Khóa học về thì tương lai với "be going to" - Luyện thi TOEIC®

Thì tương lai với "be going to" là một dạng phổ biến trong tiếng Anh dùng để nói về các hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai.
Cách hình thành thì tương lai với « be going to »?
Dưới đây là cách hình thành thì tương lai với "be going to" trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | Chủ ngữ + be + going to + động từ | I am going to study. (Tôi sẽ học.) He is going to travel. (Anh ấy sẽ đi du lịch.) They are going to play. (Họ sẽ chơi.) |
Phủ định | Chủ ngữ + be + not + going to + động từ | I am not going to watch TV. (Tôi sẽ không xem TV.) She is not going to come. (Cô ấy sẽ không đến.) We are not going to wait. (Chúng tôi sẽ không chờ.) |
Nghi vấn | Be + chủ ngữ + going to + động từ ? | Are you going to join the meeting? (Bạn sẽ tham gia buổi họp chứ?) Is he going to leave? (Anh ấy sẽ rời đi chứ?) Are they going to eat? (Họ sẽ ăn chứ?) |
Khi nào sử dụng thì tương lai với « be going to »?
Sau đây là những ngữ cảnh sử dụng thì tương lai với « be going to »:
A. « be going to » dùng cho quyết định hoặc dự định trong tương lai
Khi ai đó đã quyết định về một hành động trong tương lai, ta dùng « be going to ». Dạng này nhấn mạnh rằng quyết định đã được đưa ra.
- I am going to start a new book tomorrow.
(Tôi dự định bắt đầu đọc một cuốn sách mới vào ngày mai.) - We are going to visit London next summer.
(Chúng tôi dự định đến thăm London vào mùa hè tới.) - Are they going to organize a surprise party for her birthday?
(Họ có dự định tổ chức tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy không?)
B. « be going to » dùng để đưa ra dự đoán
Khi có tình huống hoặc dấu hiệu rõ ràng cho thấy một sự kiện sẽ xảy ra, "be going to" được dùng để thể hiện sự chắc chắn. Những dấu hiệu này thường là bằng chứng cụ thể, nhìn thấy được khiến ta chắc chắn sự việc sẽ diễn ra.
- The sky is dark, and the wind is getting stronger. It is going to rain soon.
(Bầu trời đang tối và gió mạnh lên. Sắp mưa rồi.) - He is coughing a lot. He is going to see a doctor.
(Anh ấy ho rất nhiều. Anh ấy sẽ đi khám bác sĩ.)
C. « be going to » dùng để nói về tương lai gần
"Be going to" được dùng để nói về những sự kiện sắp xảy ra trong thời gian gần, đôi khi chỉ cách vài phút hoặc vài giờ. Dạng này nhấn mạnh tính sắp diễn ra của hành động.
- The train is going to leave in 20 minutes.
(Tàu sẽ khởi hành trong 20 phút nữa.) - The show is going to start soon.
(Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu sớm thôi.)
Cụm từ "be about to" cũng được dùng trong ngữ cảnh nói về tương lai rất gần. Cụm này nhấn mạnh hơn nữa tính sắp xảy ra của hành động so với "be going to".
- The plane is about to take off.
(Máy bay sắp cất cánh.) - She is about to call you.
(Cô ấy chuẩn bị gọi cho bạn.) - The movie is about to start, hurry up!
(Phim sắp chiếu rồi, nhanh lên!)
D. « will » HAY « be going to », nên chọn cái nào?
- "Be going to" dùng cho các kế hoạch đã dự tính hoặc dự đoán dựa trên thực tế.
- We are going to attend the conference in Paris.
(Chúng tôi sẽ tham dự hội nghị ở Paris.)
- We are going to attend the conference in Paris.
- "Will" thường dùng cho quyết định tự phát, đề nghị hoặc dự đoán không có bằng chứng cụ thể.
- He will probably fail the exam.
(Anh ấy có lẽ sẽ trượt kỳ thi.)
- He will probably fail the exam.
Thông thường, « be going to » dùng để nói về tương lai gần, còn « will » thường dùng khi nói về một tương lai xa hơn.
- I am going to visit my grandmother next weekend.
(Tôi sẽ thăm bà vào cuối tuần tới.) - I will visit my grandmother next summer.
(Tôi sẽ thăm bà vào mùa hè tới.)
Kết luận
Thì tương lai với « be going to » là một dạng tương lai phổ biến trong tiếng Anh cũng như trong kỳ thi TOEIC®. Tuy nhiên, còn nhiều dạng tương lai khác mà bạn cần nắm vững. Dưới đây là các khóa học về các dạng tương lai khác:
- 🔗 Tổng quan về thì tương lai trong tiếng Anh cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « will » cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với « be going to » cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với thì hiện tại tiếp diễn cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với thì hiện tại đơn cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai với động từ khuyết thiếu cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai tiếp diễn cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai hoàn thành cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Khóa học về thì tương lai trong quá khứ cho kỳ thi TOEIC®