Khóa học về future perfect continuous - Chuẩn bị TOEIC®

Future perfect continuous trong tiếng Anh dùng để nói về một hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này đặc biệt nhấn mạnh tính liên tục và độ dài thời gian của hành động.
Cách hình thành future perfect continuous?
Cấu trúc cơ bản của future perfect là: will have been + Verb−ing
Dưới đây là bảng tóm tắt về cách hình thành future perfect continuous trong tiếng Anh:
Hình thức | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | Chủ ngữ + will have been + V-ing | I will have been working here for ten years by next January. They will have been studying English for three hours by lunchtime. She will have been living in New York for a decade by 2030. |
Phủ định | Chủ ngữ + will not have been + V-ing (hoặc viết tắt: won't) | I will not have been working here for ten years by 2025. He won’t have been sleeping for very long by the time we arrive. They won’t have been waiting for us because we didn’t tell them we were coming. |
Nghi vấn | Will + chủ ngữ + have been + V-ing ? | Will you have been working here for a year by next month? Will she have been living in Australia for long by the end of the year? Will they have been studying for eight hours straight by this evening? |
Nghi vấn với từ để hỏi | Từ để hỏi + will + chủ ngữ + have been + V-ing ? | How long will you have been waiting by the time we get there? Where will she have been staying during her trip by next summer? |
Future perfect continuous dùng để nói về các hành động bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn
Trường hợp sử dụng này của future perfect continuous là phổ biến nhất. Với future perfect continuous, ta nhấn mạnh rằng hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và vẫn đang diễn ra tại thời điểm đó hoặc cho đến thời điểm đó.
- By the time he retires, he will have been working in the same company for forty years.
(Đến khi ông ấy nghỉ hưu, ông ấy sẽ làm việc ở cùng một công ty được bốn mươi năm.) - By 10 p.m. tomorrow, they will have been driving for twelve hours.
(Đến 22 giờ ngày mai, họ sẽ lái xe liên tục suốt mười hai tiếng đồng hồ.) - By the end of this year, we will have been working on this project for six months.
(Đến cuối năm nay, chúng tôi sẽ làm việc với dự án này được sáu tháng.)
Future perfect continuous dùng để nhấn mạnh độ dài hoặc tiến trình của một hành động cho đến một thời điểm nhất định
Future perfect continuous thường được dùng để nhấn mạnh tổng thời gian một hành động diễn ra liên tục, cho đến một thời điểm trong tương lai. Nó trả lời cho các câu hỏi như: « Trong bao lâu? » hoặc « Đã được bao lâu? ».
- In October, I will have been living in this city for five years.
(Tháng Mười này, tôi sẽ sống ở thành phố này được năm năm.) - By next summer, we will have been practicing for the marathon for six months.
(Đến mùa hè năm sau, chúng tôi sẽ luyện tập cho marathon trong sáu tháng.) - When she arrives, she will have been waiting for her friend for over an hour.
(Khi cô ấy đến, cô ấy sẽ chờ bạn được hơn một giờ.)
Future perfect continuous dùng để so sánh giữa hai điểm thời gian trong tương lai
Future perfect continuous giúp so sánh thời điểm bắt đầu của một hành động (thường ở quá khứ hoặc hiện tại) với trạng thái của nó trong tương lai, nhấn mạnh khoảng thời gian giữa hai mốc đó.
- By the time you finish your degree, you will have been studying at university for six years.
(Khi bạn hoàn thành bằng đại học, bạn sẽ học tại trường đại học được sáu năm.) - By 3 p.m. tomorrow, I will have been waiting for your call for an hour.
(Ngày mai lúc 15 giờ, tôi sẽ chờ điện thoại của bạn được một tiếng.) - By the time we leave for vacation, we will have been working non-stop for two months.
(Khi chúng ta đi nghỉ, chúng ta sẽ làm việc liên tục được hai tháng.)
Các dấu hiệu thời gian tiêu biểu của future perfect continuous
Một số cụm từ chỉ thời gian rất thường đi với Future Perfect Continuous:
-
By + thời điểm cụ thể: By next year, by 2025, by next week, by the time we arrive, v.v.
- By next year, I will have been studying English for five years.
(Đến năm sau, tôi sẽ học tiếng Anh được năm năm.) - By 2025, she will have been running her business for a decade.
(Đến năm 2025, cô ấy sẽ điều hành doanh nghiệp được mười năm.)
- By next year, I will have been studying English for five years.
-
For + khoảng thời gian: For an hour, for three years, for a long time, v.v.
- For a long time, they will have been discussing this topic without reaching any conclusion.
