Khóa học về thể bị động trong tiếng Anh - Chuẩn bị cho TOEIC®

Thể bị động là một cấu trúc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó cho phép nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện - nghĩa là tập trung vào điều gì đã được thực hiện hơn là ai hoặc cái gì đã thực hiện hành động đó. Ví dụ:
- Câu chủ động: The chef cooks the meal.
→ Chủ ngữ "the chef" (đầu bếp), còn gọi là tác nhân, là người thực hiện việc nấu ăn. - Câu bị động: The meal is cooked (by the chef).
→ Nhấn mạnh vào "the meal" (bữa ăn) là cái chịu hành động; đầu bếp trở nên thứ yếu.
Làm thế nào để tạo thể bị động?
Đây là cấu trúc cơ bản của thể bị động:
Để hiểu rõ hơn, hãy xem cách chuyển câu chủ động sang bị động bằng ví dụ:
- Câu chủ động: The chef cooks the meal.
Bước 1: Xác định các thành phần chính của câu chủ động
- Chủ ngữ: The chef
→ Người thực hiện hành động. - Động từ: cooks
→ Hành động thực hiện, ở thì Present Simple. - Tân ngữ: the meal
→ Cái chịu tác động của hành động.
Bước 2: Đảo chủ ngữ và tân ngữ
Trong câu bị động, tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
- Tân ngữ chủ động → Chủ ngữ bị động: The meal
Chủ ngữ chủ động (the chef) trở thành tùy chọn và có thể được nhắc đến với "by" nếu cần thiết.
- Chủ ngữ chủ động → bổ ngữ với "by": by the chef
Bước 3: Chia động từ "be" theo thì phù hợp
Động từ phụ “be” cần được chia theo thì của động từ chính trong câu chủ động.
Trong ví dụ này, động từ chủ động cooks là thì Present Simple, vậy ta chia “be” ở Present Simple cho chủ ngữ mới (The meal):
- The meal is
Bước 4: Thêm dạng quá khứ phân từ của động từ chính
Động từ chính của câu chủ động ("cooks") phải được chuyển sang dạng quá khứ phân từ (cooked).
- is cooked
Bước 5: Hoàn thiện câu bị động
Kết hợp tất cả các thành phần:
- Câu bị động: The meal is cooked by the chef.
2. Khi nào sử dụng thể bị động?
Để nhấn mạnh vào đối tượng hoặc người chịu tác động của hành động
Người ta sử dụng thể bị động khi cần nhấn mạnh vào điều được thực hiện hoặc người/vật chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động. Cấu trúc này hướng sự chú ý đến đối tượng của hành động.
- The new law was approved yesterday (by ...)
(Luật mới đã được thông qua vào hôm qua.) - The injured man was taken to the hospital (by ...)
(Người bị thương đã được đưa đến bệnh viện.)
Tác nhân (by someone) thường bị lược bỏ vì nhấn mạnh vào chủ ngữ bị động.
Khi tác nhân không quan trọng hoặc không xác định được
Thể bị động được dùng khi không biết hoặc không cần thiết nêu rõ ai hoặc cái gì thực hiện hành động. Cách này đặc biệt hữu ích để làm câu đơn giản hơn khi tác nhân không quan trọng hoặc không rõ trong ngữ cảnh.
- My wallet was stolen (by ...)
(Ví của tôi đã bị lấy cắp.) - The book was published in 2001.
(Cuốn sách đã được xuất bản năm 2001.)
Để mô tả quy trình hoặc hệ thống
Trong các mô tả kỹ thuật, khoa học, giáo dục và công thức, thể bị động giúp giải thích quy trình hoặc hệ thống mà không cần chỉ rõ tác nhân.
- The data is analyzed using advanced algorithms.
(Dữ liệu được phân tích bằng các thuật toán tiên tiến.) - Water is heated until it reaches boiling point.
(Nước được đun nóng cho đến khi đạt điểm sôi.)
Thì present perfect bị động đặc biệt hữu ích để miêu tả những thay đổi gần đây. Nó giúp nhấn mạnh vào sự biến đổi, không cần nêu rõ ai là người thực hiện.
- The city has changed dramatically over the years. Many historic buildings have been restored, new parks have been created, and several old neighborhoods have been transformed into modern residential areas.
Để tạo sự trang trọng
Thể bị động thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng như báo cáo, bài viết học thuật và tài liệu chính thức. Cấu trúc này khiến văn bản khách quan và chuyên nghiệp hơn.
- A new policy has been implemented to address the issue.
(Một chính sách mới đã được áp dụng để giải quyết vấn đề.) - The results will be announced next week.
(Kết quả sẽ được công bố vào tuần tới.)
Để tránh lặp lại
Thể bị động thường được dùng trong câu có nhiều hành động để tránh lặp lại tác nhân. Cấu trúc này giúp văn bản mượt mà và tự nhiên hơn, đặc biệt trong đoạn dài.
