Khóa học về Future Perfect trong tiếng Anh - Luyện thi TOEIC®

Future Perfect trong tiếng Anh là một thì dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Việc sử dụng thành thạo thì này rất quan trọng khi bạn muốn nói chính xác về thời điểm một hành động sẽ kết thúc. Khóa học này sẽ giải thích đầy đủ về cách dùng Future Perfect, các trường hợp sử dụng, cấu trúc và những sắc thái khác nhau của thì này.
Cách hình thành Future Perfect trong tiếng Anh?
Cấu trúc cơ bản của Future Perfect là: will have + quá khứ phân từ (past participle)
Dưới đây là bảng tóm tắt về cách hình thành Future Perfect trong tiếng Anh:
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | Chủ ngữ + will + have + quá khứ phân từ | I will have completed the report by tomorrow. They will have left the country by the end of the year. She will have arrived in London by 8 p.m. |
Phủ định | Chủ ngữ + will not + have + quá khứ phân từ | I will not have finished the test before 2 p.m. They won't have reached the station by then. He won’t have completed his shift until later tonight. |
Nghi vấn | Will + chủ ngữ + have + quá khứ phân từ ? | Will you have left the office by 6 p.m.? Will they have accomplished their goals by the end of the quarter? Will she have finished her homework before dinner? |
Future Perfect dùng để nói về một hành động hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
Future Perfect chủ yếu dùng để chỉ rằng một hành động sẽ hoàn toàn kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai (một giờ, một ngày, hay một sự kiện nào đó).
Một số từ khóa thường gặp với Future Perfect như by, by the time, before, in, when, v.v.
- By the time you wake up, I will have prepared breakfast.
(Khi bạn thức dậy, bữa sáng sẽ đã được chuẩn bị xong.) - They will have finished building the new bridge by December.
(Họ sẽ hoàn thành việc xây cầu mới trước tháng 12.) - We will have visited five countries by the end of our trip.
(Chúng tôi sẽ ghé thăm năm quốc gia vào cuối chuyến đi.)
Ở đây, ý nghĩa là khi đến thời điểm tương lai đó (tháng 12, cuối chuyến đi, v.v.), hành động "xây", “thăm”, “chuẩn bị” sẽ đã hoàn thành xong.
Future Perfect dùng để nói về một dự đoán hoặc sự ước đoán về một trạng thái sẽ hoàn thành trong tương lai
Future Perfect thường được dùng để biểu đạt một dự đoán hoặc ước đoán về kết quả đã hoàn thành trong tương lai, thường kèm theo một sự chắc chắn hoặc logic.
- By this time next year, the company will have doubled its revenue.
(Vào thời điểm này năm sau, công ty sẽ đã tăng gấp đôi doanh thu.) - After all their efforts, they will have surpassed their competitors.
(Sau tất cả nỗ lực, họ sẽ đã vượt qua các đối thủ.) - In 10 years, most people will have adopted electric cars.
(Trong 10 năm nữa, hầu hết mọi người sẽ đã sử dụng xe điện.)
Future Perfect dùng để nói về một hành động hoàn thành trong tương lai trước một hành động hoặc thời điểm khác
Future Perfect cũng được dùng để chỉ rằng một việc sẽ xong trước khi một việc khác bắt đầu trong tương lai. Người ta thường sử dụng với cụm từ by the time (khi...) để so sánh hai thời điểm trong tương lai.
- By the time I get home, you will have finished cooking.
(Khi tôi về đến nhà, bạn sẽ đã nấu ăn xong.) - They will have completed the training by the time the project starts.
(Họ sẽ đã hoàn thành đào tạo trước khi dự án bắt đầu.) - By the time we arrive at the theater, the show will have started.
(Khi chúng tôi đến rạp hát, buổi diễn sẽ đã bắt đầu.)
Future Perfect dùng để diễn đạt một suy luận hoặc giả định về điều gì đó đã xảy ra (trong quá khứ ở thời điểm hiện tại)
Điều này hiếm gặp trong TOEIC®, nhưng đôi khi Future Perfect có thể được dùng để diễn đạt một giả định hoặc suy luận về một sự kiện đã qua, khi người nói cho rằng rất có thể điều đó đã xảy ra.
- Don’t worry, they will have arrived by now.
(Đừng lo, có lẽ bây giờ họ đã đến rồi.) - She will have finished the meeting, so you can call her.
(Có lẽ cô ấy đã kết thúc cuộc họp rồi, bạn có thể gọi cho cô ấy.) - They will have sent the email, so check your inbox.
(Có lẽ họ đã gửi email, hãy kiểm tra hộp thư của bạn.)
Mặc dù trong trường hợp này, ta nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ (so với hiện tại), nhưng việc dùng Future Perfect trong tiếng Anh nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc xác suất cao rằng sự kiện đó đã hoàn thành.
Chọn thì nào: Futur simple hay Future Perfect?
Futur simple (will + động từ nguyên thể) diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không nhấn mạnh rằng nó sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
- I will finish the report tomorrow.
Future Perfect (will have + quá khứ phân từ) lại nhấn mạnh rằng hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
- By tomorrow, I will have finished the report.
Chọn thì nào: Futur continu hay Future Perfect?
Futur continu (will be + V-ing) nhấn mạnh vào quá trình hoặc sự kéo dài của một hành động tại một thời điểm xác định trong tương lai.
- This time next week, I will be traveling in Japan.
Future Perfect lại nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn tất (hoàn thành xong).
- By this time next week, I will have traveled to Japan.
Chọn thì nào: Present Perfect hay Future Perfect?
Present Perfect (have + quá khứ phân từ) dùng để nói về một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng ảnh hưởng hoặc kết quả của nó vẫn liên quan đến hiện tại.
- I have finished my homework.
Future Perfect (will have + quá khứ phân từ) dùng để nói về một hành động sẽ hoàn thành trong tương lai (đến khi đó thì sẽ xong).
- I will have finished my homework by 8 p.m.
Kết luận
Future Perfect trong tiếng Anh dùng để miêu tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Cấu trúc gồm will have + quá khứ phân từ và thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian như «by» hoặc «by the time». Thì này đặc biệt hữu ích để chỉ rằng khi đạt đến một mốc tương lai nào đó, hành động bạn nói đến sẽ không còn tiếp diễn nữa mà đã hoàn tất.
Future Perfect là một thì tương lai phổ biến trong tiếng Anh và trong các đề thi TOEIC®. Tuy nhiên, còn nhiều thì tương lai khác bạn cũng cần nắm vững, hãy tham khảo các bài học sau về các thì tương lai khác:
- 🔗 Tổng quan về thì tương lai trong tiếng Anh cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì tương lai với “will” cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì tương lai với “be going to” cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì tương lai với hiện tại tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì tương lai với hiện tại đơn cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì tương lai với động từ khuyết thiếu cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì tương lai tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì Future Perfect cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì Future Perfect tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Bài học về thì tương lai trong quá khứ cho TOEIC®