(Trong một thời gian dài, họ sẽ bàn luận về chủ đề này mà chưa đi đến kết luận.)
- For a long time, they will have been discussing this topic without reaching any conclusion.
-
By the time + mệnh đề: By the time she leaves, by the time you finish, v.v.
- By the time she leaves, we will have been talking for hours.
(Khi cô ấy rời đi, chúng tôi sẽ trò chuyện được vài giờ.) - By the time the movie starts, we will have been waiting in line for an hour.
(Khi phim bắt đầu, chúng tôi sẽ đợi xếp hàng được một tiếng đồng hồ.)
- By the time she leaves, we will have been talking for hours.
-
Next, in, before + mốc thời gian (ít dùng hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện nếu có ý nghĩa về độ dài thời gian):
- In six months’ time, I will have been working here for two years.
(Trong sáu tháng nữa, tôi sẽ làm việc ở đây được hai năm.) - Before he turns 30, he will have been playing the piano for two decades.
(Trước khi anh ấy tròn 30 tuổi, anh ấy sẽ chơi piano được hai mươi năm.) - Next summer, we will have been traveling across Europe for eight weeks.
(Mùa hè tới, chúng tôi sẽ đi du lịch khắp châu Âu trong tám tuần.)
- In six months’ time, I will have been working here for two years.
Khi nào KHÔNG nên dùng Future Perfect Continuous?
Mặc dù future perfect continuous hữu ích để diễn đạt độ dài của một hành động trong tương lai, vẫn có những trường hợp không nên dùng:
Với các động từ trạng thái (static verbs)
Một số động từ diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc nhận thức (to know, to believe, to own, v.v.) không dùng ở dạng continuous. Trong trường hợp đó, future perfect simple được dùng thay thế.
- By next year, I will have known her for a decade.
(Đúng - "to know" là động từ trạng thái.) - By next year, I will have been knowing her for a decade.
(Sai - "to know" không dùng ở dạng continuous.)
Để tìm hiểu thêm, bạn có thể đọc bài giảng về động từ trạng thái
Khi nhấn mạnh việc hoàn thành hoặc kết quả cuối cùng
Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động sẽ được hoàn thành, không phải về thời gian thực hiện, hãy sử dụng future perfect simple.
- By 5 p.m., I will have finished writing my report.
(Đến 17 giờ, tôi sẽ hoàn thành việc viết báo cáo.) - By 5 p.m., I will have been writing my report for five hours.
(Đến 17 giờ, tôi sẽ viết báo cáo liên tục được năm tiếng - nhấn mạnh thời gian viết, không phải việc hoàn thành.)
Future perfect simple và future perfect continuous, lựa chọn thế nào?
Future perfect simple nhấn mạnh rằng hành động sẽ được hoàn thành, kết thúc, đạt mục tiêu.
- By 2025, I will have finished my training.
(Đến năm 2025, tôi sẽ hoàn thành khóa đào tạo. - Nhấn mạnh kết quả)
Future perfect continuous nhấn mạnh vào độ dài của hành động hoặc quá trình diễn ra liên tục cho đến thời điểm trong tương lai.
- By 2025, I will have been training for four years.
(Đến năm 2025, tôi sẽ tham gia đào tạo được bốn năm.)
Future continuous và future perfect continuous, lựa chọn thế nào?
Future continuous thường chỉ rằng một hành động đang diễn ra vào thời điểm cụ thể trong tương lai, không nhất thiết nhấn mạnh độ dài thời gian.
- At 8 p.m. tomorrow, I will be having dinner.
(Tối mai lúc 20 giờ, tôi sẽ đang ăn tối.)
Future perfect continuous chỉ rằng một hành động đã và đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
- By 8 p.m. tomorrow, I will have been having dinner for an hour.
(Tối mai lúc 20 giờ, tôi sẽ ăn tối liên tục được một tiếng.)
Kết luận
Future perfect continuous được dùng để nói về những hành động sẽ kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này nhấn mạnh tính liên tục và độ dài thời gian của hành động.
Dù ít xuất hiện hơn, nó rất hữu ích để diễn đạt ý về quá trình hoặc khoảng thời gian. Ngoài ra, bạn sẽ thấy nhiều câu hỏi trong đề thi TOEIC® sử dụng dạng future perfect continuous.
Có nhiều thì tương lai khác mà bạn cần nắm vững, dưới đây là các bài giảng về các thì tương lai khác:
- 🔗 Tổng quan về thì tương lai trong tiếng Anh cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « will » cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « be going to » cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với hiện tại tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với hiện tại đơn cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với động từ khuyết thiếu cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về future continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về future perfect cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về future perfect continuous cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai trong quá khứ cho TOEIC®