Thường trong các bài báo, tiêu đề và tin tức, người ta sử dụng dạng rút gọn của thể bị động. Để tiết kiệm từ, nhất là trong tiêu đề, người ta loại bỏ động từ phụ « be » trong câu.
- House damaged by fire. VS The house was damaged by fire.
(Ngôi nhà bị cháy.)- Police officer shot in robbery attempt. VS The police officer was shot in robbery attempt.
(Cảnh sát bị bắn khi ngăn chặn vụ cướp.)
3. Các thì của thể bị động
Cách tạo thể bị động thay đổi tùy theo thì của câu chủ động. Bảng dưới cho thấy quá trình chuyển từ câu chủ động sang bị động với từng thì, ví dụ:
- The chef cooks the meal
(Đầu bếp nấu bữa ăn).
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|---|
Present Simple | The chef cooks the meal. | The meal is cooked. |
Present Continuous | The chef is cooking the meal. | The meal is being cooked. |
Past Simple | The chef cooked the meal. | The meal was cooked. |
Past Continuous | The chef was cooking the meal. | The meal was being cooked. |
Present Perfect | The chef has cooked the meal. | The meal has been cooked. |
Past Perfect | The chef had cooked the meal. | The meal had been cooked. |
Future with will | The chef will cook the meal. | The meal will be cooked. |
Future with going to | The chef is going to cook the meal. | The meal is going to be cooked. |
Future Perfect | The chef will have cooked the meal. | The meal will have been cooked. |
Tạo thể bị động cho câu có modal
Để tạo thể bị động của câu có modal, dùng cấu trúc sau:
- Chủ động: They must finish the report.
- Bị động: The report must be finished.
Trường hợp đặc biệt của trợ động từ "get"
Trợ động từ "get" có thể được dùng thay cho "be" để tạo thể bị động, nhưng chỉ dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc đời thường. Dạng này thường dùng để miêu tả sự kiện bất ngờ hoặc thay đổi trạng thái.
- He got promoted last week.
(Anh ấy đã được thăng chức tuần trước.) - The window got broken during the storm.
(Cửa sổ đã bị vỡ trong cơn bão.)
Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm khi dùng dạng này:
- "get" không nên dùng trong văn bản trang trọng hoặc học thuật. Hãy ưu tiên dùng "be" trong các ngữ cảnh đó.
- Với "get", hành động có vẻ cá nhân hoặc bất ngờ hơn.
- He got fired (Anh ấy bị đuổi việc) → gợi lên cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên
- He was fired → mang ý nghĩa trung tính hơn.
- "Get" không thích hợp với tất cả các thì và hiếm khi dùng với past perfect hoặc tương lai.
4. Các giới từ có thể thay thế “by”
Ở thể bị động, tác nhân thực hiện hành động thường được giới thiệu bằng giới từ "by".
- The book was written by the author.
Tuy nhiên, tùy vào ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh của câu, có thể sử dụng các giới từ khác. Các giới từ này làm rõ mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động.
Dưới đây là bảng các giới từ thông dụng có thể thay thế "by":
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ (thể bị động) |
---|---|---|
By | Chỉ ra tác nhân hoặc người thực hiện hành động. | The book was written by the author. |
With | Chỉ ra công cụ, phương tiện hoặc vật liệu để thực hiện hành động. | The room was filled with smoke. |
About | Chỉ chủ đề hoặc nội dung của một cuộc thảo luận/hành động. | Much has been said about this topic. |
To | Chỉ người nhận hoặc người hưởng lợi từ hành động. | The letter was addressed to her. |
For | Chỉ mục đích, lý do hoặc đối tượng. | The cake was made for the children. |
Of | Chỉ thành phần hoặc sự sở hữu. | The team is composed of experts. |
In | Chỉ trạng thái hoặc nơi xảy ra hành động. | The room was left in complete silence. |
At | Chỉ mục tiêu hoặc địa điểm của hành động. | The meeting was held at the |
Over | Chỉ phạm vi/có ảnh hưởng bởi hành động. | The area was covered over with snow. |
From | Chỉ nguồn gốc hoặc sự tách biệt. | The funds were stolen from the account. |
On | Chỉ bề mặt hoặc điểm tham chiếu. | The message was written on the wall. |
Into | Chỉ chuyển động vào bên trong không gian. | The money was put into the bank account. |
Out of | Chỉ chuyển động ra khỏi không gian. | The documents were taken out of the box. |
Kết luận
Thể bị động trong tiếng Anh cho phép thay đổi cấu trúc câu để nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động. Dạng ngữ pháp này, với những quy tắc rõ ràng, đặc biệt hữu ích để miêu tả hành động, giải thích quy trình và trình bày thông tin một cách rõ ràng.