Khóa học về thì tương lai với hiện tại tiếp diễn - Luyện thi TOEIC®

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt tương lai: « will », « be going to », và cả hiện tại tiếp diễn (present continuous) để nói về những việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp trước cho tương lai gần. Dưới đây là các trường hợp sử dụng thì tương lai với hiện tại tiếp diễn:
Khi nào sử dụng hiện tại tiếp diễn để diễn đạt tương lai?
Chúng ta dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về một sự kiện rất gần hoặc đã được lên kế hoạch, thường là khi hành động đó đã được sắp xếp, quyết định, và mọi chi tiết đã được định sẵn. Có thể xem như một cuộc hẹn đã ghi trong lịch của bạn hoặc một sự kiện đã lên chương trình trong tương lai.
- I am meeting my manager tomorrow at 10 AM.
(Tôi sẽ gặp quản lý vào ngày mai lúc 10h. → Việc này đã được sắp xếp, một cuộc hẹn đã lên lịch.) - We are leaving next week for our vacation.
(Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới. → Vé, khách sạn... đều đã đặt xong.) - She is hosting a party on Saturday.
(Cô ấy sẽ tổ chức tiệc vào thứ Bảy. → Sự kiện này đã được chuẩn bị và lên lịch trước.) - They are moving to a new apartment in January.
(Họ sẽ chuyển đến căn hộ mới vào tháng Một. → Hợp đồng thuê đã ký, ngày chuyển đã định.)
Trong tất cả những trường hợp này, ý chính là có một kế hoạch cụ thể. Chúng ta không chỉ đơn thuần dự đoán hay bày tỏ một ý định mơ hồ, mà là một hành động trong tương lai đã lên kế hoạch và xác nhận rõ ràng.
Cũng giống như hiện tại tiếp diễn thông thường, bạn không thể dùng thì này với các stative verbs, hãy tham khảo các bài học sau:
Tương lai với « be going to » hay với hiện tại tiếp diễn?
« Be going to » thường được sử dụng để nói về một ý định hoặc một khả năng cao sẽ xảy ra. Nó có thể ám chỉ một kế hoạch, nhưng không nhất thiết đã được tổ chức hoàn chỉnh. Thường thì bạn có thể dùng « be going to » và hiện tại tiếp diễn thay thế cho nhau trong các trường hợp hành động đã dự định.
- I am meeting him tomorrow. = I am going to meet him tomorrow.
(Cả hai đều có nghĩa là cuộc gặp đã được lên kế hoạch cho ngày mai.)
Tuy nhiên, hiện tại tiếp diễn cho cảm giác rằng sự kiện đó được tổ chức kỹ hơn và chắc chắn hơn. Với « be going to », nhấn mạnh vào ý định thực hiện điều gì đó, thay vì một việc đã được ghi trong lịch.
- I am going to visit my grandmother next month.
(có thể nghe giống như « tôi dự định sẽ làm việc đó », trong khi) - I am visiting my grandmother next month.
(hàm ý rằng mọi thứ đã được sắp xếp xong (ngày đã định, vé đã đặt, v.v.))
Tương lai với « will » hay với hiện tại tiếp diễn?
Thì tương lai với « will » thường được dùng cho:
- Những quyết định tức thời:
- Oh, the phone is ringing. I'll answer it.
(Quyết định được đưa ra ngay lập tức.)
- Oh, the phone is ringing. I'll answer it.
- Lời hứa, dự đoán, đề nghị, đe dọa, v.v.
- I will help you with your homework.
(Lời hứa) - You will succeed if you study hard.
(Dự đoán)
- I will help you with your homework.
Ngược lại, hiện tại tiếp diễn thường được dùng để nói về ý định trong tương lai đã được xác định hoặc kế hoạch cho tương lai đã quyết định rõ ràng. Với « will », thường là phản ứng tức thì hoặc dự đoán chung chung.
- I will take the train tomorrow morning.
(nhấn mạnh vào ý muốn hoặc khẳng định một việc sẽ xảy ra trong tương lai, trong khi) - I am taking the train tomorrow morning.
(nhấn mạnh rằng mọi việc đã được lên kế hoạch, vé đã mua, v.v.)
Kết luận
Tương lai với hiện tại tiếp diễn là một hình thức diễn đạt tương lai phổ biến trong tiếng Anh và trong kỳ thi TOEIC®. Tuy nhiên, còn nhiều hình thức khác của thì tương lai mà bạn cũng cần phải nắm vững, hãy tham khảo các bài học về các dạng tương lai khác dưới đây:
- 🔗 Tổng quan về các thì tương lai trong tiếng Anh cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « will » cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « be going to » cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với hiện tại tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với hiện tại đơn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với động từ khuyết thiếu cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai hoàn thành cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai trong quá khứ cho TOEIC®