Tôi nghĩ anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.) - The company will expand its operations next year.
(Công ty sẽ mở rộng hoạt động vào năm sau.)
B. « will » để nói về quyết định tức thời
Sử dụng « will » để nói về quyết định được đưa ra ngay lúc đó, không lên kế hoạch trước.
- Tình huống: Có người bấm chuông cửa.
- I’ll get it!
(Để tôi ra mở cửa! / Tôi sẽ lo việc này!)
- I’ll get it!
- Tình huống: Bạn quyết định ngay lúc đó sẽ đi taxi thay vì xe buýt.
- I’ll take a taxi!
(Tôi sẽ đi taxi!)
- I’ll take a taxi!
C. « will » để đưa ra lời đề nghị, lời hứa và yêu cầu
Sử dụng « will » để hứa hẹn, đề nghị giúp đỡ hoặc yêu cầu lịch sự.
- I will help you with your homework.
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) - We will send you the contract tomorrow.
(Chúng tôi sẽ gửi hợp đồng cho bạn vào ngày mai.) - Will you please close the door?
(Bạn làm ơn đóng cửa được không?)
D. « will » để cảnh báo hoặc đe dọa
Sử dụng « will » để đưa ra cảnh báo hoặc đe dọa trực tiếp
- If you touch that wire, you will get an electric shock.
(Nếu bạn chạm vào dây đó, bạn sẽ bị điện giật.) - He will regret this decision.
(Anh ấy sẽ hối hận về quyết định này.)
E. « won’t » để diễn đạt sự không thể hoặc từ chối
Sử dụng « won’t » (viết tắt của « will not ») để diễn đạt:
-
sự không thể trong tương lai (việc gì đó sẽ không xảy ra)
-
sự từ chối hoặc không chịu làm việc gì đó
-
This old car won’t start anymore.
(Chiếc xe cũ này sẽ không nổ máy nữa.) -
He won’t come to the party tonight.
(Anh ấy sẽ không đến buổi tiệc tối nay.) -
The printer won’t work if it’s out of paper.
(Máy in sẽ không hoạt động nếu hết giấy.)
Thông thường, không dùng « won’t » sau một số động từ, nhất là các động từ chỉ ý kiến, điều kiện hoặc khả năng (think, hope, believe, looks like, imagine, suppose, expect, be sure). Thay vào đó, nên dùng thì hiện tại hoặc cấu trúc phủ định gián tiếp.
- ❌ I think I won’t finish this task today.
✅ I don’t think I’ll finish this task today. (Tôi không nghĩ mình sẽ hoàn thành nhiệm vụ này hôm nay.)- ❌ I hope it won’t rain tomorrow.
✅ I hope it doesn’t rain tomorrow. (Tôi hy vọng ngày mai trời không mưa.)- ❌ It looks like the project won’t succeed.
✅ It doesn’t look like the project will succeed. (Có vẻ dự án này sẽ không thành công.)- ❌ We expect they won’t finish the job by Friday.
✅ We don’t expect them to finish the job by Friday. (Chúng tôi không nghĩ họ sẽ hoàn thành công việc trước thứ Sáu.)- ❌ I’m sure she won’t call us back.
✅ I’m not sure she will call us back. (Tôi không chắc cô ấy sẽ gọi lại cho chúng tôi.)
F. Sử dụng « will » với một số động từ
Động từ khuyết thiếu « will » thường được dùng với các động từ chỉ ý kiến và nhận định như think (nghĩ), expect (mong đợi), guess (đoán), wonder (tự hỏi), doubt (nghi ngờ), believe (tin), assume (giả định) và be sure (chắc chắn).
- I expect he will finish the project by next week.
(Tôi mong anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.) - She thinks it will rain tomorrow.
(Cô ấy nghĩ ngày mai sẽ mưa.) - I wonder if they will accept the proposal.
(Tôi tự hỏi liệu họ có chấp nhận đề xuất không.)
G. Sử dụng « will » với trạng từ chỉ khả năng
« Will » thường đi với các trạng từ chỉ khả năng như:
- Chắc chắn cao: definitely, certainly, surely, undoubtedly
- They will definitely enjoy the new product launch.
(Chắc chắn họ sẽ thích buổi ra mắt sản phẩm mới.)
- They will definitely enjoy the new product launch.
- Khả năng trung bình: probably, likely, presumably
- He will probably arrive late because of the traffic.
(Có lẽ anh ấy sẽ đến muộn vì tắc đường.)
- He will probably arrive late because of the traffic.
- Khả năng thấp: possibly, maybe, perhaps, unlikely, doubtfully
- Perhaps we will find a better solution tomorrow.
(Có thể ngày mai chúng ta sẽ tìm được giải pháp tốt hơn.)
- Perhaps we will find a better solution tomorrow.
3. Khi nào không dùng « will »?
Có những trường hợp không bao giờ dùng « will » dù nói về sự kiện tương lai. Đây là những ngữ cảnh chính bạn cần biết:
A. Sau một số liên từ (when, if, as soon as, before, until, unless)
Trong mệnh đề phụ bắt đầu bằng những liên từ này, dùng thì hiện tại đơn (không dùng « will ») để diễn đạt hành động ở tương lai. Đây là quy tắc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh.
- ❌ I’ll call you when I will arrive.
✅ I’ll call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.) - ❌ We won’t leave until he will finish.
✅ We won’t leave until he finishes his work. (Chúng tôi sẽ không rời đi cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc.)
B. Trong các sự thật chung hoặc quy luật khoa học
Với sự thật phổ quát và quy luật khoa học, dù nói về tương lai, thường dùng thì hiện tại đơn.
-
❌ The sun will rise at 6:00 tomorrow.
✅ The sun rises at 6:00 tomorrow. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng mai.) -
❌ Water will boil at 100°C.
✅ Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
Kết luận
Thì tương lai với « will » là một dạng rất phổ biến trong tiếng Anh và đặc biệt trong bài TOEIC®. Tuy nhiên còn nhiều cấu trúc khác để diễn đạt tương lai mà bạn cũng cần biết, xem các khóa học về các dạng tương lai khác dưới đây:
- 🔗 Tổng quan về thì tương lai trong tiếng Anh cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « will » cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « be going to » cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với hiện tại tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với hiện tại đơn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với động từ khuyết thiếu cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai hoàn thành cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai trong quá khứ cho TOEIC®